1401 |
Trương Văn Chương |
1927 |
19-12-1970 |
An Bình - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
D Tây Đô |
Y sĩ |
13 |
4 |
A3 |
|
1402 |
Huỳnh Văn Đệ |
|
02-02-1989 |
Tân Long - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E20,F4 |
H1 |
14 |
4 |
A3 |
|
1403 |
Nguyễn Hoàng Bảy |
|
14-04-1989 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D2,E1 |
Trung úy,C phó |
15 |
4 |
A3 |
|
1404 |
Nguyễn An Khánh |
|
22-12-1978 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
16 |
4 |
A3 |
|
1405 |
Dương Quốc Dũng |
|
30-07-1988 |
TT Phụng Hiệp - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
17 |
4 |
A3 |
|
1406 |
Hồ Hiếu Văn |
|
21-03-1988 |
Phương Phú - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C1,D14,F4 |
B1, Chiến sĩ |
18 |
4 |
A3 |
|
1407 |
Nguyễn Văn Ven (Năm Ven) |
1938 |
05-07-1962 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Chi Đoàn xã |
Phó Bí thư |
1 |
1 |
A4 |
|
1408 |
Lê Duy Tường |
1964 |
13-11-1984 |
Xuân Sơn - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
C2 - D491 - Đoàn 9902 |
Tiểu đội phó |
2 |
1 |
A4 |
|
1409 |
Lò Văn Yến |
|
30-04-1980 |
Yên Khương - Lương Ngọc - Thanh Hóa |
C7,D2 |
|
3 |
1 |
A4 |
|
1410 |
Phạm Văn Thanh |
1941 |
05-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Đoàn 112 |
A trưởng |
4 |
1 |
A4 |
|
1411 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
5 |
1 |
A4 |
|
1412 |
Trương Tấn Phước |
1935 |
29-09-1969 |
Trường Xuân - Ô Môn - Hậu Giang |
S301,Cục Hậu Cần,QK9 |
C phó |
6 |
1 |
A4 |
|
1413 |
Phạm Văn Mừng |
1951 |
02-05-1970 |
|
|
|
7 |
1 |
A4 |
|
1414 |
Phạm Minh Mẫn |
1950 |
02-05-1970 |
|
|
|
8 |
1 |
A4 |
|
1415 |
Võ Hùng Dũng |
1954 |
|
|
|
|
9 |
1 |
A4 |
|
1416 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
1947 |
24-02-1969 |
Tích Thiện - Trà Ôn - Cửu Long |
Tuyên huấn tỉnh Cần Thơ |
Cán bộ |
10 |
1 |
A4 |
|
1417 |
Nguyễn Văn Nhẹ |
1949 |
27-01-1970 |
Tích Thiện - Trà Ôn - Cửu Long |
Tuyên huấn tỉnh Cần Thơ |
Cán bộ |
11 |
1 |
A4 |
|
1418 |
Trần Văn Thế |
|
|
|
|
|
12 |
1 |
A4 |
|
1419 |
Nguyễn Ba Kiềm |
|
25-03-1968 |
An Bình - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
|
|
13 |
1 |
A4 |
|
1420 |
Huỳnh Văn Hiếu |
|
|
|
|
|
14 |
1 |
A4 |
|
1421 |
Trần Văn Đồng |
1930 |
14-07-1969 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Trinh sát Công An tỉnh Cần Thơ |
|
15 |
1 |
A4 |
|
1422 |
Nguyễn Thanh Bình |
1937 |
14-11-1967 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Công An tỉnh Cần Thơ |
D phó |
16 |
1 |
A4 |
|
1423 |
Nguyễn Văn Be |
|
27-04-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
17 |
1 |
A4 |
|
1424 |
Nguyễn Phú Ân (2 Thế) |
1915 |
07-11-1971 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Quân Báo |
C phó |
18 |
1 |
A4 |
|
1425 |
Nguyễn Văn Ngàn |
1946 |
04-01-1972 |
Xuân Hòa - Kế Sách - Sóc Trăng |
Trường Đảng Cần Thơ |
Y tá |
19 |
1 |
A4 |
|
1426 |
Lê Hiền Linh (Lê Vũ Linh) |
1951 |
17-02-1970 |
Lộc Ninh - Hồng Dân - Minh Hải |
P.Chính trị QK9 |
Tiểu đội phó |
20 |
1 |
A4 |
|
1427 |
Trần Ninh Bình (Minh Thắng) |
1951 |
19-5-1968 |
TX.Sóc Trăng - Hậu Giang |
Trinh sát đại đội 24 |
Đội trưởng |
21 |
1 |
A4 |
|
1428 |
Phạm Văn Phước |
1940 |
22-01-1961 |
Thới Thạnh - Ô Môn - Hậu Giang |
Tỉnh ủy Cần Thơ |
Bảo vệ |
22 |
1 |
A4 |
|
1429 |
Bùi Văn Lẹ |
1939 |
26-06-1969 |
|
D Tây Đô I |
C phó |
23 |
1 |
A4 |
|
1430 |
Lê Văn Kiên |
|
20-12-1971 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Chi ủy viên |
24 |
1 |
A4 |
|
1431 |
Huỳnh Ngọc Ẩn |
1940 |
14-05-1969 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
25 |
1 |
A4 |
|
1432 |
Nguyễn Thành Nhơn (10 Đông) |
1934 |
13-02-1970 |
An Thạnh Nhì - Long Phú - Hậu Giang |
|
|
26 |
1 |
A4 |
|
1433 |
Nguyễn Văn Chiến |
1944 |
14-02-1970 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Y tá |
27 |
1 |
A4 |
|
1434 |
Nguyễn Văn Trữ |
1942 |
20-09-1972 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Tổ trưởng Du kích |
28 |
1 |
A4 |
|
1435 |
Bùi Thiện Căng |
1942 |
09-1970 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
Ban Tuyên huấn tỉnh Cần Thơ |
nhân viên |
29 |
1 |
A4 |
|
1436 |
Trần Văn Nhượng |
1919 |
19-03-1968 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
30 |
1 |
A4 |
|
1437 |
Nguyễn Trọng Liêm |
1951 |
16-10-1971 |
|
Săn tàu QK9 |
B phó |
31 |
1 |
A4 |
|
1438 |
Vi Văn Linh (Minh) |
|
15-05-1982 |
Hội Xuân - Hoàng Hóa - Thanh Hóa |
C4,D5,E175 |
|
1 |
2 |
A4 |
|
1439 |
Đào Anh Sơn |
|
10-08-1979 |
Quảng Linh - Quảng Xương - Thanh Hóa |
|
|
2 |
2 |
A4 |
|
1440 |
mộ trống |
|
|
|
|
|
3 |
2 |
A4 |
|
1441 |
Huỳnh Văn Báo |
1917 |
1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Xã đội phó |
4 |
2 |
A4 |
|
1442 |
Võ Văn Phước |
1917 |
1947 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Giao liên |
5 |
2 |
A4 |
|
1443 |
Trần Ngọc Sáng |
1920 |
25917 |
Ấp 3, Thạnh Hòa, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
Huyện Phụng Hiệp - Cần Thơ |
Bí thư chi bộ xã |
6 |
2 |
A4 |
|
1444 |
Thái Văn Đầy |
|
|
|
|
|
7 |
2 |
A4 |
|
1445 |
Nguyễn Văn Thưởng |
|
|
|
|
|
8 |
2 |
A4 |
|
1446 |
Nguyễn Thiện Kinh |
|
01-01-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Thành đội Cần Thơ |
|
9 |
2 |
A4 |
|
1447 |
Nguyễn Văn Kỉnh |
|
04-08-1968 |
|
|
|
10 |
2 |
A4 |
|
1448 |
Nguyễn Văn Ry |
|
|
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
ấp Phú Lợi |
Giao liên |
11 |
2 |
A4 |
|
1449 |
Nguyễn Văn Tứ |
|
15-05-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Dân Công Hỏa Tuyến Hậu Giang |
|
12 |
2 |
A4 |
|
1450 |
Trần Văn Tư |
|
29-05-1968 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
xã Tân Phú Thạnh |
Du kích |
13 |
2 |
A4 |
|