1151 |
Lê Văn Huấn |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
17 |
3 |
B8 |
|
1152 |
Phạm Gia Quyến |
|
|
Hải Hậu |
|
|
18 |
3 |
B8 |
|
1153 |
Phạm Văn Sáu |
|
|
|
|
|
19 |
3 |
B8 |
|
1154 |
Nguyễn Văn Xe |
|
|
|
|
|
20 |
3 |
B8 |
|
1155 |
Nguyễn Hùng Ve |
|
|
Cần Thơ |
|
|
21 |
3 |
B8 |
|
1156 |
Hồ Văn Sên |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
22 |
3 |
B8 |
|
1157 |
Võ Văn Tánh |
|
1968 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Đông Minh |
Ấp đội phó |
23 |
3 |
B8 |
|
1158 |
Nguyễn Văn Nhìn |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
24 |
3 |
B8 |
|
1159 |
Nguyễn Văn Thiểu |
|
|
Hà Nam Ninh |
|
|
25 |
3 |
B8 |
|
1160 |
Nguyễn Văn Sáng |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
26 |
3 |
B8 |
|
1161 |
Nguyễn Hữu Đạo |
|
|
|
|
|
27 |
3 |
B8 |
|
1162 |
Lương Đình Ước |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
28 |
3 |
B8 |
|
1163 |
Trần Ngọc Diệp |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
29 |
3 |
B8 |
|
1164 |
Trần Văn Chồi |
|
26-02-1968 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Thạnh |
Du kích |
30 |
3 |
B8 |
|
1165 |
Lê Hồng Hạnh |
|
10-08-1972 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Thạnh |
Kinh tài |
31 |
3 |
B8 |
|
1166 |
Tiêu Minh Chiêu |
|
|
|
|
|
32 |
3 |
B8 |
|
1167 |
Trần Văn Cóc |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
33 |
3 |
B8 |
|
1168 |
Lê Văn Ca |
|
|
Biển Bạch - Cà Mau |
|
|
34 |
3 |
B8 |
|
1169 |
Trương Hồng Điệp |
|
|
Đại Thành - Phụng Hiệp - Cần Thơ |
xã Đại Thành |
Cán bộ Xã đội Du kích |
35 |
3 |
B8 |
|
1170 |
Nguyễn Văn Nhiều |
1952 |
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Địa phương quân HCT |
|
36 |
3 |
B8 |
|
1171 |
Nguyễn Văn Bình |
|
17-02-1968 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Long An |
Du kích |
37 |
3 |
B8 |
|
1172 |
Dương Lình |
|
|
|
|
|
38 |
3 |
B8 |
|
1173 |
Nguyễn Hữu Vui |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
39 |
3 |
B8 |
|
1174 |
Lê Văn Chính |
|
|
Trường Thành - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
40 |
3 |
B8 |
|
1175 |
Lê Văn Hậu |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
41 |
3 |
B8 |
|
1176 |
Trần Văn Hai |
|
|
|
|
|
42 |
3 |
B8 |
|
1177 |
Nguyễn Văn Chín |
|
17-03-1953 |
Đông Phước Châu Thành Cần Thơ |
xã Đông Phước |
Du kích |
43 |
3 |
B8 |
|
1178 |
Lê Nghĩa Sĩ |
|
29-07-1956 |
Thường Đông - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Thường Đông |
A phó Du kích |
44 |
3 |
B8 |
|
1179 |
Đỗ Văn Thum |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Long An |
Ấp đội phó |
45 |
3 |
B8 |
|
1180 |
Nguyễn Văn Nhiếp |
|
|
|
|
|
46 |
3 |
B8 |
|
1181 |
Thái Văn Long |
|
25-10-1967 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Đông Mỹ |
Ấp đội phó |
47 |
3 |
B8 |
|
1182 |
Hồ Văn Hiển |
|
19-02-1969 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Đông Phước |
Trưởng Ban Tài Chánh |
48 |
3 |
B8 |
|
1183 |
Võ Văn Tùng |
|
|
Tân Phú Thạnh-Châu Thành-Hậu Giang |
|
|
49 |
3 |
B8 |
|
1184 |
Nguyễn Văn Quang |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
50 |
3 |
B8 |
|
1185 |
Lê Văn Le |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
51 |
3 |
B8 |
|
1186 |
Trần Văn Mẹo |
|
05-05-1972 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Huyện Phụng Hiệp |
B phó Địa phương quân |
52 |
3 |
B8 |
|
1187 |
Hà Văn Cành |
|
27-6-1969 |
Thanh Hóa |
|
|
53 |
3 |
B8 |
|
1188 |
Nguyễn Văn Dễ |
|
01-01-1970 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Đông Phước |
Xã đội phó |
54 |
3 |
B8 |
|
1189 |
Mộ trống (đã di chuyển về Hải Hưng |
|
|
|
|
|
55 |
3 |
B8 |
|
1190 |
Nguyễn Văn Minh |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
56 |
3 |
B8 |
|
1191 |
Nguyễn Văn Hạnh |
|
1972 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Long |
Tổ Đảng |
57 |
3 |
B8 |
|
1192 |
Phạm Văn Ư |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
58 |
3 |
B8 |
|
1193 |
Huỳnh Văn Công |
|
1973 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Đông Bình |
Ấp đội phó |
59 |
3 |
B8 |
|
1194 |
Mạc Văn Bắc |
|
|
Hải Hưng |
|
|
60 |
3 |
B8 |
|
1195 |
Lê Văn Thơm |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
61 |
3 |
B8 |
|
1196 |
Võ Văn Khánh |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
62 |
3 |
B8 |
|
1197 |
Trần Văn Phích |
|
|
|
|
|
63 |
3 |
B8 |
|
1198 |
Huỳnh Văn Bảy |
|
12-06-1972 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Đông Bình |
Ấp đội phó |
1 |
4 |
B8 |
|
1199 |
Nguyễn Xuân Ý |
|
|
|
|
|
2 |
4 |
B8 |
|
1200 |
Nguyễn Trung Thắng |
|
|
Phụng Hiệp - Cần Thơ |
|
|
3 |
4 |
B8 |
|