1551 |
Nguyễn Văn Bích |
1952 |
03-10-1978 |
Vị Thanh - Long Mỹ - Hậu Giang |
H.An Biên,Kiên Giang |
H3,A trưởng |
18 |
1 |
A5 |
|
1552 |
Mai Viết Khôi |
|
12-1968 |
Long Phú - Long Mỹ - Hậu Giang |
D Tây Đô |
B trưởng |
19 |
1 |
A5 |
|
1553 |
Huỳnh Thế Lợi |
1958 |
18-08-1978 |
Bình Thủy - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
C20,E1,KG |
|
20 |
1 |
A5 |
|
1554 |
Trần Thanh Hùng |
|
12-01-1985 |
Vĩnh Thanh Dân - Long Phú - Hậu Giang |
D bộ D5,E20 |
B1 |
21 |
1 |
A5 |
|
1555 |
Nguyễn Văn Ngôn |
|
07-01-1986 |
Tân Thuận - Châu Thành - Hậu Giang |
D6,E2 |
H1 |
22 |
1 |
A5 |
|
1556 |
Trần Văn Có |
|
10-06-1978 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
23 |
1 |
A5 |
|
1557 |
Trần Văn Giàu (Trần Ngọc Giàu) |
|
01-01-1986 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
D4,E20,F4 |
|
24 |
1 |
A5 |
|
1558 |
Đặng Văn Nỡ |
|
24-12-1987 |
Vĩnh Trung - Vị Thanh - Hậu Giang |
C2,D Công binh |
|
25 |
1 |
A5 |
|
1559 |
Đoàn Văn Chiến |
|
19-01-1978 |
Hòa Tú - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
Trinh sát |
|
26 |
1 |
A5 |
|
1560 |
Đỗ Tấn Điện |
|
01-01-1989 |
Trang Thi Văn - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
|
|
27 |
1 |
A5 |
|
1561 |
Lê Văn Bé ( Bể ) |
|
19-01-1987 |
Thạnh Thới An - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
|
|
28 |
1 |
A5 |
|
1562 |
Đặng Văn Như |
|
19-01-1978 |
Hòa Tú - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
|
|
29 |
1 |
A5 |
|
1563 |
Thạch Tól |
|
08-04-1989 |
Gia Hòa - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
D7,E10 |
B1, Chiến sĩ |
30 |
1 |
A5 |
|
1564 |
Trần Văn Trung |
|
14-05-1987 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
31 |
1 |
A5 |
|
1565 |
Hà Kim Sơn |
|
15-03-1988 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
C5,D2,E250 |
H1,Chiến sĩ |
32 |
1 |
A5 |
|
1566 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
|
16-12-1978 |
Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
33 |
1 |
A5 |
|
1567 |
Nguyễn Chí Bến |
|
18-12-1977 |
Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
34 |
1 |
A5 |
|
1568 |
Phạm Trọng Tươi |
|
25-01-1987 |
Mỹ Hương - Mỹ Tú Hậu Giang |
E696,F5 |
B1, Chiến sĩ |
35 |
1 |
A5 |
|
1569 |
Nguyễn Văn Thai |
1931 |
10-04-1962 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Tỉnh đoội Cần Thơ |
B phó |
36 |
1 |
A5 |
|
1570 |
Võ Văn Hồng |
1965 |
14-03-1987 |
Trường Long Tây - Châu Thành A - Hậu Giang |
|
Chiến sĩ |
37 |
1 |
A5 |
|
1571 |
Đỗ Thanh Bình |
|
15-12-1978 |
Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
38 |
1 |
A5 |
|
1572 |
Nguyễn Văn Út |
|
14-06-1988 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
C23,E686 |
|
39 |
1 |
A5 |
|
1573 |
Trần Văn Lâm |
|
15-08-1988 |
Thới An Đông - Châu Thành - Hậu Giang |
C20,E3 |
B1, Chiến sĩ |
40 |
1 |
A5 |
|
1574 |
Nguyễn Quãng Lâm |
|
20-01-1978 |
TT.Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
41 |
1 |
A5 |
|
1575 |
Nguyễn Hữu Phúc |
|
02-1985 |
Trường Long - Châu Thành A - Hậu Giang |
D7,E3,F4 |
|
42 |
1 |
A5 |
|
1576 |
Nguyễn Văn Nên |
|
02-05-1978 |
Nhơn Ái - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
43 |
1 |
A5 |
|
1577 |
Mai Văn Thảo |
1965 |
20-10-1986 |
Thường Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
E478,F309 |
B1, Chiến sĩ |
44 |
1 |
A5 |
|
1578 |
Đào Chí Hiếu (Hiếu B) |
|
29-01-1964 |
Phú Thứ - Châu Thành - Hậu Giang |
303 |
C phó |
45 |
1 |
A5 |
|
1579 |
Lâm Văn Tài |
|
22-06-1988 |
TT.Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
D208 |
H2 |
46 |
1 |
A5 |
|
1580 |
Lê Thanh Tùng |
1948 |
16-01-1966 |
Biển Bạch - Thới Bình - Cà Mau (Minh Hải) |
T230 |
Chiến sĩ |
47 |
1 |
A5 |
|
1581 |
Thái Văn Búp |
1936 |
25-10-1968 |
Mỹ Phước - Mỹ Tú - Hậu Giang |
B Địa phương quân Mỹ Tú |
Chính trị viên |
48 |
1 |
A5 |
|
1582 |
Thái Thị Định |
1941 |
15-01-1967 |
Mỹ Phước - Mỹ Tú - Hậu Giang |
Huyện Mỹ Tú |
Huyện ủy viên |
49 |
1 |
A5 |
|
1583 |
Trương Sễn Cang (3 Xích) |
1917 |
14-07-1977 |
Hòa Bình - Vĩnh Lợi - Minh Hải |
An ninh khu Tây Nam Bộ |
Phó Tiểu ban B3 |
50 |
1 |
A5 |
|
1584 |
Nguyễn Minh Sơn (Thanh Sơn) |
|
20-03-1962 |
|
Công An TP.Cần Thơ |
P.Công An |
51 |
1 |
A5 |
|
1585 |
Nguyễn Thị Hoa |
1925 |
24-04-1947 |
TX.Rạch Giá - Kiên Giang |
Công An TP.Cần Thơ |
Trưởng Ban HSXS |
52 |
1 |
A5 |
|
1586 |
Phạm Thị Đến |
|
12-08-1970 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
Tỉnh Cần Thơ |
Hội trưởng HLHPN |
53 |
1 |
A5 |
|
1587 |
Nguyễn Nhơn Giai ( Ba Hân ) |
1928 |
12-09-1969 |
An Bình - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
CĐB,QK9 |
C phó |
54 |
1 |
A5 |
|
1588 |
Trương Văn Sương |
|
|
|
E8,F339 |
Thiếu úy |
55 |
1 |
A5 |
|
1589 |
Phạm Minh Nhân |
1926 |
16-09-1959 |
Khánh An - Trần Văn Thời - Minh Hải |
Huyện Châu Thành |
P.Bí thư |
56 |
1 |
A5 |
|
1590 |
Đỗ Văn Hà |
|
|
|
|
|
57 |
1 |
A5 |
|
1591 |
Nguyễn Văn Phước |
|
04-05-1985 |
Kế Sách - Sóc Trăng |
C2,D18,E4 |
|
58 |
1 |
A5 |
|
1592 |
Đặng Văn Răng |
|
|
|
|
|
1 |
2 |
A5 |
|
1593 |
Nguyễn Văn Quắn |
|
|
|
|
|
2 |
2 |
A5 |
|
1594 |
Nguyễn Văn Hội |
1962 |
18-05-1979 |
Hương Mỹ - Mỹ Tú - Hậu Giang |
C5,D8,E3,F8,QK9 |
B1, Chiến sĩ |
3 |
2 |
A5 |
|
1595 |
Trần Văn Tụi |
|
|
|
|
|
4 |
2 |
A5 |
|
1596 |
Phạm Xuân Thu |
1956 |
12-07-1979 |
Thanh Sơn - Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
|
H2,A trưởng |
5 |
2 |
A5 |
|
1597 |
Lê Văn Điều |
|
|
|
|
|
6 |
2 |
A5 |
|
1598 |
Nguyễn Văn Minh |
|
26-02-1990 |
Bình Thủy - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
C21,E3,F330,QK9 |
Trung úy,C trưởng |
7 |
2 |
A5 |
|
1599 |
Lê Hoàng Tôn |
1970 |
14-05-1990 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
CV-KY,E196,BTM979 |
H1,Chiến sĩ |
8 |
2 |
A5 |
|
1600 |
Nguyễn Văn Điễm |
|
26-09-1989 |
Long Phú - Long Mỹ - Hậu Giang |
BTM,MT979 |
H2,Chiến sĩ |
9 |
2 |
A5 |
|