351 |
Phạm Thế Lâm |
|
15-02-1985 |
Cẩm Thủy - Cẩm Vân - Thanh Hóa |
E2F330 |
Thượng úy |
53 |
1 |
B5 |
|
352 |
Đinh Quang Sương |
|
|
|
|
|
54 |
1 |
B5 |
|
353 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
55 |
1 |
B5 |
|
354 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
56 |
1 |
B5 |
|
355 |
Bùi Văn Hoáng |
|
|
|
|
|
57 |
1 |
B5 |
|
356 |
Trịnh Ngọc Sắt |
|
18-04-1981 |
Xuân Yên - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
|
H3-B Trưởng |
58 |
1 |
B5 |
|
357 |
Lê Văn Luận |
|
29-01-1985 |
Quảng Phong - Quảng Sỹ - Thanh Hóa |
D2E63 |
|
59 |
1 |
B5 |
|
358 |
Lê Văn Hùng |
|
|
Quảng Định - Quảng Xương - Thanh Hóa |
D5E11 |
H1 |
60 |
1 |
B5 |
|
359 |
Đỗ Xuân Bề |
|
24-07-1984 |
Quảng Văn - Quảng Xương - Thanh Hóa |
C10E3 |
Trung úy-C phó |
61 |
1 |
B5 |
|
360 |
Nguyễn Xuân Sơn |
1961 |
16-06-1984 |
Quảng Phú - Quảng Xương - Thanh Hóa |
D703Đoàn9906 |
H1-Chiến sỹ |
62 |
1 |
B5 |
|
361 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
63 |
1 |
B5 |
|
362 |
Võ Văn Hiểu |
|
1968 |
|
|
|
1 |
2 |
B5 |
|
363 |
Trần Ngokc Ẩn |
1932 |
11-05-1972 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
CA Huyện Châu Thành |
Chuẩn úy |
2 |
2 |
B5 |
|
364 |
Bùi Văn Kiện |
|
18-04-1971 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Ủy viên |
3 |
2 |
B5 |
|
365 |
Lê Văn Thình |
|
|
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Tuyên huấn tỉnh Cần Thơ |
|
4 |
2 |
B5 |
|
366 |
Nguyễn Văn Tăng |
|
19-10-1971 |
|
|
|
5 |
2 |
B5 |
|
367 |
Trần Văn Đường |
1946 |
12-12-1972 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Y sỹ |
6 |
2 |
B5 |
|
368 |
Nguyễn Văn Mến |
1937 |
20-07-1970 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D: Tây Đô II |
Thượng sỹ |
7 |
2 |
B5 |
|
369 |
Nguyễn Đức Toàn |
|
4-1972 |
Hà Nam Ninh |
Chủ lực quân |
|
8 |
2 |
B5 |
|
370 |
Lê Thị Sáu |
1951 |
|
Trường Lộc - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
9 |
2 |
B5 |
|
371 |
Nguyễn Văn Út Lớn |
|
19-02-1972 |
Trường Long Tây - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
10 |
2 |
B5 |
|
372 |
Nguyễn Văn Phận |
1948 |
17-07-1969 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Du kích |
11 |
2 |
B5 |
|
373 |
Lê Xuân Tý |
|
|
|
Sông Hương |
|
12 |
2 |
B5 |
|
374 |
Trần Văn My |
1953 |
11-11-1970 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
A Trưởng |
13 |
2 |
B5 |
|
375 |
Nguyễn Văn Thiện |
1953 |
03-12-1974 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Ấp đội Trưởng |
14 |
2 |
B5 |
|
376 |
Nguyễn Văn Dụng |
1957 |
03-12-1974 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Đội phó Du kích |
15 |
2 |
B5 |
|
377 |
Lê Thị Nhỏ |
1940 |
16-03-1966 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Đoàn Thanh niên |
|
16 |
2 |
B5 |
|
378 |
Nguyễn Văn Xuyên |
1926 |
03-07-1961 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Giao liên |
17 |
2 |
B5 |
|
379 |
Mai Văn Long |
1921 |
05-09-1966 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Ấp đội Trưởng |
18 |
2 |
B5 |
|
380 |
Tạ Văn Hoe |
1929 |
12-03-1968 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Trưởng Ban Công trường |
19 |
2 |
B5 |
|
381 |
Nguyễn Văn Chi |
|
02-12-1963 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
A Phó |
20 |
2 |
B5 |
|
382 |
Đặng Văn Suôl |
1931 |
16-08-1968 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
A Phó |
21 |
2 |
B5 |
|
383 |
Lê Văn Mách |
1931 |
15-03-1970 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Xã đội trưởng |
22 |
2 |
B5 |
|
384 |
Lê Thành Sang |
|
12-08-1969 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Địa p.quân huyện Châu Thành |
Trung đội phó |
23 |
2 |
B5 |
|
385 |
Lê Văn Thọ |
1941 |
05-03-1970 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Xã đội phó |
24 |
2 |
B5 |
|
386 |
Lê Văn Lộc |
1944 |
26-05-1969 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Xã đội phó |
25 |
2 |
B5 |
|
387 |
Lê Văn Lăng |
1943 |
08-04-1964 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Trưởng Ban Công trường |
26 |
2 |
B5 |
|
388 |
Lê Hoàng Minh |
1950 |
11-08-1972 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
D;Tây Đô |
Trung đội phó |
27 |
2 |
B5 |
|
389 |
Lê Thành Tâm |
1911 |
25-10-1948 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Tân Hòa |
Trưởng Ban Kinh Tài |
28 |
2 |
B5 |
|
390 |
Nguyễn Thiên Thu |
|
|
|
|
|
29 |
2 |
B5 |
|
391 |
Trương Văn Ứt |
|
|
|
|
|
30 |
2 |
B5 |
|
392 |
Lê Văn Tỵ |
|
|
|
|
|
31 |
2 |
B5 |
|
393 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
32 |
2 |
B5 |
|
394 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
33 |
2 |
B5 |
|
395 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
34 |
2 |
B5 |
|
396 |
Trần Thanh long |
1964 |
05-03-1985 |
Trường Lạc - Ô Môn - Hậu Giang |
D3E1F9 |
H2-A Trưởng |
35 |
2 |
B5 |
|
397 |
Nguyễn Văn Bảy |
1962 |
25-12-1985 |
Vị Tân - Vị Thanh - Hậu Giang |
D3E3F9 |
B1 Chiến sỹ |
36 |
2 |
B5 |
|
398 |
Võ Văn Năm |
1960 |
02-01-1985 |
Trường Thành - Ô Môn - Hậu Giang |
E699F302 |
H3-B phó |
37 |
2 |
B5 |
|
399 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
04-03-1985 |
P.6 -Thị xã Sóc Trăng - Sóc Trăng |
E615F7 |
H2-A Trưởng |
38 |
2 |
B5 |
|
400 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
23-11-1984 |
Hòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E430F302 |
H2 Chiến sỹ |
39 |
2 |
B5 |
|