1501 |
Võ Văn Ba |
|
30-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Đoội Bảo liên |
|
30 |
3 |
A4 |
|
1502 |
Nguyễn Văn Lư |
|
14-07-1974 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Bí thư Chi Đoàn |
31 |
3 |
A4 |
|
1503 |
Trần Đình Cần |
1962 |
10-06-1983 |
Hưng Lợi - Hưng Nguyên - Nghệ Tĩnh |
C9,D222,E686,F339,QK9 |
B1, Chiến sĩ |
1 |
4 |
A4 |
|
1504 |
Nguyễn Minh Tần |
|
27-06-1983 |
Nam Xuân - Nam Đàn - Nghệ Tĩnh |
|
|
2 |
4 |
A4 |
|
1505 |
Lê Xuân Hương |
1958 |
12-03-1979 |
Nghi Công - Nghi Lộc - Nghệ Tĩnh |
C12,D4,E53,F320 |
|
3 |
4 |
A4 |
|
1506 |
(Võ Văn Sơn) Võ Minh Sơn |
|
12-10-1974 |
Thới Thạnh - Ô Môn - Hậu Giang |
Tỉnh Hậu Giang |
Càn bộ Tài chính |
4 |
4 |
A4 |
|
1507 |
Phạm Ngọc Suôl |
1934 |
10-02-1962 |
Long Phú - Long Mỹ - Hậu Giang |
D Tây Đô I |
H3 |
5 |
4 |
A4 |
|
1508 |
Trần Văn Vinh |
1932 |
04-06-1968 |
Long Tuyền - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
Thaành đội Cần Thơ |
Chuẩn úy |
6 |
4 |
A4 |
|
1509 |
Trần Thị Thanh |
|
14-07-1967 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Binh vận huyện Châu Thành |
|
7 |
4 |
A4 |
|
1510 |
Lê Văn Mười |
|
14-07-1967 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
D phó |
8 |
4 |
A4 |
|
1511 |
Lê Văn Quang |
|
10-07-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Tỉnh Cần Thơ |
Giao liên |
9 |
4 |
A4 |
|
1512 |
Dương Văn Tộ |
|
17-06-1966 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Chiến sĩ Bảo vệ |
10 |
4 |
A4 |
|
1513 |
Trần Văn Sang |
|
26-6-1970 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Thành đội Cần Thơ |
A phó |
11 |
4 |
A4 |
|
1514 |
Hồ Văn Bướm (8 Bướm) |
|
27-01-1965 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Ban Tuyên huấn tỉnh Cần Thơ |
Cán bộ |
12 |
4 |
A4 |
|
1515 |
Trần Văn Hoàng |
|
|
|
|
|
13 |
4 |
A4 |
|
1516 |
Trần Văn Danh |
|
20-06-1969 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
B trưởng |
14 |
4 |
A4 |
|
1517 |
Nguyễn Văn Neo |
|
09-12-1972 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Phó Bí thư Chi bộ |
15 |
4 |
A4 |
|
1518 |
Nguyễn Hiền Từ |
|
26-08-1970 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Kinh Tài |
16 |
4 |
A4 |
|
1519 |
Lý Văn Liểu |
|
|
|
Tây Đô |
|
17 |
4 |
A4 |
|
1520 |
Nguyễn Thành Thưởng |
1934 |
15-02-1971 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Đoàn 2,QK9 |
B trưởng |
18 |
4 |
A4 |
|
1521 |
Nguyễn Văn Mười (5 Lưới) |
1933 |
04-01-1968 |
Thường Thạnh-Châu Thành-Hậu Giang |
Tỉnh Đoàn tỉnh Cần Thơ |
Phó bí thư |
19 |
4 |
A4 |
|
1522 |
Lê Văn Liểu |
1927 |
1968 |
|
Tỉnh Cần Thơ |
Phó Ban Quân sự |
20 |
4 |
A4 |
|
1523 |
Nguyễn Văn Xuyên |
1933 |
15-11-1965 |
|
D Tây Đô I |
Đại úy,Trưởng Ban Chính trị |
21 |
4 |
A4 |
|
1524 |
Đặng Văn Tài |
1944 |
06-04-1960 |
|
D Tây Đô I |
Chiến sĩ |
22 |
4 |
A4 |
|
1525 |
Nguyễn Văn Hiệp |
1939 |
24-09-1968 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C20,D Tây Đô I |
B trưởng |
23 |
4 |
A4 |
|
1526 |
Phạm Minh Lý (Tám Tưng Bừng) |
1935 |
25-12-1967 |
Bình Đức - Long Xuyên |
|
C trưởng |
24 |
4 |
A4 |
|
1527 |
Trần Văn Hùng |
1951 |
08-1968 |
Trà Vinh |
|
B phó |
25 |
4 |
A4 |
|
1528 |
Phạm Học Đường |
1928 |
1968 |
Tân Duyệt - Đầm Dơi - Cà Mau |
303,T3 |
Đại úy,D trưởng |
26 |
4 |
A4 |
|
1529 |
Đặng Văn Sáng |
1935 |
08-06-1971 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
Tỉnh ủy Cần Thơ |
Bảo vệ |
27 |
4 |
A4 |
|
1530 |
Nguyễn Văn Lực |
1935 |
12-1969 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Văn phòng Tỉnh ủy Cần Thơ |
|
28 |
4 |
A4 |
|
1531 |
Hồ Văn Tốt |
1918 |
05-05-1946 |
Vĩnh Đông - Cần Thơ |
Huyện đội Châu Thành |
B trưởng |
29 |
4 |
A4 |
|
1532 |
Phạm Văn Thuận |
|
26-10-1969 |
Thới Thạnh - Ô Môn - Hậu Giang |
Cục Chính trị QK9 |
Đại úy |
30 |
4 |
A4 |
|
1533 |
Nguyễn Văn Trang |
1922 |
1957 |
Ninh Quới - Hồng Dân - Minh Hải |
|
xã ủy viên |
31 |
4 |
A4 |
|
1534 |
Nguyễn Thanh Phan |
|
20-08-1985 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D Trinh sát |
1 |
1 |
1 |
A5 |
|
1535 |
Lâm Quốc Thống |
1931 |
21-09-1988 |
Tân Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D6,E2 |
H1,A trưởng |
2 |
1 |
A5 |
|
1536 |
Nguyễn Văn Thắng |
|
03-03-1988 |
Hưng Điền - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C22,E2 |
H1, chiến sĩ |
3 |
1 |
A5 |
|
1537 |
Lê Phước Khởi |
|
09-05-1988 |
Phương Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C9,D6 |
B1, Chiến sĩ |
4 |
1 |
A5 |
|
1538 |
Lâm Văn Nhỏ |
1960 |
09-02-1986 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
H2 |
5 |
1 |
A5 |
|
1539 |
Nguyễn Văn Út Bảy |
|
27-07-1988 |
Đại Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D10,F4 |
B1, Chiến sĩ |
6 |
1 |
A5 |
|
1540 |
Nguyễn Văn Lực |
|
22-11-1988 |
Bình Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D6,E2 |
H3 |
7 |
1 |
A5 |
|
1541 |
Tăng Văn Đô |
|
22-10-1985 |
Hưng Điền - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C5,D8,E30,F4 |
B2,Chiến sĩ |
8 |
1 |
A5 |
|
1542 |
Võ Duy Tân |
|
26-04-1984 |
Hòa Lộc - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E2,F4,BTM |
|
9 |
1 |
A5 |
|
1543 |
Lê Hoàng Anh |
|
04-01-1978 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
10 |
1 |
A5 |
|
1544 |
Phạm Hồng Công |
|
|
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
11 |
1 |
A5 |
|
1545 |
Bùi Văn Tế |
|
|
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
12 |
1 |
A5 |
|
1546 |
Nguyễn Minh Nhãn |
|
|
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
13 |
1 |
A5 |
|
1547 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
14 |
1 |
A5 |
|
1548 |
Lê Văn Tài |
|
|
An Long - Tam Nông - Đồng Tháp |
|
|
15 |
1 |
A5 |
|
1549 |
Nguyễn Văn Lơ |
|
08-08-1985 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
E2 |
H1 |
16 |
1 |
A5 |
|
1550 |
Dương Thanh Hùng |
|
26-11-1983 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
CVB,F339 |
|
17 |
1 |
A5 |
|