1301 |
Trần Thiện Nguyện |
|
29-06-1960 |
Trường Thành - Cửu Long |
huyện Thạnh Trị |
Huyện ủy viên |
9 |
2 |
A2 |
|
1302 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
10 |
2 |
A2 |
|
1303 |
Nguyễn Trung Hiền |
1937 |
|
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Địa phương quân H.Phụng Hiệp |
Đại úy |
11 |
2 |
A2 |
|
1304 |
Nguyễn Chí Linh (Tư sĩ) |
1937 |
02-03-1965 |
Hòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Tây Đô I |
H3 |
12 |
2 |
A2 |
|
1305 |
Nguyễn Văn Quân |
1953 |
02-10-1973 |
Vĩnh Phú Tây - Hồng Dân - Minh Hải |
A525,QĐNDVN |
H2 |
13 |
2 |
A2 |
|
1306 |
Ung Văn Phát |
1927 |
23-10-1968 |
Xuân Hòa - Kế Sách - Sóc Trăng |
|
Chuẩn úy |
14 |
2 |
A2 |
|
1307 |
Trần Ngọc Anh |
1947 |
05-06-1968 |
Năm Căn - Cà Mau - Minh Hải |
D303,QK9 |
Chính trị viên |
1 |
3 |
A2 |
|
1308 |
Nguyễn Văn Xinh(10 Hoàng) |
1938 |
05-10-1974 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
Cần Thơ |
Bí thư Tỉnh Đoàn |
2 |
3 |
A2 |
|
1309 |
Nguyễn Văn Lực |
1947 |
18-02-1971 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Trung đội trưởng |
3 |
3 |
A2 |
|
1310 |
Nguyễn Văn Ngà |
1952 |
02-01-1970 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Công An |
|
4 |
3 |
A2 |
|
1311 |
Lê Văn Châu |
1949 |
05-12-1971 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Tiểu đội phó |
5 |
3 |
A2 |
|
1312 |
Lê Văn Nhung |
1951 |
26-01-1971 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Bảo vệ |
6 |
3 |
A2 |
|
1313 |
Lê Văn Hạnh |
|
19-05-1969 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Trung đội trưởng |
7 |
3 |
A2 |
|
1314 |
Trương Văn Diễn |
|
25-10-1970 |
An Bình - TP.Cần Thơ |
tỉnh Cần Thơ |
P.Ban Tuyên huấn |
8 |
3 |
A2 |
|
1315 |
Thôi Thị Ngò |
1930 |
07-11-1973 |
Thường Đông - Châu Thành - Hậu Giang |
Phòng Dân Quân Miền |
Trợ lý |
9 |
3 |
A2 |
|
1316 |
Trương Văn Xuyên |
|
19-08-1970 |
Trường Thành - Ô Môn - Hậu Giang |
tỉnh Cần Thơ |
Chủ nhiệm Hậu Cần |
10 |
3 |
A2 |
|
1317 |
Cao Văn Tỉnh |
1918 |
1952 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Trung đội trưởng |
11 |
3 |
A2 |
|
1318 |
Trương Hữu Nhơn |
1940 |
23-12-1966 |
TT.Phụng Hiệp - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
12 |
3 |
A2 |
|
1319 |
Lê Thị Hoa Tươi |
|
12-09-1970 |
Vĩnh Tường - Long Mỹ - Hậu Giang |
Tuyên huấn huyện |
nhân viên |
13 |
3 |
A2 |
|
1320 |
Nguyễn Văn Tân |
|
28-12-1962 |
Vĩnh Tường - Long Mỹ - Hậu Giang |
QĐNDVN |
H2 |
14 |
3 |
A2 |
|
1321 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1946 |
19-12-1972 |
Trường Long - Châu Thành A - Hậu Giang |
|
Thường vụ Huyện ủy |
1 |
4 |
A2 |
|
1322 |
Mộ trống (đã di chuyển về Trường Long) |
|
|
|
|
|
2 |
4 |
A2 |
|
1323 |
Lê Vĩnh Hòa |
|
07-01-1967 |
|
|
|
3 |
4 |
A2 |
|
1324 |
Nguyễn Hữu Thành |
|
|
|
|
|
4 |
4 |
A2 |
|
1325 |
Trần Hữu Dư |
1920 |
05-08-1963 |
Đại Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
huyện Phụng Hiệp |
Huyện UV, T.Ban T. Huấn |
5 |
4 |
A2 |
|
1326 |
Bùi Văn Phát |
|
|
|
|
|
6 |
4 |
A2 |
|
1327 |
Nguyễn Văn Sang |
|
|
Mỹ Lẫm - Càng Long - Trà Vinh |
|
|
7 |
4 |
A2 |
|
1328 |
Cao Tôn Bảo |
|
|
|
|
|
8 |
4 |
A2 |
|
1329 |
Đỗ Văn Dệt |
1949 |
28-02-1972 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
Công tác mật |
Cán bộ |
9 |
4 |
A2 |
|
1330 |
Nguyễn Văn Hy |
|
05-08-1964 |
Loan Bình -Tam Mỹ - Vĩnh Long |
D306,F3 |
Cứu thương |
10 |
4 |
A2 |
|
1331 |
Nguyễn Thị Bé (Bé Sáu) |
1951 |
12-04-1971 |
Phương Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Thanh niên Xung phong |
|
11 |
4 |
A2 |
|
1332 |
Cuộc |
|
|
|
195 |
|
12 |
4 |
A2 |
|
1333 |
Tô Văn Cường |
|
20-04-1969 |
Phú Mỹ - Cái Nước - Cà Mau |
|
|
13 |
4 |
A2 |
|
1334 |
Dương Hoàng Mai |
1920 |
17-05-1952 |
Bình Thủy - TP.Cần Thơ |
LĐ Việt Kiều tỉnh KanDal- CPC |
Trung đội trưởng PCN mặt trận |
14 |
4 |
A2 |
|
1335 |
Đào Văn Thành |
|
17-01-1982 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C2,D9,E10 |
|
1 |
1 |
A3 |
|
1336 |
Nguyễn Văn Mười |
1961 |
13-12-1983 |
Phương Phú - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C5,D8,E3,F339 |
H2,A trưởng |
2 |
1 |
A3 |
|
1337 |
Võ Văn Thuận |
|
29-09-1982 |
Hòa An - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D5,E20,F4 |
H1,Chiến sĩ |
3 |
1 |
A3 |
|
1338 |
Huỳnh Văn Cái |
|
17-11-1982 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C1,D9,E10 |
|
4 |
1 |
A3 |
|
1339 |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
22-01-1980 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C10,D6,E9 |
|
5 |
1 |
A3 |
|
1340 |
Võ Quang Đắc |
|
20-02-1979 |
Phương Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C2,E1,F330 |
|
6 |
1 |
A3 |
|
1341 |
Nguyễn Văn Kiệt |
|
21-12-1984 |
Hòa Thuận - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
|
7 |
1 |
A3 |
|
1342 |
Đoàn Văn Phúc |
|
16-02-1982 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E20 |
|
8 |
1 |
A3 |
|
1343 |
Hồ Văn Sơn |
|
26-09-1980 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C7,D5 |
|
9 |
1 |
A3 |
|
1344 |
Nguyễn Văn Kháy |
|
|
|
|
|
10 |
1 |
A3 |
|
1345 |
Võ Văn Việm |
|
01-11-1980 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
F8 |
|
11 |
1 |
A3 |
|
1346 |
Đoàn Văn Định |
|
24-02-1982 |
Phụng Hiệp - Hậu Giang |
E6 |
|
12 |
1 |
A3 |
|
1347 |
Tăng Trung Cương |
|
31-03-1979 |
Phú Tân - Mỹ Tú - Sóc Trăng |
ĐV-F310 |
|
13 |
1 |
A3 |
|
1348 |
Trương Văn Tính(Trương V Tình) |
|
15-01-1985 |
Hưng Điền - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D7,E10,F339,QK9 |
|
14 |
1 |
A3 |
|
1349 |
Danh Oanh |
|
01-02-1986 |
Tân Thành - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D8,E10 |
|
15 |
1 |
A3 |
|
1350 |
Hồ Văn Giầu |
|
22-04-1985 |
|
C9,E10 |
|
16 |
1 |
A3 |
|