2551 |
Nguyễn Xuân Thăng |
|
02-03-1984 |
Quảng Văn - Quảng Xương - Thanh Hóa |
CF-CTC6D5E20 |
|
9 |
2 |
C4 |
|
2552 |
Trịnh Ngọc Sắt |
1964 |
18-04-1984 |
Xuân Yên - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
TL-TG D20E208ĐC |
|
10 |
2 |
C4 |
|
2553 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
11 |
2 |
C4 |
|
2554 |
Mộ Trống (Di chuyển về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
12 |
2 |
C4 |
|
2555 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
13 |
2 |
C4 |
|
2556 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
14 |
2 |
C4 |
|
2557 |
Phạm Tiến Vỡ |
|
23-08-1979 |
Thành Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C7,D2,E48 |
B1 Chiến sĩ |
15 |
2 |
C4 |
|
2558 |
Trương Văn Tế |
|
17-03-1979 |
Thành Thê - Vĩnh Thạch - Thanh Hóa |
C2,D4,E9,F339 |
|
16 |
2 |
C4 |
|
2559 |
Đỗ Trọng Dụng |
|
12-03-1979 |
Thiện Tân - Đông Thiện - Thanh Hóa |
D9,E64 |
|
17 |
2 |
C4 |
|
2560 |
Hà Văn Chiến |
|
20-03-1979 |
Hội Xuân - Quan Hóa - Thanh Hóa |
C2,D1,E991,QK9 |
|
18 |
2 |
C4 |
|
2561 |
Nguyễn Hữu Hòa |
|
20-02-1979 |
Hà Ninh - Trung Sơn - Thanh Hóa |
C6,D8,E48 |
B1 Chiến sĩ |
19 |
2 |
C4 |
|
2562 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
20 |
2 |
C4 |
|
2563 |
Lê Văn Vinh |
03-1959 |
14-04-1979 |
Định Hải - Thiệu Yên - Thanh Hóa |
C7,D9,E26,TG,QK9 |
H1 |
21 |
2 |
C4 |
|
2564 |
Bùi Văn Minh |
|
08-03-1979 |
Ngọc Thịnh - Lương Ngọc - Thanh Hóa |
C11,D9,E64 |
B1 Chiến sĩ |
22 |
2 |
C4 |
|
2565 |
Đoàn Văn Cường |
|
21-3-1979 |
Hải Vân - Như Xuân - Thanh Hóa |
C1,D7,E10,F339 |
|
23 |
2 |
C4 |
|
2566 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
24 |
2 |
C4 |
|
2567 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
25 |
2 |
C4 |
|
2568 |
Hà Văn Minh |
|
08-03-1979 |
Lâm Phú - Lương Ngọc - Thanh Hóa |
C11,D9,E64,F339 |
B1 Chiến sĩ |
26 |
2 |
C4 |
|
2569 |
Hoàng Văn Cẩn |
|
01-02-1979 |
Quảng Ngọc - Quảng Xương - Thanh Hóa |
E20,F4 |
|
27 |
2 |
C4 |
|
2570 |
Nguyễn Văn Thắng (Thăng) |
|
16-07-1979 |
Hoàng Hóa - Thanh Hóa |
C2,D1,E8,F339 |
|
28 |
2 |
C4 |
|
2571 |
Mộ trống (đã di chuyển về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
29 |
2 |
C4 |
|
2572 |
Lê Văn Xuân |
|
23-03-1979 |
Xuân Tiến - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
C5,D2,E48 |
|
30 |
2 |
C4 |
|
2573 |
Nguyễn Đức Thịnh |
|
21-01-1979 |
Cẩm Sơn - Cẩm Thủy - Thanh Hóa |
C3,D17,F339 |
|
31 |
2 |
C4 |
|
2574 |
Hà Văn Dò |
|
26-03-1979 |
Thanh Tâm - Bá Thước - Thanh Hóa |
C7,D8,E64 |
Chiến sĩ |
1 |
3 |
C4 |
|
2575 |
Bùi Văn Mạnh |
|
17-06-1981 |
Thọ Sơn - Triệu Sơn - Thanh Hóa |
C8,D220,E64 |
|
2 |
3 |
C4 |
|
2576 |
Đỗ Văn Thiệp |
|
08-03-1983 |
Cẩm Bình - Cẩm Thủy - Thanh Hóa |
C4,D7,E10 |
|
3 |
3 |
C4 |
|
2577 |
Lương Thành Công |
|
23-07-1979 |
Quan Hóa - Thanh Hóa |
C7,D5,E92,F339 |
|
4 |
3 |
C4 |
|
2578 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
5 |
3 |
C4 |
|
2579 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1959 |
17-3-1979 |
Phú Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C10,D3,E991, F339 - QK9 |
Hạ sĩ, tiểu đội trưởng |
6 |
3 |
C4 |
|
2580 |
Trần Văn Nhờ |
|
07-03-1979 |
Vĩnh An - Vĩnh Thạch - Thanh Hóa |
C2,D1,E48 |
B1 Chiến sĩ |
7 |
3 |
C4 |
|
2581 |
Lê Quang Ánh |
|
|
Thiệu Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C1,D6,E962,F339 |
|
8 |
3 |
C4 |
|
2582 |
Trịnh Văn Toàn |
|
28-02-1979 |
Lộc Sơn - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C17,E8,F339 |
|
9 |
3 |
C4 |
|
2583 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
28-03-1979 |
Xuân Chính - Quảng Phong - Thanh Hóa |
D8,E64 |
|
10 |
3 |
C4 |
|
2584 |
Mai Văn Tá |
20986 |
30-7-1979 |
Cầu Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C21,D11,E226 |
Trung sĩ - chiến sĩ |
11 |
3 |
C4 |
|
2585 |
Nguyễn Văn Chân |
1951 |
21-07-1979 |
Mậu Lâm - Như Xuân - Thanh Hóa |
C2,D7,E10,F339 |
B1 Chiến sĩ |
12 |
3 |
C4 |
|
2586 |
Quách Văn Phương |
|
22-05-1980 |
Thọ Sơn - Triệu Sơn - Thanh Hóa |
D bộ,D220,E14 |
|
13 |
3 |
C4 |
|
2587 |
Lê Văn Tâm |
|
23-03-1979 |
Kim Bội - Đông Thanh - Thanh Hóa |
C6,D5,E52 |
B1 Chiến sĩ |
14 |
3 |
C4 |
|
2588 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
16 |
3 |
C4 |
|
2589 |
Lê Văn Luận |
1953 |
29-01-1985 |
Quảng Phong - Quảng Xương - Thanh Hóa |
D263,Đoàn 9906 |
H1 Chiến sĩ |
17 |
3 |
C4 |
|
2590 |
Đinh Văn Lợi |
|
26-02-1979 |
Thiện Tân - Đông Thiện - Thanh Hóa |
C1,D7,E64 |
|
19 |
3 |
C4 |
|
2591 |
Bùi Văn Sến |
|
14-03-1979 |
Hà Tiên - Trung Sơn - Thanh Hóa |
C10,D3,E48 |
B1 B phó |
20 |
3 |
C4 |
|
2592 |
Lê Văn Châu |
|
21-03-1979 |
Đông Khê - Đông Thiện - Thanh Hóa |
C4,D9,E10,F330 |
|
21 |
3 |
C4 |
|
2593 |
Phạm Văn Ngọc |
1960 |
12-7-1980 |
Quảng Đức - Quảng Xương - Thanh Hóa |
C2,D17,F4,QK9 |
Trinh sát |
22 |
3 |
C4 |
|
2594 |
Lê Hồng Tưởng |
|
13-03-1989 |
Tế Lợi - Nông Cống - Thanh Hóa |
C7,D2,E8,F339 |
|
23 |
3 |
C4 |
|
2595 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
24 |
3 |
C4 |
|
2596 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
25 |
3 |
C4 |
|
2597 |
Lê Phùng Huynh |
|
19-02-1979 |
Thăng Long - Nông Cống - Thanh Hóa |
C5,D7,E9 |
|
26 |
3 |
C4 |
|
2598 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
27 |
3 |
C4 |
|
2599 |
Lê Văn Tất |
|
18-01-1979 |
Xuân Du - Như Xuân - Thanh Hóa |
D7,E3,F4 |
Thiếu úy,C phó |
28 |
3 |
C4 |
|
2600 |
Lê Song Hào |
|
21-03-1979 |
Xuân Phú - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
C6,D2,E8,F339 |
|
29 |
3 |
C4 |
|