1351 |
Lê Hồng Phương(Lê Hồng Châu) |
|
30-05-1985 |
Đại Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D25,F9 |
H1,A phó |
17 |
1 |
A3 |
|
1352 |
Nguyễn Văn Bạch |
|
18-04-1985 |
Hiệp Lợi - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D6,E3,F9 |
B1, Chiến sĩ |
18 |
1 |
A3 |
|
1353 |
Nguyễn Văn Sáu |
1966 |
18-10-1986 |
Phụng Hiệp - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D9,E3,F9 |
H1,Chiến sĩ |
1 |
2 |
A3 |
|
1354 |
Bạch Văn Hết |
1964 |
17-04-1985 |
Vĩnh Lợi - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D3,F9 |
B1, Chiến sĩ |
2 |
2 |
A3 |
|
1355 |
Nguyễn Văn Dũng |
1966 |
18-04-1985 |
Tân Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E1,F9 |
B1, Chiến sĩ |
3 |
2 |
A3 |
|
1356 |
Phạm Hiền Út |
1964 |
19-04-1985 |
Hòa Thuận - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C16,E3,F9 |
B1, Chiến sĩ |
4 |
2 |
A3 |
|
1357 |
Trần Công Thiện |
|
02-08-1984 |
TT.Phụng Hiệp - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
H3 |
5 |
2 |
A3 |
|
1358 |
Đỗ Thanh Khánh |
1964 |
22-05-1983 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D4,E430,F302 |
B1, Chiến sĩ |
6 |
2 |
A3 |
|
1359 |
Bùi Tấn Tài |
|
18-12-1985 |
Bình Quốc - Bình Phước |
|
H2,A trưởng |
7 |
2 |
A3 |
|
1360 |
Phạm Văn Dũng |
|
10-10-1983 |
Hòa Lộc - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
8 |
2 |
A3 |
|
1361 |
Lê Văn Ban |
|
17-07-1985 |
Phương Phú - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
B2 |
9 |
2 |
A3 |
|
1362 |
Lê Văn Hiền |
1963 |
10-09-1986 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E698,F5 |
H2,A trưởng |
10 |
2 |
A3 |
|
1363 |
Võ Thanh Lương |
|
14-02-1984 |
TT.Phụng Hiệp - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
11 |
2 |
A3 |
|
1364 |
Trần Hữu Hạnh |
|
28-10-1987 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D3,E2,F4 |
|
12 |
2 |
A3 |
|
1365 |
Trần Văn Thu |
|
24-01-1979 |
Phương Phú - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C13,E1,F330 |
|
13 |
2 |
A3 |
|
1366 |
Cao Văn Dũng |
|
13-07-1985 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C8,E30,F4 |
H1,A trưởng |
14 |
2 |
A3 |
|
1367 |
Phạm Văn Kiệt |
1961 |
08-04-1986 |
Tân Phước Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
H3 |
15 |
2 |
A3 |
|
1368 |
Nguyễn Văn Sáu |
|
20-04-1984 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E9,F339 |
|
16 |
2 |
A3 |
|
1369 |
Võ Văn Nhỏ |
|
18-06-1988 |
Tân Phước Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D1,E2,F4 |
H2,A trưởng |
17 |
2 |
A3 |
|
1370 |
Phạm Văn Đưa |
|
09-02-1985 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
F8 |
|
18 |
2 |
A3 |
|
1371 |
Võ Văn Ngà |
|
23-09-1988 |
Bình Chánh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C5,D6,E2 |
H2,Chiến sĩ |
1 |
3 |
A3 |
|
1372 |
Trần Văn Phước |
|
25-04-1984 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D Trinh sát |
|
2 |
3 |
A3 |
|
1373 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
|
03-04-1988 |
|
C11,D6 |
H1,Chiến sĩ |
3 |
3 |
A3 |
|
1374 |
Trương Văn Đang |
1961 |
24-02-1985 |
Đại Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
A Trinh sát,D824-Hậu Giang |
H1,A trưởng |
4 |
3 |
A3 |
|
1375 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
1927 |
16-12-1968 |
Càng Long - Trà Vinh |
P.Tác chiến QK9 |
Thiếu tá,Trưởng phòng |
5 |
3 |
A3 |
|
1376 |
Nguyễn Thị Mai Nhạn |
1927 |
16-11-1969 |
Ô Môn - Hậu Giang |
Phụ Nữ tỉnh Cần Thơ |
Ủy viên BCH |
6 |
3 |
A3 |
|
1377 |
Nguyễn Thị Hồng (Cúc) |
1952 |
27-11-1974 |
Bình Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
H3 |
7 |
3 |
A3 |
|
1378 |
Nguyễn Văn Ngọt |
1929 |
|
Mỹ Quới - Thạnh Trị - Hậu Giang |
|
H1 |
8 |
3 |
A3 |
|
1379 |
Phạm Hồng Quân |
1942 |
17-07-1970 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
An ninh Cần Thơ |
Phó trại B4 |
9 |
3 |
A3 |
|
1380 |
Trần Cao Thắng |
1965 |
20-11-1987 |
TT Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
|
H3,B trưởng |
10 |
3 |
A3 |
|
1381 |
Huỳnh Văn Liêm |
1952 |
20-01-1970 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
|
H3 |
11 |
3 |
A3 |
|
1382 |
Huỳnh Phong Thanh |
1921 |
11-11-1958 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
xã Lương Tâm |
Bí thư Chi bộ |
12 |
3 |
A3 |
|
1383 |
Huỳnh Thị Sính(H.Thị Sính) |
1935 |
16-10-1967 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
Huyện Long Mỹ |
Thường vụ Huyện ủy |
13 |
3 |
A3 |
|
1384 |
Thái Bình Dương |
1949 |
03-03-1964 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
Giao Bưu |
Cán bộ |
14 |
3 |
A3 |
|
1385 |
Thái Văn Lực |
|
06-04-1973 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
|
B phó |
15 |
3 |
A3 |
|
1386 |
Thái Văn Lượng |
1955 |
10-03-1973 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Hậu Giang |
Du kích xã Vĩnh Viễn |
|
16 |
3 |
A3 |
|
1387 |
Võ Văn Hoàng |
1949 |
10-04-1971 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
17 |
3 |
A3 |
|
1388 |
Lê Văn Vĩnh |
1930 |
08-05-1970 |
Vĩnh Thuận Tây - Long Mỹ - Hậu Giang |
Huyện đội Long Mỹ |
Tham mưu phó |
18 |
3 |
A3 |
|
1389 |
Ung Văn Chiến |
1948 |
08-10-1972 |
Xuân Hòa - Kế Sách - Sóc Trăng |
Y tá |
H2,A trưởng |
1 |
4 |
A3 |
|
1390 |
Lương Văn Bô |
|
05-01-1969 |
Trường Long - Châu Thành A - Hậu Giang |
|
C trưởng |
2 |
4 |
A3 |
|
1391 |
Phan Văn Xuân (3 Súng) |
1923 |
17-01-1971 |
Tân Phước Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Tân Phước Hưng |
Bí thư xã |
3 |
4 |
A3 |
|
1392 |
Lê Thị Hồng Nga |
|
17-01-1983 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
TT.Cái Răng |
Chủ tịch |
4 |
4 |
A3 |
|
1393 |
Nguyễn Văn Giàu |
1956 |
1977 |
Long Châu II - Châu Phú B - An Giang |
|
|
5 |
4 |
A3 |
|
1394 |
Nguyễn Hữu Khái |
1925 |
25-03-1954 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C2062,D410 |
C phó |
6 |
4 |
A3 |
|
1395 |
Lê Thanh Hải |
1963 |
10-12-1984 |
Lộc Ninh - Hồng Dân - Minh Hải |
C Trinh sát,Doàn 9902 |
Thiếu úy |
7 |
4 |
A3 |
|
1396 |
Lê Quang Hoàng |
|
14-10-1978 |
An Bình - TP.Cần Thơ - Hậu Giang |
Cục xây dựng Kinh tế |
Thiếu tá,Trưởng phòng TM |
8 |
4 |
A3 |
|
1397 |
Nguyễn Tấn Hiệp |
1925 |
12-12-1965 |
Thành Lợi - Bình Minh - Cửu Long |
Thành đội Cần Thơ |
Đại úy |
9 |
4 |
A3 |
|
1398 |
Trần Văn Chính |
1921 |
08-1955 |
Bình Lập - Tân An - Long An |
Tỉnh Bến Tre |
Bí thư Tỉnh Đoàn |
10 |
4 |
A3 |
|
1399 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
|
03-06-1985 |
Mỹ Xuyên - Sóc Trăng |
C1,D4,E20,F4 |
B2,Chiến sĩ |
11 |
4 |
A3 |
|
1400 |
Hồ Văn Tữu (Banh Tửu) |
|
09-07-1969 |
Trường Lạc - Ô Môn - Hậu Giang |
Tỉnh đội Cần Thơ |
TUV, Tỉnh đội phó |
12 |
4 |
A3 |
|