1901 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
27 |
4 |
A6 |
|
1902 |
Nguyễn Văn Chương |
|
18-11-1986 |
Thiệu Sơn - Đô Lương - Thanh Hóa |
|
|
28 |
4 |
A6 |
|
1903 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
29 |
4 |
A6 |
|
1904 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
30 |
4 |
A6 |
|
1905 |
Nguyễn Văn Hiêu |
|
12-03-1984 |
Nghi Văn - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
|
|
31 |
4 |
A6 |
|
1906 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
33 |
4 |
A6 |
|
1907 |
Nguyễn Văn Minh |
|
02-04-1985 |
Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C10,D3,E2,F4 |
Trung úy |
34 |
4 |
A6 |
|
1908 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
35 |
4 |
A6 |
|
1909 |
Hoàng Khắc Hạnh |
|
|
|
|
|
36 |
4 |
A6 |
|
1910 |
Hồ Văn Sáu |
|
28-01-1985 |
Nghi Khánh - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
|
|
37 |
4 |
A6 |
|
1911 |
Nguyễn Văn Khanh |
|
27-08-1983 |
Hưng Lĩnh - Hưng Nguyên - Nghệ Tĩnh |
|
|
38 |
4 |
A6 |
|
1912 |
Lê Văn Năm |
|
04-06-1983 |
Nam Xuân - Nam Đàn - Nghệ Tĩnh |
|
|
39 |
4 |
A6 |
|
1913 |
Hồ Thanh Xuân |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
A7 |
|
1914 |
Lâm Minh Châu |
|
|
|
|
|
2 |
1 |
A7 |
|
1915 |
Nguyễn Hồng Dân |
|
26-06 |
Vĩnh Hưng - Minh Hải |
604 |
C phó, Chính trị viên |
3 |
1 |
A7 |
|
1916 |
Nguyễn Văn Rùa |
|
|
Xuân Hòa - Kế Sách - Sóc Trăng |
Tây ĐôI |
|
4 |
1 |
A7 |
|
1917 |
Châu Thanh Quân |
|
|
|
|
|
5 |
1 |
A7 |
|
1918 |
Nguyễn Văn Út |
1955 |
28-10-1982 |
An Phú - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
F303 |
Chiến sĩ |
6 |
1 |
A7 |
|
1919 |
Đỗ Thanh Khai |
01-01-1956 |
02-07-1982 |
Trường Long-Châu Thành-Hậu Giang |
C3,D Tây Đô |
Thiếu úy,C trưởng |
7 |
1 |
A7 |
|
1920 |
Nguyễn Văn Tám |
1959 |
14-10-1982 |
Trường Xuân-Ô Môn-Hậu Giang |
C1,D Phú Lợi |
A trưởng |
8 |
1 |
A7 |
|
1921 |
Hồ Văn Tư |
1956 |
12-07-1982 |
Đông Phước-Châu Thành-Hậu Giang |
C2,D491 |
B1 |
9 |
1 |
A7 |
|
1922 |
Nguyễn Văn Ý |
1961 |
25-11-1982 |
Phú An-Châu Thành-Hậu Giang |
C1,D Tây Đô |
H2,B trưởng |
10 |
1 |
A7 |
|
1923 |
Đào Sang |
1958 |
28-10-1980 |
Định Môn-Ô Môn-Hậu Giang |
C4,D5 |
B1 |
11 |
1 |
A7 |
|
1924 |
Huỳnh Văn Thăng ( Trung ) |
21-04-1959 |
29613 |
Lương Tâm-Long Mỹ-Hậu Giang |
Trinh sát Đoàn 9902 |
H2,B phó |
12 |
1 |
A7 |
|
1925 |
Nguyễn Văn Tụi |
1963 |
31-05-1981 |
Thạnh Hòa-Phụng Hiệp-Hậu Giang |
C4,D3,F330 |
Chiến sĩ |
13 |
1 |
A7 |
|
1926 |
Huỳnh Hùng Vương |
1962 |
01-06-1981 |
P.Bình Thủy-TP.Cần Thơ-Hậu Giang |
C5,D6,E20,F4 |
Chiến sĩ |
14 |
1 |
A7 |
|
1927 |
Lê Quang Minh |
|
01-06-1981 |
Châu Thành B,Phụng Hiệp-Hậu Giang |
C6,D8,E3,F330 |
H1 |
15 |
1 |
A7 |
|
1928 |
Nguyễn Thanh Triều |
|
|
|
|
|
16 |
1 |
A7 |
|
1929 |
Nguyễn Ngọc Châu |
|
|
|
|
|
17 |
1 |
A7 |
|
1930 |
Dương Thanh Hải |
|
|
|
|
|
18 |
1 |
A7 |
|
1931 |
Đoàn Văn Được |
|
|
|
|
|
19 |
1 |
A7 |
|
1932 |
Mai Văn Lợi |
|
|
|
|
|
20 |
1 |
A7 |
|
1933 |
Lê Hoàng Phương |
|
|
|
|
|
21 |
1 |
A7 |
|
1934 |
Kim Đẹt |
|
03-09-1979 |
|
D378 |
H3 |
22 |
1 |
A7 |
|
1935 |
Lê Hồng Tư |
06-1957 |
21-02-1980 |
Khánh Hưng-Trần Văn Thời-Minh Hải |
Ban Quân Y Tiền phương |
H2, Dược tá |
23 |
1 |
A7 |
|
1936 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
24-03-1970 |
Vĩnh Quới-Thạnh Trị-Hậu Giang |
Ban Tuyên huấn Thành ủy Cần Thơ |
|
24 |
1 |
A7 |
|
1937 |
Diệp Văn Kiều |
1959 |
03-04-1980 |
Thạnh Thới An-Long Phú-Hậu Giang |
D378 |
B1 |
25 |
1 |
A7 |
|
1938 |
Lê Minh Biết |
1960 |
25-01-1981 |
TT.Ngã Năm-Thạnh Trị-Hậu Giang |
Trinh sát Đoàn 9902 |
H2,B trưởng |
26 |
1 |
A7 |
|
1939 |
Lê Văn Tài |
1958 |
11-07-1980 |
Tân Phú Thạnh-Châu Thành-Hậu Giang |
D378 |
B1 |
27 |
1 |
A7 |
|
1940 |
Nguyễn Văn Mãnh |
1958 |
26-07-1981 |
Bình Tô Đông-Bình Chánh-TP.Hồ Chí Minh |
D bộ,D Tây Đô |
H1 |
28 |
1 |
A7 |
|
1941 |
Nguyễn Văn Thảo |
1954 |
13-05-1981 |
Hòa Tú-Long Mỹ-Hậu Giang |
P.Tham mưu Đoàn (9902) |
Trung úy, trợ lý tác chiến |
29 |
1 |
A7 |
|
1942 |
Lê Minh Dũng |
1956 |
07-06-1981 |
Phụng Hiệp-Châu Thành-Hậu Giang |
D Tây Đô |
Thiếu úy, CT |
30 |
1 |
A7 |
|
1943 |
Trần Thanh Tòng |
1962 |
22-08-1981 |
Nhơn Mỹ-Kế Sách-Hậu Giang |
D Trinh sát ,MT 979 |
|
31 |
1 |
A7 |
|
1944 |
Trần Thanh Cần |
1961 |
26-07-1981 |
P.An Lạc,85-Đồng Khởi-TP.Cần Thơ |
F330 |
B1, Vệ binh |
32 |
1 |
A7 |
|
1945 |
Nguyễn Thanh Tâm |
|
12-05-1982 |
Long Bình-Thạnh Trị-Hậu Giang |
D9,E3,F330 |
|
33 |
1 |
A7 |
|
1946 |
Đặng Xuân Bá |
1947 |
05-10-1983 |
Nghi Thạnh-Nghi Lộc-Nghệ Tĩnh |
|
Trung tá |
34 |
1 |
A7 |
|
1947 |
Trần Văn Hùng |
|
|
|
|
|
35 |
1 |
A7 |
|
1948 |
Nguyễn Ngọc Chánh |
|
|
|
|
|
36 |
1 |
A7 |
|
1949 |
Nguyễn Văn Chính |
|
|
|
|
|
37 |
1 |
A7 |
|
1950 |
Nguyễn Văn Sáu |
|
|
|
|
|
38 |
1 |
A7 |
|