2101 |
Huỳnh Văn Nhựt |
|
|
|
|
|
21 |
4 |
A7 |
|
2102 |
Võ Văn Tiến |
|
|
|
|
|
22 |
4 |
A7 |
|
2103 |
Trần Văn Đá |
|
|
|
|
|
23 |
4 |
A7 |
|
2104 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
24 |
4 |
A7 |
|
2105 |
Nguyễn Văn Bồi |
|
|
|
|
|
25 |
4 |
A7 |
|
2106 |
Trần Văn Nhứt |
|
|
|
|
|
26 |
4 |
A7 |
|
2107 |
Mộ trống (DC về Nghệ An) |
|
|
|
|
|
27 |
4 |
A7 |
|
2108 |
Trần Văn Chánh |
|
|
|
|
|
28 |
4 |
A7 |
|
2109 |
Nguyễn Văn Sáng |
1946 |
03-01-1968 |
Năm Căn-Ngọc Hiển-Cà Mau |
Địa phương quân |
C Trưởng |
29 |
4 |
A7 |
|
2110 |
Nguyễn Văn Tới |
|
|
|
|
|
31 |
4 |
A7 |
|
2111 |
Nguyễn Văn Lâu |
|
|
|
|
|
32 |
4 |
A7 |
|
2112 |
Tạ Hữu Kim ( Tư Cao ) |
1926 |
19-07-1986 |
Mỹ Xuyên-Sóc Trăng |
Sở Lương Thực Hậu Giang |
Phó Giám đốc |
33 |
4 |
A7 |
|
2113 |
Lê Văn Quang |
|
|
|
|
|
34 |
4 |
A7 |
|
2114 |
Nguyễn Văn Đấu ( Hai Đấu ) |
1945 |
1960 |
Vĩnh Châu-Sóc Trăng |
Ban Tuyên huấn Khu Tây Nam bộ |
Đội viên Đội phòng thủ |
35 |
4 |
A7 |
|
2115 |
Trần Văn Hòa |
|
|
|
|
|
36 |
4 |
A7 |
|
2116 |
Đào Đình Bình |
|
30-05-1987 |
Quảng Lập-Quảng Xương-Thanh Hòa |
Du kích Ấp Bắc |
H2, B trưởng |
37 |
4 |
A7 |
|
2117 |
Nguyễn Khắc Hòa |
|
|
Thanh Lưu-Thạch Hòa-Nghệ Tĩnh |
3,TL Pháo,TM B2 |
|
38 |
4 |
A7 |
|
2118 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
22-10-1988 |
|
|
|
39 |
4 |
A7 |
|
2119 |
Lê Xuân Phượng (Lê Xuân Phương) |
|
18-06-1982 |
Nghi Công-Nghi Lộc-Nghệ Tĩnh |
C21,E10 |
|
40 |
4 |
A7 |
|
2120 |
Hoàng Cao Từ |
|
32062 |
Hà Lâm-Hà Trung-Thanh Hóa |
D8,E3 |
Đại úy, D trưởng |
41 |
4 |
A7 |
|
2121 |
Mộ trống (DC về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
42 |
4 |
A7 |
|
2122 |
Mộ trống (DC về Thanh Hóa) |
|
|
|
|
|
43 |
4 |
A7 |
|
2123 |
Mai Văn Tùng |
1967 |
18-04-1988 |
Nga Hải-Nga Sơn-Thanh Hóa |
D2,E1,F339,QK9 |
Trung úy, B trưởng |
44 |
4 |
A7 |
|
2124 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
45 |
4 |
A7 |
|
2125 |
Lê Văn Bộ |
|
27-01-1988 |
Quảng Long-Quảng Xương-Thanh Hóa |
CG7704 |
Trung úy |
46 |
4 |
A7 |
|
2126 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
47 |
4 |
A7 |
|
2127 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
48 |
4 |
A7 |
|
2128 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
49 |
4 |
A7 |
|
2129 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
50 |
4 |
A7 |
|
2130 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
51 |
4 |
A7 |
|
2131 |
Đặng Văn Liêm |
1926 |
25-05-1951 |
Vĩnh Tế-Châu Thành-An Giang |
229, Miền Tây Nam Bộ |
B Trưởng |
52 |
4 |
A7 |
|
2132 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
53 |
4 |
A7 |
|
2133 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
54 |
4 |
A7 |
|
2134 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
55 |
4 |
A7 |
|
2135 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
56 |
4 |
A7 |
|
2136 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
57 |
4 |
A7 |
|
2137 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
58 |
4 |
A7 |
|
2138 |
Nguyễn Văn Tiên |
1911 |
16-03-1957 |
Xà Phiên - Long Mỹ - Hậu Giang |
Xã Xà Phiên |
Chủ Tịch xã |
1 |
1 |
C1 |
|
2139 |
Nguyễn Văn Quýt |
1928 |
9-1947 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Quốc vệ đội |
Chiến sĩ |
2 |
1 |
C1 |
|
2140 |
Huỳnh Văn Trà |
1928 |
01-9-1948 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
Quốc vệ đội |
Tiểu đội phó |
3 |
1 |
C1 |
|
2141 |
Võ Văn Cát |
1922 |
05-02-1965 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện Châu Thành |
Giao liên |
4 |
1 |
C1 |
|
2142 |
Trần Thanh Phong |
1955 |
09-06-1972 |
Hồ Thị Kỷ - Thới Bình - Minh Hải |
Thị ủy tỉnh Minh Hải |
Thượng sỹ Bảo vệ |
5 |
1 |
C1 |
|
2143 |
Nguyễn Văn Liêm |
|
19-05-1983 |
Trường Long - Châu Thành - Hậu Giang |
Tiểu đoàn 3 Trung đoàn 3 Sư 4 |
H1 A phó |
6 |
1 |
C1 |
|
2144 |
Nguyễn Văn Niên |
1922 |
28-01-1939 |
Thường Đông - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Thường Đông |
Trưởng Công an |
7 |
1 |
C1 |
|
2145 |
Nguyễn Phước Thiện |
1920 |
06-03-1969 |
Long Bình - Long Mỹ - Hậu Giang |
Giao bưu Long Mỹ |
Trưởng Ban |
8 |
1 |
C1 |
|
2146 |
Trần Văn Thường (Hai trứng cá) |
1918 |
22-02-1970 |
Long Tân - Thạnh Trị - Hậu Giang |
Huyện Long Mỹ |
Trưởng công an |
9 |
1 |
C1 |
|
2147 |
Văn Hùng Linh |
|
|
Thuận Hưng - Long Mỹ - Hậu Giang |
Huyện Long Mỹ |
Huyện ủy viên |
10 |
1 |
C1 |
|
2148 |
Nguyễn Văn Bé Ba |
|
07-03-1985 |
TT Vĩnh Châu - Vĩnh Châu - Hậu Giang |
Trung đoàn 429F302 |
H1 Chiến sỹ |
11 |
1 |
C1 |
|
2149 |
Võ Minh Phong |
|
21-04-1985 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Trường Quân chính QK9 |
H2 Học viên |
12 |
1 |
C1 |
|
2150 |
Nguyễn Đức Trí |
1964 |
19-01-1986 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Trung đoàn 699F302 |
H1 A Phó |
13 |
1 |
C1 |
|