1701 |
Huỳnh Văn Thạnh |
1918 |
15-12-1968 |
An Mỹ - Kế Sách - Hậu Giang |
Đông y Miền Nam |
Trưởng Tiểu ban |
53 |
3 |
A5 |
|
1702 |
Lâm Văn Vén |
1948 |
15-04-1968 |
Vị Thủy - Long Mỹ - Hậu Giang |
Đặc Công Tỉnh đội Cần Thơ |
A phó |
54 |
3 |
A5 |
|
1703 |
Hồ Sỹ Hành |
1939 |
01-06-1971 |
Hòa An - Long Mỹ - Hậu Giang |
D100,C50 |
|
55 |
3 |
A5 |
|
1704 |
Nguyễn Văn Bảy |
1965 |
21-08-1983 |
Vĩnh Quới - Thạnh Trị - Hậu Giang |
Trinh sát D6,E96,F309 |
B1 |
56 |
3 |
A5 |
|
1705 |
Trần Văn Lợi |
1964 |
09-10-1983 |
Long Bình - Long Mỹ - Hậu Giang |
C9,D6,E967,F309 |
B1 |
57 |
3 |
A5 |
|
1706 |
Huỳnh Nhiệt Liệt |
1960 |
16-09-1983 |
Vĩnh Quới - Thạnh Trị - Sóc Trăng |
C9,D6,E967,F309 |
B1, Chiến sĩ |
58 |
3 |
A5 |
|
1707 |
Lâm Văn Đèo |
1965 |
04-01-1984 |
Vĩnh Biên - Thạnh Trị - Hậu Giang |
Trinh sát C1,D96,F309 |
B1 |
1 |
4 |
A5 |
|
1708 |
Nguyễn Văn Mỹ |
1962 |
02-01-1984 |
Thạnh Tân - Thạnh Trị - Hậu Giang |
Trinh sát C21,E96,F309 |
B1 |
2 |
4 |
A5 |
|
1709 |
Mộ trống (chuyển Sóc Trăng) |
|
|
|
|
|
3 |
4 |
A5 |
|
1710 |
Ung Văn Cao ( 8 Dũng ) |
1942 |
10-07-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
TT.Cái Răng,Huyện Châu Thành |
Chi ủy viên |
4 |
4 |
A5 |
|
1711 |
Ung Văn Dừa |
1944 |
12-02-1972 |
Thường Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
H. Châu Thành |
Huyện ủy viên |
5 |
4 |
A5 |
|
1712 |
Ung Văn Quýt (Mười Hoàng ) |
1946 |
25-12-1969 |
Thường Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
306 |
B Trưởng |
6 |
4 |
A5 |
|
1713 |
Nguyễn Thanh Phong |
1944 |
23-07-1967 |
Tầm Vu - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D Tây Đô |
B Trưởng |
7 |
4 |
A5 |
|
1714 |
Nguyễn Hồng Phước |
1937 |
26-02-1970 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Thạnh Xuân |
Phó Ban Y Tế |
8 |
4 |
A5 |
|
1715 |
Nguyễn Văn Mão |
1932 |
01-11-1962 |
Đại Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
huyện Phụng Hiệp |
P. Ban Binh vận |
9 |
4 |
A5 |
|
1716 |
Lê Văn Diệu ( Sáu Dũng ) |
1940 |
01-10-1968 |
Thạnh Xuân - Châu Thành A - Hậu Giang |
Xã Thạnh Xuân |
CUV, Trưởng Công An xã |
10 |
4 |
A5 |
|
1717 |
Lê Văn Ngoạt |
1929 |
18-01-1968 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích xã Thạnh Xuân |
Đội trưởng |
11 |
4 |
A5 |
|
1718 |
Lý Chấn Hoa |
1941 |
09-04-1964 |
Thuận Hưng - Long Mỹ - Hậu Giang |
Đặc Công TX.Cần Thơ |
Đội trưởng |
12 |
4 |
A5 |
|
1719 |
Huỳnh Hữu Nghị ( 9 Tân ) |
1931 |
07-07-1966 |
|
huyện Thạnh Trị Sóc Trăng |
P.Bí thư,H.Đội trưởng |
13 |
4 |
A5 |
|
1720 |
Trịnh Quang Hổ |
1929 |
20-06-1960 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
D Tây Đô |
C trưởng |
14 |
4 |
A5 |
|
1721 |
Trần Văn Tiền |
1939 |
24-11-1974 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện đội Châu Thành |
Huyện Đội trưởng |
15 |
4 |
A5 |
|
1722 |
Phạm Thành Công |
|
17-04-1966 |
Mỹ Khánh - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
Tỉnh đội Cần Thơ |
B phó, trưởng Ban Hậu cần |
16 |
4 |
A5 |
|
1723 |
Nguyễn Văn Sáu (Sáu Mác Vót) |
|
|
|
Tỉnh đội Cần Thơ |
C phó |
17 |
4 |
A5 |
|
1724 |
Tô Văn Hải |
1950 |
22-08-1968 |
Cái Nước - Minh Hải |
D309,QK9 |
B trưởng |
18 |
4 |
A5 |
|
1725 |
Huỳnh Văn Mạnh |
1933 |
14-11-1969 |
Long Tuyền - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
Huyện Châu Thành |
Cán bộ |
19 |
4 |
A5 |
|
1726 |
Nguyễn Quang |
|
17-12-1971 |
Tân Việt - Đầm Dơi - Minh Hải |
Vũ trang Khu Tây Nam bộ |
C trưởng tuyên truyền |
20 |
4 |
A5 |
|
1727 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
21 |
4 |
A5 |
|
1728 |
Huỳnh Văn Tư |
1963 |
04-04-1983 |
Thạnh Hòa - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
A1,C5,D6,E147,F5 |
|
22 |
4 |
A5 |
|
1729 |
Võ Văn Theo |
1961 |
15-05-1983 |
Giai Xuân - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
D45,7704 |
H1,Trinh sát |
23 |
4 |
A5 |
|
1730 |
Huỳnh Văn Oanh |
1960 |
26-04-1983 |
Mỹ Hương - Mỹ Tú - Hậu Giang |
E690 |
B1,Trinh sát |
24 |
4 |
A5 |
|
1731 |
Trần Văn Hớn |
1965 |
05-02-1983 |
Thới An - Ô Môn - Hậu Giang |
C21,E174,F5 |
B1 |
25 |
4 |
A5 |
|
1732 |
Huỳnh Long Giáp |
1963 |
24-12-1981 |
Phú Cường - Thạnh Trị - Hậu Giang |
D5,E584 |
B1 |
26 |
4 |
A5 |
|
1733 |
Lê Văn Ái ( Lê Văn Ải ) |
|
31-08-1983 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
D59 |
H2,A trưởng |
27 |
4 |
A5 |
|
1734 |
Dương Văn On |
1959 |
01-09-1983 |
Tân Hòa - Thạnh Trị - Hậu Giang |
E25,F309 |
B1,chiến sĩ |
28 |
4 |
A5 |
|
1735 |
Nguyễn Văn Lành |
1965 |
28-03-1983 |
P.Cái Khế - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
D6,E96,F309 |
B1,chiến sĩ |
29 |
4 |
A5 |
|
1736 |
Cao Văn Quốc |
1965 |
19-12-1983 |
Tân Hòa - Thạnh Trị - Hậu Giang |
E31,F309 |
B1,chiến sĩ |
30 |
4 |
A5 |
|
1737 |
Nguyễn Hồng Hải |
1962 |
09-12-1981 |
An Mỹ - Kế Sách - Hậu Giang |
D6,E174,F5 |
|
31 |
4 |
A5 |
|
1738 |
Hồ Hữu Hạnh (Út Hân) |
1936 |
02-09-1965 |
An Xuyên - Thới Bình - Minh Hải |
Trường Lý Tự Trọng Khu Tây Nbộ |
Giám đốc |
32 |
4 |
A5 |
|
1739 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1963 |
29-07-1982 |
Duy Tân - Long Mỹ - Hậu Giang |
C8,D4,E174,F5 |
B1,chiến sĩ |
33 |
4 |
A5 |
|
1740 |
Bào Văn Cường |
1950 |
30-04-1971 |
Trần Văn Thời - Cà Mau |
Vệ binh QK9 |
B phó |
34 |
4 |
A5 |
|
1741 |
Trần Văn Trị |
1955 |
26-01-1983 |
Vị Thủy - Long Mỹ - Hậu Giang |
D4,E174,F5 |
H1,Chiến sĩ |
35 |
4 |
A5 |
|
1742 |
Lâm Văn Minh |
|
01-11-1983 |
Phú Xuyên - Mỹ Tú - Hậu Giang |
E812,F5 |
H1,Chiến sĩ |
36 |
4 |
A5 |
|
1743 |
Nguyễn Quốc Chí |
1959 |
16-01-1983 |
Kế An - Kế Sách - Hậu Giang |
C5,D ,E , F5 |
H1,Chiến sĩ |
37 |
4 |
A5 |
|
1744 |
Lê Văn Hai |
1959 |
16-01-1983 |
Kế An - Kế Sách - Hậu Giang |
D7,E16,F5 |
|
38 |
4 |
A5 |
|
1745 |
Trần Văn Chẩn |
1962 |
22-12-1981 |
Thạnh Hòa - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D6,E174,F5 |
B1,chiến sĩ |
39 |
4 |
A5 |
|
1746 |
Lê Du |
1960 |
28-01-1982 |
Mỹ Tú - Hậu Giang |
D6,E175,F2 |
B2,Chiến sĩ |
40 |
4 |
A5 |
|
1747 |
Nguyễn Thanh Hồng |
1965 |
05-09-1983 |
Thới An - Ô Môn - Hậu Giang |
C21,E174,F5 |
H1,Chiến sĩ |
41 |
4 |
A5 |
|
1748 |
Huỳnh Sĩ Phong |
|
21-04-1971 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
F309 |
|
42 |
4 |
A5 |
|
1749 |
Phạm Quốc Tuấn |
1962 |
02-11-1981 |
14/165 Ng.Thị Minh Khai - TP.Cần Thơ |
E88,F302 |
|
43 |
4 |
A5 |
|
1750 |
Phạm Hồng Thái |
|
11-01-1983 |
Vị Thanh - Vị Thanh - Hậu Giang |
D7479 |
B1,chiến sĩ |
44 |
4 |
A5 |
|