1201 |
Trần Văn Huấn |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
4 |
4 |
B8 |
|
1202 |
Bùi Văn Phú |
|
1952 |
|
1090 |
B trưởng |
5 |
4 |
B8 |
|
1203 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
|
Nghệ Tĩnh |
|
|
6 |
4 |
B8 |
|
1204 |
Nguyễn Thiện Chí |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
7 |
4 |
B8 |
|
1205 |
Nguyễn Văn Vạng |
|
1974 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Đông Phước |
nhân viên Công an |
8 |
4 |
B8 |
|
1206 |
Đỗ Ngọc Vân (Dân) |
|
|
Ninh Bình |
|
|
9 |
4 |
B8 |
|
1207 |
Hà Văn Thanh |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
10 |
4 |
B8 |
|
1208 |
Nguyễn Văn Tường |
|
|
Phú Hữu - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
11 |
4 |
B8 |
|
1209 |
Trần Hữu Tuấn |
1958 |
28-07-1977 |
Hoằng Hợp - Hoằng Hóa - Thanh Hóa |
Vùng 5 Duyên Hải |
Cán bộ Hậu cần |
12 |
4 |
B8 |
|
1210 |
Nguyễn Tường Giao |
|
02-07-1975 |
Yên Thọ - Ý Yên - Nam Hà (Nam Định) |
|
|
13 |
4 |
B8 |
|
1211 |
Hà Văn Quang |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
14 |
4 |
B8 |
|
1212 |
Nguyễn Văn Xuân |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
15 |
4 |
B8 |
|
1213 |
Bùi Văn Chín |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
16 |
4 |
B8 |
|
1214 |
Lưu Văn Tú |
|
|
Vị Thanh Cần Thơ |
Tây Đô |
C trưởng |
17 |
4 |
B8 |
|
1215 |
Phạm Văn Phụng |
|
|
P.Bình Thủy - TP.Cần Thơ - Cần Thơ |
Tây Đô |
C trưởng |
18 |
4 |
B8 |
|
1216 |
Võ Văn Hùng |
|
23-10-1972 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
huyện Châu Thành |
H3,C/S |
19 |
4 |
B8 |
|
1217 |
Trương Văn Mập |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
20 |
4 |
B8 |
|
1218 |
Trương Văn Giản |
1950 |
18-6-1976 |
Thụy An - Ba Vì - Hà Nội |
D24,f4,QK9 |
C phó |
21 |
4 |
B8 |
|
1219 |
Nguyễn Văn Sáu |
|
|
Rạch Giá - Kiên Giang |
|
|
22 |
4 |
B8 |
|
1220 |
Nguyễn Văn Chín |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
23 |
4 |
B8 |
|
1221 |
Phạm Văn Kiển |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
24 |
4 |
B8 |
|
1222 |
Lê khắc Hoãn |
|
|
|
|
|
25 |
4 |
B8 |
|
1223 |
Phan Văn Đinh |
1947 |
20-04-1966 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Long An |
Du kích |
26 |
4 |
B8 |
|
1224 |
Nguyễn Văn Mum |
|
|
Cà Mau |
|
|
27 |
4 |
B8 |
|
1225 |
Võ Văn Ninh |
1935 |
23-02-1960 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Đông Bình |
Ấp đội phó |
28 |
4 |
B8 |
|
1226 |
Trần Văn Trung |
1933 |
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Hưng |
Du kích |
29 |
4 |
B8 |
|
1227 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
30 |
4 |
B8 |
|
1228 |
Lê Văn Tịnh |
1944 |
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
huyện Châu Thành |
B trưởng Địa phương quân |
31 |
4 |
B8 |
|
1229 |
Nguyễn Văn Minh |
|
|
|
|
|
32 |
4 |
B8 |
|
1230 |
Trương Thành Xem |
1950 |
03-1969 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Đông Phước |
Trưởng trạm Y tế |
34 |
4 |
B8 |
|
1231 |
Nguyễn Văn Tơ |
|
|
Nghệ Tĩnh |
|
|
35 |
4 |
B8 |
|
1232 |
Trần Văn Lai |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
36 |
4 |
B8 |
|
1233 |
Đoàn Văn Bình |
|
|
Trà Vinh |
|
|
37 |
4 |
B8 |
|
1234 |
Quách Văn Dũng |
1950 |
|
Hà Sơn Bình |
|
|
38 |
4 |
B8 |
|
1235 |
Quách Văn Đồng |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
39 |
4 |
B8 |
|
1236 |
Nguyễn Văn Hòa |
1930 |
06-06-1964 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Đông Bình |
Ấp đội trưởng |
40 |
4 |
B8 |
|
1237 |
Nguyễn Tiến Lâm |
1955 |
02/7/1975 |
Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
H13, Đoàn 10, Quân khu 9 |
05/01 |
41 |
4 |
B8 |
|
1238 |
Nguyễn Văn Khoa |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
42 |
4 |
B8 |
|
1239 |
Trần Văn Năm |
1931 |
|
Đông Thạnh - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Thường Thạnh |
Xã Đội phó |
43 |
4 |
B8 |
|
1240 |
Nguyễn Văn Liễn |
|
16-06-1947 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Cần Thơ |
|
Thanh Niên Cứu Quốc VN |
44 |
4 |
B8 |
|
1241 |
Trần Thị Xính |
|
10-04-1969 |
Phụng Hiệp - Phụng Hiệp - Cần Thơ |
Tây Đô II |
A1 |
45 |
4 |
B8 |
|
1242 |
Nguyễn Văn Hảo |
|
22-02-1967 |
|
|
H1 |
46 |
4 |
B8 |
|
1243 |
Nguyễn Văn Mít |
|
|
|
NH,SD50,V104 |
H1-CA |
47 |
4 |
B8 |
|
1244 |
Nguyễn Phú Lợi |
1939 |
20-05-1969 |
|
CA,NH,SD50,V101 |
|
48 |
4 |
B8 |
|
1245 |
Phan Văn Song |
|
18-06-1969 |
|
D48,M,V140 |
H2 |
49 |
4 |
B8 |
|
1246 |
Nguyễn Văn Ngọt |
1942 |
10-05-1973 |
|
|
Thiếu úy An ninh |
50 |
4 |
B8 |
|
1247 |
Lê Văn Mách |
|
1972 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện đội |
H3 |
51 |
4 |
B8 |
|
1248 |
Nguyễn Văn Phú |
1947 |
27-02-1967 |
|
|
|
52 |
4 |
B8 |
|
1249 |
Võ Văn Đon |
1937 |
06-03-1969 |
|
E1,F9 |
|
53 |
4 |
B8 |
|
1250 |
Lê Hồng Quân |
|
|
|
|
|
54 |
4 |
B8 |
|