2051 |
Nguyễn Anh Dũng |
|
09-05-1967 |
|
|
|
28 |
3 |
A7 |
|
2052 |
Nguyễn Văn Xích |
1921 |
6-1965 |
Thái Bình |
|
|
29 |
3 |
A7 |
|
2053 |
Đào Văn Cõn |
1952 |
16-06-1968 |
|
Thành đội Cần Thơ |
Tiểu đội trưởng |
30 |
3 |
A7 |
|
2054 |
Phạm Văn Xiêm (Ba Nhật Tân) |
|
|
|
|
|
31 |
3 |
A7 |
|
2055 |
Phạm Văn Trọng |
|
19-01-1969 |
|
|
|
32 |
3 |
A7 |
|
2056 |
Bùi Thị Mạnh |
|
24-03-1968 |
An Bình-TP Cần Thơ-Cần Thơ |
An ninh tỉnh |
Tiểu đội trưởng |
33 |
3 |
A7 |
|
2057 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
34 |
3 |
A7 |
|
2058 |
Lâm Văn Dọn |
|
20-04-1989 |
Trung Nhất-Thốt Nốt-Hậu Giang |
D9E3F309QĐ4 |
H2 A trưởng |
35 |
3 |
A7 |
|
2059 |
Nguyễn Thanh Hải |
|
07-03-1986 |
TT Kế Sách-Kế Sách-Hậu Giang |
C17E30F4 |
|
36 |
3 |
A7 |
|
2060 |
Văn Công Trí |
|
30-03-1984 |
Trung An-Mỹ Tú-Sóc Trăng |
D3E1F330 |
|
37 |
3 |
A7 |
|
2061 |
Nguyễn Văn Năm Nhỏ (Năm nhỏ) |
1952 |
28-01-1975 |
Nhơn Nghĩa-Châu Thành-Hậu Giang |
|
Trung đội phó |
38 |
3 |
A7 |
|
2062 |
Phạm Văn Khanh |
1943 |
09-04-1971 |
|
|
|
39 |
3 |
A7 |
|
2063 |
Trương Huỳnh Thẫm |
|
22-12-1965 |
|
|
|
40 |
3 |
A7 |
|
2064 |
Nguyễn Văn Sỉ |
|
04-01-1966 |
|
|
|
41 |
3 |
A7 |
|
2065 |
Nguyễn Văn Bảy |
|
04-01-1968 |
|
|
|
42 |
3 |
A7 |
|
2066 |
Nguyễn Văn Đôi |
|
15-03-1968 |
|
|
|
43 |
3 |
A7 |
|
2067 |
Nguyễn Văn Bảy (Bảy Ngọng) |
|
28-01-1968 |
|
|
|
44 |
3 |
A7 |
|
2068 |
Nguyễn Văn Tẽo |
|
1970 |
|
|
|
45 |
3 |
A7 |
|
2069 |
Ba Trung |
|
|
|
|
|
46 |
3 |
A7 |
|
2070 |
Ba Trung (Trung A) |
|
|
|
|
|
47 |
3 |
A7 |
|
2071 |
Lương Quang Nhượng |
1929 |
04-04-1968 |
Phước Thạnh-Châu Thành-Bến Tre |
E1QK9 |
Trung Đoàn phó-Tham mưu trưởng |
48 |
3 |
A7 |
|
2072 |
Lê Văn Thâu |
|
|
|
|
|
49 |
3 |
A7 |
|
2073 |
Bùi Sĩ Dương |
|
|
|
|
|
50 |
3 |
A7 |
|
2074 |
Trần Văn Sáu |
|
21-01-1969 |
|
|
|
51 |
3 |
A7 |
|
2075 |
Nguyễn Hoàng Thoại |
|
|
|
|
|
52 |
3 |
A7 |
|
2076 |
Nguyễn Văn Bắc |
|
26321 |
|
|
|
53 |
3 |
A7 |
|
2077 |
Ba Dung |
|
|
|
|
|
54 |
3 |
A7 |
|
2078 |
Thu ( Thu Y tá ) |
|
21-01-1968 |
|
|
|
55 |
3 |
A7 |
|
2079 |
Lâm Thành Trung |
|
|
|
|
|
56 |
3 |
A7 |
|
2080 |
Nguyễn Văn Bảy (Bảy Đỏ) |
|
13-03-1971 |
|
|
|
57 |
3 |
A7 |
|
2081 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
58 |
3 |
A7 |
|
2082 |
Trần Văn Soái |
1938 |
|
Nhơn Nghĩa-Châu Thành-Hậu Giang |
|
|
1 |
4 |
A7 |
|
2083 |
Tám Quí |
|
|
|
|
|
2 |
4 |
A7 |
|
2084 |
Phạm Hồng Định |
|
09-1968 |
|
|
|
3 |
4 |
A7 |
|
2085 |
Tô Anh Dũng |
|
09-1969 |
|
|
|
4 |
4 |
A7 |
|
2086 |
Lê Văn Sanh |
1956 |
1968 |
Vĩnh Long |
D303 |
A trưởng |
5 |
4 |
A7 |
|
2087 |
Thuận |
|
|
|
|
|
6 |
4 |
A7 |
|
2088 |
Trần Văn Sáu (Tấn) |
1941 |
21-06-1962 |
An Bình-TP.Cần Thơ-Cần Thơ |
|
|
7 |
4 |
A7 |
|
2089 |
Năm Cần Thơ |
|
|
|
|
|
8 |
4 |
A7 |
|
2090 |
Phan Văn Bé |
1937 |
03-10-1963 |
Hưng Thạnh-TP.Cần Thơ-Cần Thơ |
Cần Thơ |
Bí thư Chi bộ |
9 |
4 |
A7 |
|
2091 |
Nguyễn Công Thành |
|
04-06-1980 |
Nghệ Tĩnh |
C3,D5,F330 |
|
10 |
4 |
A7 |
|
2092 |
Quách Ngọc Chấn |
21-09-1931 |
12-04-1972 |
Bạc Liêu |
Ban Chính trị- Tỉnh đội Bạc Liêu |
|
12 |
4 |
A7 |
|
2093 |
Nguyễn Ngãi |
14-01-1933 |
12-03-1989 |
Quảng Ngãi |
|
Cán bộ |
13 |
4 |
A7 |
|
2094 |
Nguyễn Hữu Hạnh (5 Thủy) |
1924 |
08-04-1980 |
Phụng Hiệp-Hậu Giang |
Ty Tài chính Hậu Giang |
Phó Ban Thanh tra |
14 |
4 |
A7 |
|
2095 |
Đinh Công Trí (6 Hòa) |
|
|
Phú Hữu-Châu Thành-Hậu Giang |
|
Phó Ban Binh vận |
15 |
4 |
A7 |
|
2096 |
Lê Hoàng Phong ( Đăng Hồ ) |
1952 |
12-04-1982 |
Vị Tân-Vị Thanh-Hậu Giang |
Tỉnh Đoàn Hậu Giang |
Thường vụ |
16 |
4 |
A7 |
|
2097 |
Trần Văn Lượng |
1933 |
06-06-1960 |
Phú Mỹ-Cái Nước-Minh Hải |
Khu Tây Nam Bộ |
Cán bộ Binh vận |
17 |
4 |
A7 |
|
2098 |
Dương Văn Bảy |
|
21-07-1966 |
Nhơn Ái-Châu Thành-Hậu Giang |
Địa phương quân |
A trưởng |
18 |
4 |
A7 |
|
2099 |
Trần Văn Đoàn |
1913 |
28-01-1968 |
Phú Hữu-Châu Thành-Hậu Giang |
Hậu Giang |
Trưởng Ban Binh vận |
19 |
4 |
A7 |
|
2100 |
Trần Văn Bình |
1960 |
17-03-1979 |
Gia Phố-Hương Khê-Nghệ Tĩnh |
C2,D7,E3,F330,QK9 |
H1,Chiến sĩ |
20 |
4 |
A7 |
|