2351 |
Trịnh Văn Huỳnh |
|
02-09-1971 |
|
E1 |
|
22 |
3 |
C2 |
|
2352 |
Phạm Kỳ Trung |
|
01-09-1971 |
|
H37 |
|
23 |
3 |
C2 |
|
2353 |
Nguyễn Hoàng Quyên |
1947 |
20-08-1971 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
H37,Tỉnh đội Cần Thơ |
A trưởng |
24 |
3 |
C2 |
|
2354 |
Trần Bé Đức |
|
17-01-1973 |
|
|
|
25 |
3 |
C2 |
|
2355 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1954 |
01-09-1972 |
|
E1 |
|
26 |
3 |
C2 |
|
2356 |
Nguyễn Văn Kích |
1953 |
27-04-1971 |
Phong Thạnh - Giá Rai - Minh Hải |
D309 |
B trưởng |
27 |
3 |
C2 |
|
2357 |
Lương Tấn Bữu |
|
27-04-1974 |
Vĩnh Tường - Long Mỹ - Hậu Giang |
Hậu Cần tỉnh Cần Thơ |
|
28 |
3 |
C2 |
|
2358 |
Trần Văn Tài |
1955 |
11-09-1974 |
|
|
|
29 |
3 |
C2 |
|
2359 |
Thái Văn Bồ |
|
29-01-1972 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
xã Hòa Mỹ |
|
30 |
3 |
C2 |
|
2360 |
Nguyễn Văn Ba |
|
29-03-1972 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
xã Hòa Mỹ |
Du kích |
31 |
3 |
C2 |
|
2361 |
Lê Ngọc Đoan |
17-04-1942 |
26-04-1975 |
Tư Lạn,Xuân Tiến - Việt Yên - Bắc Giang |
C20-Thông tin,E10,F4,QK9 |
|
32 |
3 |
C2 |
|
2362 |
Phạm Văn Chánh |
|
19-04-1968 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
tỉnh Cần Thơ |
Thượng úy Công binh |
1 |
4 |
C2 |
|
2363 |
Phạm Văn Tám |
|
09-03-1971 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
Công An tỉnh Cần Thơ |
Thượng úy |
2 |
4 |
C2 |
|
2364 |
Trần Văn Luận |
|
01-04-1948 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
D992 |
B phó |
3 |
4 |
C2 |
|
2365 |
Nguyễn Văn Tư |
|
|
|
|
|
4 |
4 |
C2 |
|
2366 |
Phạm Ngọc Đô |
|
10-02-1968 |
Tân Duyệt - Ngọc Hiển - Minh Hải |
|
H3 |
5 |
4 |
C2 |
|
2367 |
Lê Thành Phú |
1932 |
27-01-1968 |
Trường Long - Châu Thành - Hậu Giang |
C36,Đặc Công tỉnh Cần Thơ |
D phó |
6 |
4 |
C2 |
|
2368 |
Phan Văn Sang |
|
18-06-1969 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Thạnh Xuân |
Du kích |
7 |
4 |
C2 |
|
2369 |
Phạm Trường Nam |
|
01-03-1968 |
Long Trị - Long Mỹ - Hậu Giang |
Đoàn 125 |
B trưởng |
8 |
4 |
C2 |
|
2370 |
Võ Thaành Phước (Bảy Cục) |
1017 |
15-08-1949 |
Mỹ Hòa - Bình Minh - Vĩnh Long |
C1907, Tây Đô,D402 chủ lực,QK9 |
C trưởng |
9 |
4 |
C2 |
|
2371 |
Nguyễn Văn Xuân |
|
17-12-1967 |
Trinh Phú - Kế Sách - Sóc Trăng |
C23,D Tây Đô |
B phó |
10 |
4 |
C2 |
|
2372 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
21-08-1966 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
C112 |
D phó |
11 |
4 |
C2 |
|
2373 |
Nguyễn Văn Hên |
1921 |
11-01-1968 |
TT.Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
|
A trưởng |
12 |
4 |
C2 |
|
2374 |
Nguyễn Thanh Phong |
1933 |
29-9-1968 |
TT.Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
Công binh |
D phó |
13 |
4 |
C2 |
|
2375 |
Nguyễn Văn Hào |
|
17-04-1967 |
TT.Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
Trinh sát 112 |
Trung đội trưởng |
14 |
4 |
C2 |
|
2376 |
Đặng Thái Khanh |
1943 |
03-01-1968 |
Trường Thành - Ô Môn - Hậu Giang |
C112 QK9 |
Trung sỹ |
15 |
4 |
C2 |
|
2377 |
Nguyễn Văn Sét |
1904 |
10-03… |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D Tây Đô |
Trung đội trưởng |
16 |
4 |
C2 |
|
2378 |
Nguyễn Hoàng Phi |
1945 |
1968 |
Long Phú - Long Mỹ - Hậu Giang |
Tiểu đoàn Tây Đô II Cần Thơ |
B trưởng |
17 |
4 |
C2 |
|
2379 |
Chung Văn Lý |
1949 |
15-04-1975 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
CA huyện Châu Thành |
A trưởng |
18 |
4 |
C2 |
|
2380 |
Phan Văn Chứng |
|
02-01-1968 |
Đại Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
19 |
4 |
C2 |
|
2381 |
Nguyễn Văn Thể |
|
26-03-1986 |
Thới An Hội - Kế Sách - Sóc Trăng |
D26 |
|
20 |
4 |
C2 |
|
2382 |
Dương Văn Dẽo (Việt Thành) |
1957 |
19-04-1965 |
Vĩnh Lợi - Thạnh Trị - Soác Trăng |
|
Tiểu đoàn trưởng |
21 |
4 |
C2 |
|
2383 |
Lương Hoàng Dũng |
1961 |
21-08-1982 |
Thới Bình - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
D8,E3F9 |
Chiến sỹ |
22 |
4 |
C2 |
|
2384 |
Lê Hoàng Vuông |
|
1985 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
D Trinh sát |
|
23 |
4 |
C2 |
|
2385 |
Nguyễn Hoàng Thiện |
1947 |
21-05-1971 |
Tân Thới - Ô Môn - Hậu Giang |
Trinh sát đặc công |
Đại độị phó |
24 |
4 |
C2 |
|
2386 |
La Văn Khải |
1952 |
29-09-1968 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Đặc công chủ lực miền |
A phó |
25 |
4 |
C2 |
|
2387 |
Bành Văn Còn |
1923 |
06-08-1968 |
Thiện Mỹ - Trà Ôn - Vĩnh Long |
|
|
26 |
4 |
C2 |
|
2388 |
Nguyễn Văn Sách |
1925 |
12-03-1960 |
Thạnh Hòa - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Công trường xã Thạnh Hòa |
Tổ trưởng |
27 |
4 |
C2 |
|
2389 |
Trương Văn Be |
1941 |
02-03-1960 |
Thới An Đông - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
|
|
28 |
4 |
C2 |
|
2390 |
Cao Văn Si |
|
|
|
|
|
29 |
4 |
C2 |
|
2391 |
Trương Văn Kho |
|
07-01-1971 |
|
|
|
30 |
4 |
C2 |
|
2392 |
Bùi Văn Thân |
1908 |
06-02-1959 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện Phụng Hiệp |
Huyện ủy viên |
31 |
4 |
C2 |
|
2393 |
Hùng |
|
30-08-1968 |
|
H52 (962),E2,QK9 |
|
32 |
4 |
C2 |
|
2394 |
Nguyễn Văn Chương |
1964 |
15-11-1986 |
Hiến Sơn - Đô Lương - Nghệ Tĩnh |
Phòng Tham mưu,F330, QK9 |
Thiếu úy; Trung đội phó |
1 |
1 |
C3 |
|
2395 |
Bùi Văn Vinh |
|
24-01-1979 |
Sơn Lê - Hương Sơn - Nghệ Tĩnh |
C7D5E2F330 |
|
3 |
1 |
C3 |
|
2396 |
Hà Văn Hải |
|
08-03-1979 |
Cẩm Hưng - Cẩm Xuyên - Nghệ Tĩnh |
C5D8F330 |
|
4 |
1 |
C3 |
|
2397 |
Đậu Xuân Đồng |
|
27-01-1979 |
Nam Kỳ - Nam Thành - Nghệ Tĩnh |
C1D7F330 |
B3 |
5 |
1 |
C3 |
|
2398 |
Vũ Hồng Nhân |
|
17-03-1979 |
Gia Thành - Can Lộc - Nghệ An |
C2D4E2F330 |
|
6 |
1 |
C3 |
|
2399 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
7 |
1 |
C3 |
|
2400 |
Lương Văn Thanh |
|
07-04-1982 |
Tân Kỳ - Nghệ Tĩnh |
C2D7E3F330 |
|
8 |
1 |
C3 |
|