1101 |
Trần Quang Mạnh |
|
|
|
|
|
30 |
2 |
B8 |
|
1102 |
Đoàn Thanh Phong |
1927 |
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Chi Uỷ Viên |
31 |
2 |
B8 |
|
1103 |
Đoàn Văn Đức |
|
20-03-1979 |
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
Tiểu Đoàn Tây Đô |
Trinh Sát |
32 |
2 |
B8 |
|
1104 |
Lê Thanh Hùng |
|
|
|
|
|
33 |
2 |
B8 |
|
1105 |
Lê Văn Huyền |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Tây Đô |
Chiến Sĩ |
34 |
2 |
B8 |
|
1106 |
Tăng Văn Tư |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
35 |
2 |
B8 |
|
1107 |
Nguyễn Văn Tý |
|
|
Vị Thanh Cần Thơ |
Tây Đô |
Chiến Sĩ |
36 |
2 |
B8 |
|
1108 |
Phan Văn Hợi |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
37 |
2 |
B8 |
|
1109 |
Phan Văn Được |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Thạnh |
du Kích |
38 |
2 |
B8 |
|
1110 |
Nguyễn Bá Thọ |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
39 |
2 |
B8 |
|
1111 |
Phạm Văn Lai |
|
|
|
|
|
40 |
2 |
B8 |
|
1112 |
Trần Văn Sa |
|
|
|
|
|
41 |
2 |
B8 |
|
1113 |
Thái Văn Bá |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
42 |
2 |
B8 |
|
1114 |
Nguyễn Văn Nhơn |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
43 |
2 |
B8 |
|
1115 |
Bạch Văn Liêm |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
44 |
2 |
B8 |
|
1116 |
Lê Minh Bạch |
|
|
|
|
|
45 |
2 |
B8 |
|
1117 |
Phạm Thị Mật |
|
1947 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Đôi Thiếu Nhi Đoàn Ca Vũ |
46 |
2 |
B8 |
|
1118 |
Nguyễn Văn Về |
|
|
Phụng Hiệp Cần Thơ |
|
|
47 |
2 |
B8 |
|
1119 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
48 |
2 |
B8 |
|
1120 |
Lê Văn Thạch |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Tỉnh Cần Thơ |
Cán Bộ Thành Uỷ |
49 |
2 |
B8 |
|
1121 |
Lê Văn Thời |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
50 |
2 |
B8 |
|
1122 |
Phạm Văn út |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
51 |
2 |
B8 |
|
1123 |
Võ Phương Minh(Võ Phước Minh) |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
52 |
2 |
B8 |
|
1124 |
Lê Văn Bảy |
|
|
|
|
|
53 |
2 |
B8 |
|
1125 |
Lê Văn Muộn |
|
|
Nhơn nghĩa Châu Thành Cần Thơ |
|
|
54 |
2 |
B8 |
|
1126 |
Nguyễn Văn Chuột |
|
1974 |
Vị Thanh Cần Thơ |
Tây Đô |
Chiến Sĩ |
55 |
2 |
B8 |
|
1127 |
Nguyễn Văn Hùng (Tám Hùng) |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
56 |
2 |
B8 |
|
1128 |
Lý Kiếp Ngược |
|
|
|
|
|
57 |
2 |
B8 |
|
1129 |
Nguyễn Văn Đội |
1932 |
01-01-1979 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Long An |
Cán Bộ,Ban Cán Sự ấp |
58 |
2 |
B8 |
|
1130 |
Đoàn Văn Tỉnh |
|
26-02-1960 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Huyện Châu Thành |
Nhân Viên Giao Liên |
59 |
2 |
B8 |
|
1131 |
Nguyễn Văn Điệp |
1943 |
1968 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Huyện Phụng Hiệp |
Đại Đội Phó ĐP Quân |
60 |
2 |
B8 |
|
1132 |
Phạm Thành Đắc |
|
|
Hiệp Hưng Phụng Hiệp Cần thơ |
Huyện Châu Thành |
Đai Đội Phó ĐP Quân |
61 |
2 |
B8 |
|
1133 |
Đào Văn Dung |
|
|
Hải Hưng |
|
|
62 |
2 |
B8 |
|
1134 |
Nguyễn Văn Hy |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Công An Huyện Châu Thành |
Trung Đội Trưởng |
63 |
2 |
B8 |
|
1135 |
Nguyễn Minh Giống |
|
10-12-1984 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
1 |
3 |
B8 |
|
1136 |
Nguyễn Văn Râu |
|
01-1970 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Đông Phước |
Chi ủy viên |
2 |
3 |
B8 |
|
1137 |
Lương Văn tư |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
3 |
3 |
B8 |
|
1138 |
Lê Văn Năm |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
4 |
3 |
B8 |
|
1139 |
Võ Văn Hữu |
|
|
Đại Thành-Phụng Hiệp-Cần Thơ |
xã Đại Thành |
Trưởng Ban Binh vận |
5 |
3 |
B8 |
|
1140 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
|
01-01-1954 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
xã Đông Phước |
A trưởng Du kích |
6 |
3 |
B8 |
|
1141 |
Phan Văn Đinh |
|
20-04-1966 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Long An |
đội viên Du kích |
7 |
3 |
B8 |
|
1142 |
Hoàng Thành Đảnh |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
8 |
3 |
B8 |
|
1143 |
Nguyễn Hoàng Vân |
1027 |
02-11-1967 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
xã đội trưởng |
9 |
3 |
B8 |
|
1144 |
Nguyễn Thanh Hồng |
1941 |
08/8/1969 |
Phú Hữu-Châu Thành-Đồng Tháp |
Bộ đội Đồng Tháp |
H3 |
10 |
3 |
B8 |
|
1145 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
11 |
3 |
B8 |
|
1146 |
Lương Định Ước |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
12 |
3 |
B8 |
|
1147 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
13 |
3 |
B8 |
|
1148 |
Nguyễn Văn Ca |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
14 |
3 |
B8 |
|
1149 |
Nguyễn Ngọc Em |
1950 |
12-01-1971 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Hòa |
Trưởng Ban cán sự |
15 |
3 |
B8 |
|
1150 |
Lương Văn Chẳn |
1946 |
02-11-1963 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Long An |
Ấp đội trưởng |
16 |
3 |
B8 |
|