2451 |
Cao Viết Chiến |
|
25-08-1980 |
Cẩm Quỳ - Cẩm Thủy - Thanh Hóa |
D1E8 |
|
29 |
2 |
C3 |
|
2452 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
30 |
2 |
C3 |
|
2453 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
31 |
2 |
C3 |
|
2454 |
Nguyễn Văn chúc |
|
24-04-1982 |
Nghi Liên - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C3D9E10 |
|
1 |
3 |
C3 |
|
2455 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
2 |
3 |
C3 |
|
2456 |
Mai Xuân Niên |
1960 |
02-03-1979 |
Hương Đô - Hương Khê - Nghệ Tĩnh |
C18E1F330 |
H1 A phó |
3 |
3 |
C3 |
|
2457 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
4 |
3 |
C3 |
|
2458 |
Trần Đức Cảnh |
|
28-01-1985 |
Quỳnh Lập - Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh |
|
H1 Chiến sỹ |
5 |
3 |
C3 |
|
2459 |
Hồ Sỹ Quảng |
|
29-03-1985 |
Quỳnh Lập - Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh |
|
B1 Chiến sỹ |
6 |
3 |
C3 |
|
2460 |
Lê Ngọc Miêng |
1961 |
10-02-1979 |
Xã Bình Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Nghệ Tĩnh |
C18 - E3- F330 |
Chiến sĩ - Hạ sĩ |
7 |
3 |
C3 |
|
2461 |
Hoàng Sỹ Mậu |
|
27-07-1982 |
Nghĩa Thành - Tân Kỳ - Nghệ Tĩnh |
C805 |
|
8 |
3 |
C3 |
|
2462 |
Nguyễn Văn Hợi |
1960 |
07-04-1979 |
Nghi Kim - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C20F330QĐ3 |
Binh nhất Chiến sỹ |
9 |
3 |
C3 |
|
2463 |
Trần Văn Quang |
|
13-02-1979 |
Xuân Phú - Nghi Xuân - Nghệ Tĩnh |
C7D7E..F330 |
|
10 |
3 |
C3 |
|
2464 |
Cao Bá Hảo |
|
08-03-1979 |
Diễn Phúc - Diễn Châu - Nghệ Tĩnh |
C12D3E1F330 |
|
11 |
3 |
C3 |
|
2465 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
12 |
3 |
C3 |
|
2466 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
13 |
3 |
C3 |
|
2467 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
14 |
3 |
C3 |
|
2468 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
15 |
3 |
C3 |
|
2469 |
Lê Minh Lưởng |
|
06-01-1989 |
Thọ Lưu - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
D208 |
|
16 |
3 |
C3 |
|
2470 |
Trần Đức Linh |
1960 |
18-07-1981 |
Thạch Vĩnh - Thạch Hà - Nghệ Tĩnh |
C4D1F330 |
H3 A Trưởng |
17 |
3 |
C3 |
|
2471 |
Chu Minh Tuyển |
|
17-03-1981 |
Diễn Trường - Diễn Xuyên - Nghệ Tĩnh |
C2D4F9 |
|
18 |
3 |
C3 |
|
2472 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
19 |
3 |
C3 |
|
2473 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
20 |
3 |
C3 |
|
2474 |
Nguyễn Hữu Phước |
|
02-03-1979 |
Cẩm Hòang - Cẩm Xuyên - Nghệ Tĩnh |
C21E1F330 |
|
21 |
3 |
C3 |
|
2475 |
Phạm Gia Toán |
|
11-09-1981 |
Quảng Trung - TP Vinh - Nghệ Tĩnh |
C1E4 |
|
23 |
3 |
C3 |
|
2476 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
24 |
3 |
C3 |
|
2477 |
Phạm Hồng Trương |
|
|
|
|
|
25 |
3 |
C3 |
|
2478 |
Mộ trống (DC về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
26 |
3 |
C3 |
|
2479 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
27 |
3 |
C3 |
|
2480 |
Hoàng Hà |
|
17-05-1981 |
Đa Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
C11D1F8 |
|
28 |
3 |
C3 |
|
2481 |
Mộ trống (chuyển Nghệ An) |
|
|
|
|
|
29 |
3 |
C3 |
|
2482 |
Mộ trống (DC về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
30 |
3 |
C3 |
|
2483 |
Đinh Văn Thông |
|
20-10-1981 |
Nghi Văn - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C9E9 |
|
31 |
3 |
C3 |
|
2484 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
1 |
4 |
C3 |
|
2485 |
Nguyễn Đức Châu |
|
|
Minh Sơn - Lương Ngọc - Thanh Hóa |
C11D9E64 |
|
2 |
4 |
C3 |
|
2486 |
Lê Thanh Dũng |
|
30-03-1984 |
Tam Thủy - Tương Dương - Nghệ Tĩnh |
C3D3E1 |
|
3 |
4 |
C3 |
|
2487 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
|
13-03-1979 |
|
C10D3E8F330 |
|
4 |
4 |
C3 |
|
2488 |
Nguyễn Công Luật (Lực) |
|
08-09-1980 |
Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ Tĩnh |
C1D4E9 |
|
5 |
4 |
C3 |
|
2489 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
6 |
4 |
C3 |
|
2490 |
Lê Xuân Tế |
1956 |
01-11-1983 |
Hương Bình - Hương Khê - Nghệ Tĩnh |
Đại đội 3 Tiểu đòn 6 Đoàn 950 QK9 |
Trung úy Đại độim phó |
7 |
4 |
C3 |
|
2491 |
Nguyễn Văn Bừa |
|
26-06-1982 |
Gia Xuân - Tân Kỳ - Nghệ Tĩnh |
BT E8 |
Chuẩn úy |
8 |
4 |
C3 |
|
2492 |
Hoàng Hữu Quê |
1956 |
24-12-1984 |
Hà Châu - Hà Trung - Thanh Hóa |
C10D9E3F330QK9 |
Trung úy C phó |
9 |
4 |
C3 |
|
2493 |
Trần Danh Lý |
1959 |
05-02-1985 |
Thạch Thắng - Thạch Hà - Nghệ Tĩnh |
D4E2 |
c1/d4/e2/f330/mt979/QK9 |
10 |
4 |
C3 |
|
2494 |
Phạm Văn Trương |
|
02-02-1979 |
Lương Thành - Cẩm Tú - Thanh Hóa |
C3D7E10 |
|
11 |
4 |
C3 |
|
2495 |
Nguyễn Duy Thành |
|
13-01-1983 |
Nghi Công - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C4D7E10 |
|
12 |
4 |
C3 |
|
2496 |
Dương Văn Dũng |
|
|
Nghi Đông - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C20E10 |
|
13 |
4 |
C3 |
|
2497 |
Nguyễn Văn Tuyển |
|
20-11-1979 |
Quý Hợp - Nghệ Tĩnh |
C18E24F330 |
|
14 |
4 |
C3 |
|
2498 |
Nguyễn Mậu Vinh |
1960 |
02-04-1986 |
Xuân Lộc - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
c2-d491-Đoàn 9902 |
H1 A trưởng |
15 |
4 |
C3 |
|
2499 |
Hoàng Văn Ngủ |
|
14-03-1979 |
Xóm 1 - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C9D6E52 |
|
16 |
4 |
C3 |
|
2500 |
Trần Xuân Thủy |
|
07-02-1989 |
Yên Hồ- Đức Thọ-Nghệ Tĩnh |
C7D3F330 |
|
17 |
4 |
C3 |
|