2501 |
Nguyễn Xuân Vinh |
|
24-09-1979 |
Thạnh Lộc-Can Lộc-Nghệ Tĩnh |
C8E10F339 |
|
18 |
4 |
C3 |
|
2502 |
Nguyễn Công Cường |
1957 |
13-10-1980 |
Phúc Thọ - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C6D220E14F339QK9 |
Thiếu sỹ Trung đội phó |
19 |
4 |
C3 |
|
2503 |
Hoàng Văn Hùng |
|
02-05-1979 |
Mai Lâm - Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
DHL F330 |
|
20 |
4 |
C3 |
|
2504 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
21 |
4 |
C3 |
|
2505 |
Đoàn Trọng Quyền |
|
14-09-1984 |
Đức Hòa - Đức Thọ - Nghệ Tĩnh |
|
|
22 |
4 |
C3 |
|
2506 |
Hồ Hữu Sơn |
1959 |
1984 |
Nghĩa Hòa - Nghĩa Đàn - Nghệ Tĩnh |
C7D3E777F388QK9 |
1 C phó |
23 |
4 |
C3 |
|
2507 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
25 |
4 |
C3 |
|
2508 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
28 |
4 |
C3 |
|
2509 |
Lê Văn Minh |
|
14-07-1980 |
Trung Kỳ - Nông Cống - Thanh Hóa |
D1E8 |
|
29 |
4 |
C3 |
|
2510 |
Lê Thanh Xuân |
|
29-03-1979 |
Quỳnh Lập - Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh |
|
Thiếu úy B trưởng |
30 |
4 |
C3 |
|
2511 |
Lê Xuân Bình |
|
03-10-1988 |
Ngọc Phụng - Trường Xuân - Thanh Hóa |
TN E1 |
|
31 |
4 |
C3 |
|
2512 |
Lưu Quang Chiêu |
1952 |
07-1951 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Cảnh Vệ binh tỉnh Cần Thơ |
Trung đội trưởng |
1 |
1 |
C4 |
|
2513 |
Huỳnh Văn Bay |
1970 |
|
Trường Long |
|
|
2 |
1 |
C4 |
|
2514 |
Huỳnh Văn Dâu |
|
1975 |
Trường Long |
|
|
3 |
1 |
C4 |
|
2515 |
Thương (A) |
|
1975 |
Trường Long |
|
|
4 |
1 |
C4 |
|
2516 |
Mai Văn Sáu |
|
05-01-1975 |
Trường Long |
|
|
5 |
1 |
C4 |
|
2517 |
Huống |
|
|
Trường Long |
|
|
6 |
1 |
C4 |
|
2518 |
Nguyễn Văn Chính |
|
28-03-1967 |
Trường Long |
|
|
7 |
1 |
C4 |
|
2519 |
Nguyễn Văn Vinh |
|
|
Trường Long |
|
|
8 |
1 |
C4 |
|
2520 |
Trần Hữu Ni |
1941 |
1963 |
Giai Xuân - Phong Điền - TP.Cần Thơ |
Địa phương quân Huyện Châu Thành A |
B trưởng |
9 |
1 |
C4 |
|
2521 |
Nguyễn Văn Thành |
|
|
Trường Long |
|
|
10 |
1 |
C4 |
|
2522 |
Son |
|
1975 |
Trường Long |
|
|
11 |
1 |
C4 |
|
2523 |
Đinh Công Nhíp |
|
1975 |
Trường Long |
|
|
12 |
1 |
C4 |
|
2524 |
Lê Văn Huệ |
|
|
Trường Long |
|
|
13 |
1 |
C4 |
|
2525 |
Huỳnh Công Tâm |
|
1970 |
Trường Long |
|
|
14 |
1 |
C4 |
|
2526 |
Lê Văn Liệu |
|
|
Trường Long |
|
|
15 |
1 |
C4 |
|
2527 |
Hà Văn Tài |
|
|
Trường Long |
|
|
16 |
1 |
C4 |
|
2528 |
Phan Văn Thuật |
|
|
Trường Long |
|
|
17 |
1 |
C4 |
|
2529 |
Dương Văn Ký |
|
|
Trường Long |
|
|
18 |
1 |
C4 |
|
2530 |
Huỳnh Văn Sáu |
|
09-02-1954 |
Trường Long |
|
|
19 |
1 |
C4 |
|
2531 |
Thái Văn Bình Niên |
|
08-1983 |
Trường Long |
|
|
20 |
1 |
C4 |
|
2532 |
Dương Văn Nghiệp |
|
|
Trường Long |
|
|
21 |
1 |
C4 |
|
2533 |
Trần Văn Dân |
|
|
Trường Long |
|
|
22 |
1 |
C4 |
|
2534 |
Mai Quang Việt |
|
|
Trường Long |
|
|
23 |
1 |
C4 |
|
2535 |
Thương (B) |
|
1975 |
Trường Long |
|
|
24 |
1 |
C4 |
|
2536 |
Nguyễn Văn Vá |
|
|
Trường Long |
|
|
25 |
1 |
C4 |
|
2537 |
Lê Văn Hùng |
|
|
Trường Long |
|
|
26 |
1 |
C4 |
|
2538 |
Lê Hoàng Giang |
|
|
Trường Long |
|
|
27 |
1 |
C4 |
|
2539 |
Lê Thành Quang |
|
|
Trường Long |
|
|
28 |
1 |
C4 |
|
2540 |
Bùi Văn Tiếng |
|
18-03-1975 |
|
|
|
29 |
1 |
C4 |
|
2541 |
Nguyễn Văn Đề |
|
16-03-1979 |
Trường Long |
|
|
30 |
1 |
C4 |
|
2542 |
Trịnh Xuân Liên |
|
16-03-1979 |
Hà Tân - Trung Sơn - Thanh Hóa |
C15,E64 |
B1, Y tá |
31 |
1 |
C4 |
|
2543 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
32 |
1 |
C4 |
|
2544 |
Vũ Xuân Lược |
|
27-03-1979 |
Hoàng Trung - Hoàng Hóa - Thanh Hóa |
C4,D3,E9,F339 |
|
1 |
2 |
C4 |
|
2545 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
2 |
2 |
C4 |
|
2546 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
3 |
2 |
C4 |
|
2547 |
Đỗ Văn Hoa |
|
08-04-1980 |
Thăng Bình - Nông Cống - Thanh Hóa |
C10D6E20F4 |
|
5 |
2 |
C4 |
|
2548 |
Lương Sĩ Huân |
|
16-01-1979 |
Như Xuân - Thanh Hóa |
D9E10F339 |
|
6 |
2 |
C4 |
|
2549 |
Mộ Trống (Di chuyển về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
7 |
2 |
C4 |
|
2550 |
Nguyễn Xuân Sơn |
1961 |
16-03-1984 |
Quảng Phúc - Quảng Xương - Thanh Hóa |
D709-9906 |
B1 Chiến sĩ |
8 |
2 |
C4 |
|