1451 |
Nguyễn Văn Ry |
|
|
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
ấp Phú Lợi |
Giao liên |
11 |
2 |
A4 |
|
1452 |
Nguyễn Văn Tứ |
|
15-05-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Dân Công Hỏa Tuyến Hậu Giang |
|
12 |
2 |
A4 |
|
1453 |
Trần Văn Tư |
|
29-05-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
13 |
2 |
A4 |
|
1454 |
Nguyễn Văn Phương |
|
18-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Địa phương quân Châu Thành |
|
14 |
2 |
A4 |
|
1455 |
Trần Văn Bảy |
|
14-04-1970 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Xã đội phó |
15 |
2 |
A4 |
|
1456 |
Nguyễn Thành Chiếm |
1940 |
10-07-1967 |
|
Quân báo QK9 |
|
16 |
2 |
A4 |
|
1457 |
Đặng Văn Mậu |
|
23-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Y tá |
17 |
2 |
A4 |
|
1458 |
Dương Văn Hò |
1948 |
07-02-1964 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
18 |
2 |
A4 |
|
1459 |
Nguyễn Văn Đô |
|
19-02-1965 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
ấp Thạnh A |
Ấp đội trưởng |
19 |
2 |
A4 |
|
1460 |
Châu Ngọc Yến |
|
05-05-1966 |
|
Binh vận Khu 9 |
Cán bộ |
20 |
2 |
A4 |
|
1461 |
Cao Minh Lộc |
1925 |
11-11-1945 |
P. An Lạc - Tp.Cần Thơ |
Quốc Gia Tự vệ Cuộc |
nhân viên |
21 |
2 |
A4 |
|
1462 |
Nguyễn Văn Thắng |
1947 |
|
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
22 |
2 |
A4 |
|
1463 |
Bùi Quang Trinh |
1923 |
10/11/1945 |
Xã Mỹ Luông huyện Chợ Mới tỉnh An Giang |
Quốc gia tự vệ cuộc tỉnh Cần Thơ |
Cán bộ chỉ huy tự vệ tinh |
23 |
2 |
A4 |
|
1464 |
Triệu Văn Sừng |
|
22-11-1969 |
Hưng Thạnh - TP.Cần Thơ |
Tỉnh Cần Thơ |
Trưởng Ban Kinh Tài,TUV |
24 |
2 |
A4 |
|
1465 |
Huỳnh Hữu Giai |
1943 |
20-02-1971 |
Tân An - Châu Thành - Hậu Giang |
Tiểu đoàn Tây Đô |
Đại đội phó |
25 |
2 |
A4 |
|
1466 |
Ung Văn Điền |
1936 |
22-07-1969 |
Xuân Hòa - Kế Sách - Sóc Trăng |
Thaành đội Cần Thơ |
C phó Quân Y sĩ |
26 |
2 |
A4 |
|
1467 |
Ung Thị Tám |
1931 |
24-10-1972 |
Xuân Hòa - Kế Sách - Sóc Trăng |
Phụ Nữ tỉnh Cần Thơ |
Phó Ban chấp hành |
27 |
2 |
A4 |
|
1468 |
Trần Văn Ẩm (Tứ Phương) |
1923 |
23-09-1969 |
Tân Hưng Tây - Cái Nước - Minh Hải |
Khu 9 |
E trưởng |
28 |
2 |
A4 |
|
1469 |
Nguyễn Văn Be (2 Công) |
1940 |
18-02-1968 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Công An tỉnh Cần Thơ |
Đại úy |
29 |
2 |
A4 |
|
1470 |
Tăng Văn Đổng |
1940 |
04-10-1967 |
Thạnh Hòa - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D309 |
B phó |
30 |
2 |
A4 |
|
1471 |
Nguyễn Thành Tâm (Ba Đáng) |
1934 |
22-07-1963 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
B trưởng |
31 |
2 |
A4 |
|
1472 |
Hà Văn Môi |
|
24-03-1984 |
Mỹ Tân - Bá Thước - Thanh Hóa |
C11,D6,E9 |
|
1 |
3 |
A4 |
|
1473 |
Nguyễn Văn Khai |
1948 |
02/01/1970 |
Long Thạnh - Phụ Hiệp - Hậu Giang |
Công an huyện Phụng Hiệp |
Tiểu đội trưởng |
2 |
3 |
A4 |
|
1474 |
Nguyễn Văn Bé |
1944 |
10/10/1968 |
Long Thạnh - Phụ Hiệp - Hậu Giang |
Đại đội 29 huyện Phụng Hiệp |
Tiểu đội trưởng |
3 |
3 |
A4 |
|
1475 |
Trần Thị Hai |
|
18-05-1971 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Giao liên |
4 |
3 |
A4 |
|
1476 |
Nguyễn Thị Lan |
|
26-07-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Tỉnh Cần Thơ |
Giao liên |
5 |
3 |
A4 |
|
1477 |
Nguyễn Văn Chiến |
1943 |
12-01-1972 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Đội trưởng Du kích |
6 |
3 |
A4 |
|
1478 |
Nguyễn Văn Khoa |
1943 |
08-01-1972 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Công An xã Tân Phú Thạnh |
|
7 |
3 |
A4 |
|
1479 |
Trần Văn Kỳ |
1949 |
02-06-1971 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
8 |
3 |
A4 |
|
1480 |
Nguyễn Văn Vui |
|
19-07-1962 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
9 |
3 |
A4 |
|
1481 |
Nguyễn Văn Năm |
1938 |
09-12-1972 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
10 |
3 |
A4 |
|
1482 |
Nguyễn Thanh Hồng |
1950 |
17-07-1969 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Địa phương quân |
|
11 |
3 |
A4 |
|
1483 |
Hoàng Văn Thuấn (Hoàng Văn Thuần) |
|
20-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Kinh Tài |
12 |
3 |
A4 |
|
1484 |
Nguyễn Văn Bảy |
|
21-12-1972 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
13 |
3 |
A4 |
|
1485 |
Nguyễn Văn Tám |
1947 |
20-03-1974 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
14 |
3 |
A4 |
|
1486 |
Đỗ Văn Cược |
|
14-08-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
15 |
3 |
A4 |
|
1487 |
Võ Văn Ba (Cai Tuần Ba) |
1917 |
22-12-1948 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Cán bộ |
16 |
3 |
A4 |
|
1488 |
Hồ Văn Đỗm |
|
20-06-1965 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Tỉnh Cần Thơ |
B phó |
17 |
3 |
A4 |
|
1489 |
Hồ Văn Phẩm |
|
19-08-1962 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
18 |
3 |
A4 |
|
1490 |
Nguyễn Văn Tuồng |
|
11-10-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
D Tây Đô I |
A trưởng |
19 |
3 |
A4 |
|
1491 |
Đào Công Nhân |
|
|
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
D Tây Đô I |
A trưởng |
20 |
3 |
A4 |
|
1492 |
Trần Thị Nhanh |
|
11-10-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Binh vận TP.Cần Thơ |
|
21 |
3 |
A4 |
|
1493 |
Nguyễn Tấn Quang |
|
14-07-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
22 |
3 |
A4 |
|
1494 |
Trần Văn Rớt |
|
19-07-1962 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
|
23 |
3 |
A4 |
|
1495 |
Trần Văn Tám |
|
21-04-1963 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
24 |
3 |
A4 |
|
1496 |
Phan Văn Mười |
|
14-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Hậu Cần tỉnh Cần Thơ |
|
25 |
3 |
A4 |
|
1497 |
Trần Văn Võ |
|
14-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
26 |
3 |
A4 |
|
1498 |
Phùng Văn Tấn |
|
22-03-1965 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Ban Cán sự xã Tân Phú Thạnh |
|
27 |
3 |
A4 |
|
1499 |
Nguyễn Văn Phăng |
|
23821 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Chi ủy viên |
28 |
3 |
A4 |
|
1500 |
Võ Văn Lộc |
|
09-12-1972 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
29 |
3 |
A4 |
|