2201 |
Nguyễn Văn Huynh |
|
1970 |
Trường Thành - Ô Môn - Hậu Giang |
Kinh tài xã |
|
32 |
2 |
C1 |
|
2202 |
Trần Minh Thuận |
1952 |
22-10-1971 |
Thạnh Hòa - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D Tây Đô II |
Trung độị phó |
1 |
3 |
C1 |
|
2203 |
Nguyễn Văn Sơn |
1912 |
7-1949 |
|
Trường thiếu sinh quân QK9 |
Huấn luyện viên |
2 |
3 |
C1 |
|
2204 |
Trần Thanh Liêm |
1955 |
11-03-1984 |
Nhơn Ái - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện đội 12 |
Thượng úy Chính trị viên |
3 |
3 |
C1 |
|
2205 |
Thái Thiện Hóa |
1931 |
28-06-1971 |
Ba Trinh - Kế Sách - Hậu Giang |
Ban Cơ yếu khu ủy Khu TNB |
Ủy viên |
4 |
3 |
C1 |
|
2206 |
Dương Tấn Minh |
|
17-02-1968 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Tỉnh đội Cần Thơ |
Đại độị phó |
5 |
3 |
C1 |
|
2207 |
Nguyễn Công Luận |
1952 |
22-01-1979 |
Long Mỹ - Long Mỹ - Hậu Giang |
TQ-SĐP-KG |
|
6 |
3 |
C1 |
|
2208 |
Nguyễn Việt Thắng |
|
|
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Thượng sỹ |
7 |
3 |
C1 |
|
2209 |
Nguyễn Quang Cấm (Chín đồng) |
1925 |
24-05-1973 |
Minh Đức - Mõ Cày - Bến Tre |
Ban Thông tin Khu 9 |
Cán bộ trung cấp ủy viên |
8 |
3 |
C1 |
|
2210 |
Nguyễn Văn Long |
1941 |
12-06-1968 |
Thường Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Tiểu đoàn 303 |
Trung úy Trung đội trưởng |
9 |
3 |
C1 |
|
2211 |
Phan Văn Nhu |
1930 |
09-04-1966 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
Công tác Hồ Chí Minh |
Trung úy |
10 |
3 |
C1 |
|
2212 |
Lâm Văn Hiếu |
1926 |
21-06-1963 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
Đội 36 Tỉnh đội Cần Thơ |
Trung đội trưởng |
11 |
3 |
C1 |
|
2213 |
Võ Thị Diệp |
1923 |
22-07-1971 |
Trường Thành - Ô Môn - Hậu Giang |
|
Huyện ủy viên |
12 |
3 |
C1 |
|
2214 |
Lê Văn Hóa |
|
04-05-1970 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
CA Cần Thơ |
Tiểu đội trưởng |
13 |
3 |
C1 |
|
2215 |
Nguyễn Văn Hết |
|
04-08-1980 |
Trường Long Tây - Châu Thành - Hậu Giang |
Tiểu đoàn 7 Trung đoàn 10 |
|
14 |
3 |
C1 |
|
2216 |
Hồng Thị Phương |
10-12-1948 |
09-12-1969 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
Quân Y thành phố Cần Thơ |
Y tá |
15 |
3 |
C1 |
|
2217 |
Nguyễn Hoàng Thuận |
|
02-03-1965 |
Cái Khế - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
An ninh tỉnh Cần Thơ |
Cán bộ |
16 |
3 |
C1 |
|
2218 |
Mai Văn Trung |
|
30-03-1984 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
Tiểu đoàn 31 Trung đoàn 1 Sư 330 |
|
17 |
3 |
C1 |
|
2219 |
Nguyễn Thanh Phong (Phương) |
|
22-12-1984 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
Đại đội 11Tiểu đoàn 9 Trung đoàn 6 |
|
18 |
3 |
C1 |
|
2220 |
Trần Hùng Thái |
20-02-1961 |
22-12-1984 |
Đường 3/2 - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
Đại đội 9 Trung đoàn 3 Sư 330 |
Đại độị phó |
19 |
3 |
C1 |
|
2221 |
Phạm Minh Toan |
|
12-05-1984 |
Quyết Thắng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Tiểu đoàn 3 Sư 777 |
H1 |
20 |
3 |
C1 |
|
2222 |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
13-01-1984 |
Nhơn Ái - Châu Thành - Hậu Giang |
Tiểu đoàn 1 Trung đoàn 8 |
|
21 |
3 |
C1 |
|
2223 |
Đào Hoàng Đảo |
|
04-05-1971 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Binh vận QK9 |
Cán bộ |
22 |
3 |
C1 |
|
2224 |
Nguyễn Hoàng Việt |
1963 |
06-09-1982 |
Thường Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Tiểu đoàn 25, F9 |
B1, Chiến sĩ |
23 |
3 |
C1 |
|
2225 |
Đặng Lũy Em |
1963 |
25-03-1983 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
C4,D3,E1,F9 |
B1, Chiến sĩ |
24 |
3 |
C1 |
|
2226 |
Lư Văn Tiếp |
1962 |
05-10-1982 |
Trường Long Tây - Châu Thành - Hậu Giang |
C3,D2,E1,F9 |
B1, Chiến sĩ |
25 |
3 |
C1 |
|
2227 |
Dương Hồng Dũng |
1963 |
29-01-1984 |
TT.Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
C1,D27,F9 |
H2,A trưởng |
26 |
3 |
C1 |
|
2228 |
Nguyễn Ngọc Ẩn |
1957 |
13-01-1983 |
32/35-TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
D ,E3,F9 |
B1, Chiến sĩ |
27 |
3 |
C1 |
|
2229 |
Cao Văn Đời |
1913 |
15-07-1967 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Xuân Hòa |
Chi ủy viên |
28 |
3 |
C1 |
|
2230 |
Lê Văn Điền |
|
|
Mỹ Quới - Thạnh Trị - Hậu Giang |
Đội Phòng thủ Sóc Trăng |
|
29 |
3 |
C1 |
|
2231 |
Lâm Văn Đức |
|
05-0201969 |
Ngọc Tố - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
Binh vận Sóc Trăng |
Càn bộ Binh vận |
30 |
3 |
C1 |
|
2232 |
Huỳnh Văn Nam |
|
05-02-1969 |
Mỹ Quới - Thạnh Trị - Hậu Giang |
Đội Phòng thủ Sóc Trăng |
|
31 |
3 |
C1 |
|
2233 |
Lê Văn Hương |
1922 |
20-08-1962 |
Phương Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
xã Phương Bình |
Chi ủy viên |
32 |
3 |
C1 |
|
2234 |
Lê Văn Nào ( Minh Dũ ) |
|
16-08-1973 |
Hoòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
H34 |
|
1 |
4 |
C1 |
|
2235 |
Nguyễn Văn Pháo |
|
24-03-1973 |
Phước Thới - Ô Môn - Hậu Giang |
Trinh sát tỉnh Cần Thơ |
|
2 |
4 |
C1 |
|
2236 |
Thái Văn Thì |
1948 |
06-05-1970 |
Long Tuyền - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
H37 |
Đội phó |
3 |
4 |
C1 |
|
2237 |
Thy (Trương Văn Thi) |
|
06-05-1970 |
Kế Sách - Hậu Giang |
H37 |
Đội phó |
4 |
4 |
C1 |
|
2238 |
Nguyễn Văn Chiến(Ng.Thành Chiến) |
|
06-05-1970 |
|
H37 |
|
5 |
4 |
C1 |
|
2239 |
Nguyễn Văn Đậm |
|
06-05-1970 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
H37 |
A trưởng |
6 |
4 |
C1 |
|
2240 |
Nguyễn Văn Phích |
1952 |
19-03-1971 |
Hoòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Du kích xã Hòa An |
|
7 |
4 |
C1 |
|
2241 |
Hà Đình Hai |
1952 |
17-01-1972 |
Triệu Sơn - Hà Bắc |
D303.ĐL,QK9 |
|
8 |
4 |
C1 |
|
2242 |
Nguyễn Văn Sơn |
1956 |
25-08-1968 |
Hòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
xã Hòa An |
Du kích xã |
9 |
4 |
C1 |
|
2243 |
Trần Văn Mao |
|
25-08-1968 |
Hòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
xã Hòa An |
Du kích xã |
10 |
4 |
C1 |
|
2244 |
Nguyễn Văn Mẫn |
1953 |
17-01-1972 |
Sông Liểu - Hà Bắc |
D303,ĐL,QK9 |
|
11 |
4 |
C1 |
|
2245 |
Nguyễn Văn Đính (Khum) |
|
|
Hòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
H3 |
12 |
4 |
C1 |
|
2246 |
Trịnh Văn Huỳnh |
1953 |
17-11-1973 |
Yên Lãng - Hà Bắc |
D303,ĐL,QK( |
|
13 |
4 |
C1 |
|
2247 |
Vũ Đức Hòa |
1968 |
|
Nam Hà - Hải Hưng |
|
|
14 |
4 |
C1 |
|
2248 |
Trần Văn Minh |
1969 |
17-07-1988 |
TT.Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
|
B1, Chiến sĩ |
15 |
4 |
C1 |
|
2249 |
Võ Văn Hải |
1939 |
1964 |
An Bình - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
Đội Biệt động TX.Cần Thơ |
|
16 |
4 |
C1 |
|
2250 |
Võ Văn Đẳng (Tư Hòa Bình) |
1933 |
16-06-1965 |
An Bình - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
xã An Bình |
Bí thư Chi bộ |
17 |
4 |
C1 |
|