401 |
Quách Thạnh Nghị |
|
08-3-1979 |
|
C9D9E30F4 |
|
40 |
2 |
B5 |
|
402 |
Nguyễn Khắc Quý |
|
17-01-1979 |
Nông Cống - Thanh Hóa |
C10D6E20F4 |
|
41 |
2 |
B5 |
|
403 |
Mộ trống (di chuyển Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
42 |
2 |
B5 |
|
404 |
Hà Văn Bính |
|
15-02-1979 |
Trung Hạ - Quang Hóa - Thanh Hóa |
C10D3E2F4 |
|
43 |
2 |
B5 |
|
405 |
Lê Đình Hợi |
|
15-02-1979 |
Thọ Duyên - Thọ Xương - Thanh Hóa |
C7D2E48 |
|
44 |
2 |
B5 |
|
406 |
Lương Văn Sậu |
|
14-10-1980 |
Hoàng Hòa - Hoàng Hóa - Thanh Hóa |
C6E9 |
|
45 |
2 |
B5 |
|
407 |
Lương Ngọc Cung |
|
06-03-1979 |
Đông Quang - Đông Sơn - Thanh Hóa |
C7E64 |
B1 Chiến sỹ |
46 |
2 |
B5 |
|
408 |
Lê Viết Ngọc |
|
04-03-1979 |
Hà Lâm - Trung Sơn - Thanh Hóa |
C6D5E52 |
B1 Chiến sỹ |
47 |
2 |
B5 |
|
409 |
Nguyễn Đức Châu |
|
08-03-1979 |
Ninh Sơn - Lương Ngọc - Thanh Hóa |
C1D9E64 |
|
48 |
2 |
B5 |
|
410 |
Lê Hoàng Long (Lê Hồng Long) |
|
31-05-1979 |
Xuân Du - Như Xuân - Thanh Hóa |
C1D7E10F330 |
|
49 |
2 |
B5 |
|
411 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
50 |
2 |
B5 |
|
412 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
51 |
2 |
B5 |
|
413 |
Cao Văn Tính |
|
12-03-1979 |
Lập Công - Sầm Sơn - Thanh Hóa |
C3D1E8F339 |
|
52 |
2 |
B5 |
|
414 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
53 |
2 |
B5 |
|
415 |
Phạm Thúc Huấn |
|
15-02-1979 |
Ngọc Khê - Lương Ngọc - Thanh Hóa |
C1D1E2F4 |
|
54 |
2 |
B5 |
|
416 |
Nguyễn Đình Hảo |
|
21-01-1978 |
Hoàng Hòa - Hoàng Hóa - Thanh Hóa |
C1D7E10F339 |
|
55 |
2 |
B5 |
|
417 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
56 |
2 |
B5 |
|
418 |
Nguyễn Duy Sánh |
1960 |
24-01-1979 |
Tế Tân - Nông Cống - Thanh Hóa |
C8D2E8F339QK9 |
Chiến sỹ |
57 |
2 |
B5 |
|
419 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
59 |
2 |
B5 |
|
420 |
Lưu Văn An |
|
05-02-1979 |
Thanh Hóa |
C19D9E2F4 |
|
60 |
2 |
B5 |
|
421 |
Lê Văn Cảnh |
|
30-03-1979 |
|
D2E8F339 |
|
61 |
2 |
B5 |
|
422 |
Lê Văn Thái |
|
28-02-1979 |
Đông Văn - Tân Kỳ - Nghệ Tỉnh |
C10D8F339 |
|
62 |
2 |
B5 |
|
423 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
63 |
2 |
B5 |
|
424 |
Trần Văn Mừng |
1944 |
24-03-1970 |
Trường Long Tây - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Trường Long Tây |
Bí Thư chi bộ |
1 |
3 |
B5 |
|
425 |
Trần Văn Tài |
1944 |
30-11-1974 |
Trường Long Tây - Châu Thành - Hậu Giang |
Địa p.quân huyện Châu Thành |
H1 |
2 |
3 |
B5 |
|
426 |
Lê Văn mì |
|
1970 |
Trường Long Tây - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Trường Long |
Du kích |
3 |
3 |
B5 |
|
427 |
Lê Văn Bánh |
|
20-06-1968 |
Trường Long Tây - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Trường Long |
Xã đội trưởng |
4 |
3 |
B5 |
|
428 |
Phạm Văn Chiến |
1951 |
05-05-1970 |
Tân Phước Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Trung úy |
5 |
3 |
B5 |
|
429 |
Phạm Ngọc Báo |
1923 |
05-05-1957 |
Cái Nước - Minh Hải |
|
Huyện ủy viên |
6 |
3 |
B5 |
|
430 |
Võ Hùng Dũng |
|
28-01-1969 |
An Định - Mõ Cày - Bến Tre |
|
Cán bộ Giáo dục |
7 |
3 |
B5 |
|
431 |
Nghuyễn Thanh Phong |
1954 |
08-03-1974 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
H1 |
8 |
3 |
B5 |
|
432 |
Tô Văn Thi |
1944 |
25-12-1971 |
Tân Thới - Cái Nước - Minh Hải |
Thành ủy |
Phó Văn phòng |
9 |
3 |
B5 |
|
433 |
Phương |
|
|
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
10 |
3 |
B5 |
|
434 |
Lê Văn Ngữ |
1934 |
1969 |
Long Hòa - Long Mỹ - Hậu Giang |
CA |
Chuẩn úy |
11 |
3 |
B5 |
|
435 |
Phạm Văn Ánh (Chí công) |
1935 |
28-03-1969 |
Thường Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Bí Thư Huyện ủy |
12 |
3 |
B5 |
|
436 |
Nguyễn Văn Đạt |
|
19-05-1966 |
|
|
Xã đội trưởng |
13 |
3 |
B5 |
|
437 |
Nguyễn Văn Phát |
|
16-06-1965 |
|
|
Xã đội trưởng |
14 |
3 |
B5 |
|
438 |
Huỳnh Thu Đông |
1933 |
16-12-1970 |
Vĩnh Quới - Thạnh Trị - Sóc Trăng |
Ban tuyên huấn khu Tây nam bộ |
Cán bộ |
15 |
3 |
B5 |
|
439 |
Võ Văn Tự (7A) |
|
14-10-1969 |
Châu Thành - Bến Tre |
Đội phòng thủ QK9 |
|
16 |
3 |
B5 |
|
440 |
Huỳnh Văn Tòng |
1938 |
03-07-1961 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Y tá |
17 |
3 |
B5 |
|
441 |
Trần Bá Hiệp |
1925 |
01-03-1968 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Ấp 2A |
Tổ Đảng |
18 |
3 |
B5 |
|
442 |
Lê Văn Hoài |
1921 |
21-12-1961 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Xã Tân Hòa |
A Trưởng |
19 |
3 |
B5 |
|
443 |
Nguyễn Hồng Phước |
1923 |
21-05-1971 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Kinh tài Xã Tân Hòa |
|
20 |
3 |
B5 |
|
444 |
Nguyễn Văn Kiềm |
1934 |
24-08-1961 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã đội Tân Hòa |
A Trưởng |
21 |
3 |
B5 |
|
445 |
Bùi Văn Năm |
1936 |
16-07-1968 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã đội Tân Hòa |
A Phó |
22 |
3 |
B5 |
|
446 |
Lê Việt Xô (Thuận) |
1938 |
03-07-1961 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã đội Tân Hòa |
A Trưởng |
23 |
3 |
B5 |
|
447 |
Nguyễn Văn Tệt |
1930 |
24-01-1961 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Trưởng Ban liên lạc |
24 |
3 |
B5 |
|
448 |
Nguyễn Văn Hùng |
1958 |
03-12-1961 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Xã Tân Hòa |
|
25 |
3 |
B5 |
|
449 |
Đoàn Văn Cần |
1943 |
13-11-1963 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Xã đội Trưởng |
26 |
3 |
B5 |
|
450 |
Nguyễn Văn Dễ |
1946 |
13-11-1963 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Xã Tân Hòa |
A Trưởng |
27 |
3 |
B5 |
|