1851 |
Chu Văn Hạo |
|
05-04-1984 |
Quảng Cát - Quảng Xương - Thanh Hóa |
|
|
13 |
3 |
A6 |
|
1852 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
15 |
3 |
A6 |
|
1853 |
Lê Văn Thanh |
|
|
Vĩnh Liêm - Vĩnh Thạch - Thanh Hóa |
|
|
16 |
3 |
A6 |
|
1854 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
17 |
3 |
A6 |
|
1855 |
Nguyễn Khắc Dũng |
|
|
TP.Vinh - Nghệ Tĩnh |
E250 |
|
18 |
3 |
A6 |
|
1856 |
Huỳnh Văn Nam |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
19 |
3 |
A6 |
|
1857 |
Mộ trống (DC Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
20 |
3 |
A6 |
|
1858 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
21 |
3 |
A6 |
|
1859 |
Danh Đồng |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
22 |
3 |
A6 |
|
1860 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
23 |
3 |
A6 |
|
1861 |
Nguyễn Tiến Minh |
|
03-09-1982 |
Thạch Kim - Thạch Hà - Thanh Hóa |
C4,D26 |
|
24 |
3 |
A6 |
|
1862 |
Đào Tuấn Thành |
1964 |
08-02-1984 |
Tân Lộc - Bá Thước - Thanh Hóa |
C10,E157/f339/QK9 |
Binh nhất; chiến sĩ |
25 |
3 |
A6 |
|
1863 |
Mộ trống (DC Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
26 |
3 |
A6 |
|
1864 |
Dương Văn Dũng |
|
16-06-1982 |
Nghi Đông - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C20,E10 |
|
27 |
3 |
A6 |
|
1865 |
Đồng Ngọc Cường |
|
27-04-1982 |
Nghi Hòa - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
D8,E10 |
|
28 |
3 |
A6 |
|
1866 |
Đoàn Văn Tư |
|
26-05-1984 |
Quảng Thịnh - Quảng Xương - Thanh Hóa |
|
B1, Chiến sĩ |
29 |
3 |
A6 |
|
1867 |
Đỗ Quang Trung |
|
16-04-1981 |
Xuân Phúc - Như Xuân - Thanh Hóa |
D7,E10 |
|
30 |
3 |
A6 |
|
1868 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
31 |
3 |
A6 |
|
1869 |
Nguyễn Đức Ngân |
|
01-03-1980 |
Quảng Sơn - Đô Lương - Nghệ Tĩnh |
C6,E9 |
|
32 |
3 |
A6 |
|
1870 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
33 |
3 |
A6 |
|
1871 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
34 |
3 |
A6 |
|
1872 |
Trịnh Ngọc Việt |
|
21-01-198 |
Phùng Gia - Lương Ngọc - Thanh Hóa |
D1,E8 |
|
35 |
3 |
A6 |
|
1873 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
36 |
3 |
A6 |
|
1874 |
Thiều Quang Khải |
1962 |
11-07-1987 |
Đông Tiến - Đông Sơn - Thanh Hóa |
C20,e2,F330,QK9 |
Đại úy |
37 |
3 |
A6 |
|
1875 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
38 |
3 |
A6 |
|
1876 |
Nguyễn Đức Sơn |
|
|
Nghi Lộc - Nghi Thạch - Nghệ Tĩnh |
C4,D9,E10 |
|
39 |
3 |
A6 |
|
1877 |
Bùi Ngọc Văn |
1964 |
13-03-1985 |
Quảng Yên - Quảng Xương - Thanh Hóa |
C20,E10,F339,QK9 |
H1,A trưởng |
1 |
4 |
A6 |
|
1878 |
Hoàng Kim Đại |
|
19-02-1985 |
Quảng Cát - Quảng Xương - Thanh Hóa |
D7,E10 |
|
2 |
4 |
A6 |
|
1879 |
Phạm Văn Đức Em |
|
08-03-1987 |
Hà Vân - Trung Sơn - Thanh Hóa |
D8,E10 |
|
3 |
4 |
A6 |
|
1880 |
Hoàng Trung Dần |
|
08-02-1985 |
Quảng Lục - Quảng Xương - Thanh Hóa |
E9 |
|
4 |
4 |
A6 |
|
1881 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
5 |
4 |
A6 |
|
1882 |
Nguyễn Văn Oanh |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
6 |
4 |
A6 |
|
1883 |
Lê Mậu Liệu |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
8 |
4 |
A6 |
|
1884 |
Mộ trống (DC Nghệ An) |
|
|
|
|
|
9 |
4 |
A6 |
|
1885 |
Nguyễn Sỹ Định |
22-10-1966 |
16-08-1987 |
Cát Văn - Thanh Chương - Nghệ An |
D1,E1,F330 |
Thiếu úy,C phó |
10 |
4 |
A6 |
|
1886 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
11 |
4 |
A6 |
|
1887 |
Trần Ngọc Minh |
1964 |
24-06-1985 |
Phúc Thọ - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
D Trinh sát,F339 |
|
12 |
4 |
A6 |
|
1888 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
13 |
4 |
A6 |
|
1889 |
Lê Văn Huyền |
|
17-07-1985 |
Nam Trung - Nam Đàn - Nghệ Tĩnh |
C218,E14,F339 |
|
15 |
4 |
A6 |
|
1890 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
16 |
4 |
A6 |
|
1891 |
Vũ Hồng Dũng |
1953 |
13-02-1989 |
Hà Giang - Hà Trung - Thanh Hóa |
E10,F339 |
Thiếu tá, TM. trưởng E |
17 |
4 |
A6 |
|
1892 |
Đào Xuân Thắng |
1964 |
23-02-1986 |
Quỳnh Minh - Quỳnh Lưu - Nghệ Tĩnh |
D Thông tin,F330, Qk9 |
H3,A Phó |
18 |
4 |
A6 |
|
1893 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
19 |
4 |
A6 |
|
1894 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
20 |
4 |
A6 |
|
1895 |
Lê Duy Dương |
1964 |
19-04-1986 |
Hoàng Lưu - Hoàng Hóa - Thanh Hóa |
C5,D2,E1 |
Trung úy |
21 |
4 |
A6 |
|
1896 |
Nguyễn Văn Du |
|
17-08-1984 |
Nghi Văn - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
|
H1 |
22 |
4 |
A6 |
|
1897 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
23 |
4 |
A6 |
|
1898 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
24 |
4 |
A6 |
|
1899 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
25 |
4 |
A6 |
|
1900 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
26 |
4 |
A6 |
|