2601 |
Đinh Văn Trọng |
|
16-01-1979 |
Như Xuân - Thanh Hóa |
D9,E10 |
|
30 |
3 |
C4 |
|
2602 |
Vũ Văn Sắc |
|
08-01-1979 |
Hà Tây - Trung Sơn - Thanh Hóa |
D7,E3,F339 |
|
31 |
3 |
C4 |
|
2603 |
Hoàng Đình Loan |
|
18-03-1979 |
Vĩnh Hùng - Vĩnh Thạnh - Thanh Hóa |
C5,D2,E48 |
B1 Chiến sĩ |
32 |
3 |
C4 |
|
2604 |
Nguyễn Văn Diệu |
|
16-01-1979 |
Thanh Hóa |
C1,D4,E20,F4 |
|
1 |
4 |
C4 |
|
2605 |
Lê Đình Bình |
|
21-03-1979 |
Phú Nhuận - Như Xuân - Thanh Hóa |
C21,E10,F339 |
|
2 |
4 |
C4 |
|
2606 |
Đường Xuân Vệ |
1959 |
|
Xuân Khang - Như Xuân - Thanh Hóa |
C1,D8,E20,F339,QK9 |
|
3 |
4 |
C4 |
|
2607 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
4 |
4 |
C4 |
|
2608 |
Mộ trống (DC Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
6 |
4 |
C4 |
|
2609 |
Mộ Trống (Di chuyển về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
7 |
4 |
C4 |
|
2610 |
Đỗ Đăng Hanh |
1960 |
05-3-1979 |
Thiệu Tân - Thiệu Hóa - Thanh Hóa |
D bộ D5,E52,F330,QK9 |
B1 Chiến sĩ |
8 |
4 |
C4 |
|
2611 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
9 |
4 |
C4 |
|
2612 |
Nguyễn Văn Bình |
|
|
Nghệ Tĩnh |
|
|
10 |
4 |
C4 |
|
2613 |
Lê Trọng Minh |
|
01-03-1979 |
Trường Trung - Nông Cống - Thanh Hóa |
C2,Trinh sát F339 |
|
11 |
4 |
C4 |
|
2614 |
Lê Xuân Thu |
|
15-03-1979 |
Điền Lư - Bá Thước - Thanh Hóa |
C9,D9,E10,F4 |
|
12 |
4 |
C4 |
|
2615 |
Lê Văn Ích |
|
30-03-1979 |
Vĩnh Hùng - Vĩnh Thạch - Thanh Hóa |
C11,D3,E48 |
|
13 |
4 |
C4 |
|
2616 |
Phạm Văn Mạnh ( Hanh ) |
|
23-03-1979 |
Mỹ Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C21,E8,F339 |
|
14 |
4 |
C4 |
|
2617 |
Phan Văn Chung |
1958 |
09-04-1979 |
Triệu Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C19,E8,F339,QK9 |
|
15 |
4 |
C4 |
|
2618 |
Lê Quang Vinh |
|
08-03-1979 |
Đội 9 - Phú Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
D8,E14 |
B1 Chiến sĩ |
16 |
4 |
C4 |
|
2619 |
Bùi Văn Quyền |
|
|
Như Xuân - Thanh Hóa |
C2,D7,E10,F339 |
|
17 |
4 |
C4 |
|
2620 |
Lê Sỹ Huỳnh |
|
24-05-1989 |
Cẩm Sơn - Anh Sơn - Nghệ Tĩnh |
D9,E3,F330 |
|
18 |
4 |
C4 |
|
2621 |
Mộ Trống (Di chuyển về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
19 |
4 |
C4 |
|
2622 |
Hoàng Văn Quê |
|
19- -1982 |
Nam Cát - Nam Đàn - Nghệ Tĩnh |
E8F339 |
H2,A trưởng |
21 |
4 |
C4 |
|
2623 |
Lê Văn Phú |
1960 |
30-3-1979 |
Vĩnh Hùng - Vĩnh Thạch - Thanh Hóa |
C11,D3,E48,F320,QĐ3 |
B1,Chiến sĩ |
22 |
4 |
C4 |
|
2624 |
Đoàn Văn Hồng |
|
31-05-1984 |
Hà Đông - Hà Trung - Thanh Hóa |
Vệ Binh QK9 |
|
23 |
4 |
C4 |
|
2625 |
Ngân Hạnh Tuấn |
|
21-01-1979 |
Như Xuân - Thanh Hóa |
C1,D9,E10,F339 |
|
24 |
4 |
C4 |
|
2626 |
Nguyễn Ngọc Kính |
|
01-04-1983 |
Cẩm Phong - Cẩm Hưng - Thanh Hóa |
E8F339 |
H2,A trưởng |
25 |
4 |
C4 |
|
2627 |
Lê Văn Nỡ |
1937 |
01-01-1968 |
Phú Hữu - Châu Thành - Cần Thơ |
Dân công Hỏa tuyến |
|
26 |
4 |
C4 |
|
2628 |
Nguyễn Ngọc Thái |
|
15-02-1979 |
Định Tiến - Yên Định - Thanh Hóa |
C21,E2 |
|
27 |
4 |
C4 |
|
2629 |
Mộ trống (chuyển Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
28 |
4 |
C4 |
|
2630 |
Lê Văn Thành |
|
08-03-1979 |
Thạch Đông - Vĩnh Thạch - Thanh Hóa |
C11,D4,E64 |
B1,Chiến sĩ |
29 |
4 |
C4 |
|
2631 |
Lưu Trọng Thủy |
|
16-05-1979 |
Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C1,D7,F339 |
|
30 |
4 |
C4 |
|
2632 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
31 |
4 |
C4 |
|