1051 |
Nguyễn Văn Hai |
|
03-02-1962 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Long An |
Tài Chính |
43 |
1 |
B8 |
|
1052 |
Phạm Hoàng Gia |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
44 |
1 |
B8 |
|
1053 |
Huỳnh Văn Nguyên |
|
25-02-1962 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Hòa |
Đội viên Du kích |
45 |
1 |
B8 |
|
1054 |
Phạm Văn út |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
46 |
1 |
B8 |
|
1055 |
đỗ Văn Đa |
|
|
Đông Thạnh Châu Thành Cần Thơ |
|
|
47 |
1 |
B8 |
|
1056 |
Nguyễn Văn Hưng |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
48 |
1 |
B8 |
|
1057 |
Lê Văn Luông |
|
10-06-1967 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Chi ủy viên |
49 |
1 |
B8 |
|
1058 |
Võ Thanh Xuân |
|
11-1973 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Tây Đô |
Trung Đội Trưởng |
50 |
1 |
B8 |
|
1059 |
Lâm Văn Sử |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
51 |
1 |
B8 |
|
1060 |
Nguyễn Văn Diệp |
|
1968 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Địa Phương Quạn Châu Thành |
Đại Đội Phó |
52 |
1 |
B8 |
|
1061 |
Lê Văn Chiêu |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Công An Huyện Châu Thành |
Trung Đội Trưởng |
53 |
1 |
B8 |
|
1062 |
Bùi Văn Chín |
|
01-101968 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Đường Dây b80 HCT |
Thượng Sĩ |
54 |
1 |
B8 |
|
1063 |
Võ Ngọc Sang |
|
23-06-1953 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Cán Bộ Tuyên Quấn |
55 |
1 |
B8 |
|
1064 |
Đỗ Ngọc Dân |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
56 |
1 |
B8 |
|
1065 |
Lê Văn Tri |
|
07-10-1962 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
57 |
1 |
B8 |
|
1066 |
Trần Văn Tám |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
58 |
1 |
B8 |
|
1067 |
Đoàn Văn Hữu |
|
01-1963 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Thạnh |
Du kích |
59 |
1 |
B8 |
|
1068 |
Nguyễn Văn Năng |
|
29-01-1968 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Dân Công Hỏa Tuyến |
60 |
1 |
B8 |
|
1069 |
Lê Văn Hùng |
|
|
|
|
|
61 |
1 |
B8 |
|
1070 |
Phạn Văn Triều |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
62 |
1 |
B8 |
|
1071 |
Trần Văn Hoàng |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Cán Bộ Xã Đội |
63 |
1 |
B8 |
|
1072 |
Nguyễn Văn Thành |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Địa Phương Quân HCT |
Đại Đội Trưởng |
1 |
2 |
B8 |
|
1073 |
Nguyễn Hoàng Dân |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Xã Đội Trưởng |
2 |
2 |
B8 |
|
1074 |
Lê Văn Hưng |
|
|
|
|
|
3 |
2 |
B8 |
|
1075 |
Phạn Văn Năm |
|
28-01-1970 |
Ninh Bình |
|
|
4 |
2 |
B8 |
|
1076 |
Ngô Văn ẩn |
1950 |
11-11-1969 |
|
|
|
5 |
2 |
B8 |
|
1077 |
Lê Văn Đảnh |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
6 |
2 |
B8 |
|
1078 |
Phạm Văn Huy |
|
|
|
|
|
7 |
2 |
B8 |
|
1079 |
Võ Văn Ngọc |
|
1969 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
Ấp Đội Phó |
8 |
2 |
B8 |
|
1080 |
Đặng Văn Thông |
|
04-04-1976 |
Thái Bình |
|
|
9 |
2 |
B8 |
|
1081 |
Hoàng Văn Xinh |
|
|
|
|
|
10 |
2 |
B8 |
|
1082 |
Phạm Văn Giai |
|
|
|
|
|
11 |
2 |
B8 |
|
1083 |
Lê Văn Hớn |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
12 |
2 |
B8 |
|
1084 |
Trần Văn Hạnh(Trần Văn Thạnh) |
|
|
|
|
|
13 |
2 |
B8 |
|
1085 |
Huỳnh Văn Khương |
1924 |
16-01-1969 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
Cán Bộ Nông Dân |
14 |
2 |
B8 |
|
1086 |
Huỳnh Văn Giác |
1946 |
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Tiểu Đội Trưởng Du Kích |
15 |
2 |
B8 |
|
1087 |
Nguyễn Văn Răng |
1940 |
1969 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
Trung Đội Trưởng ĐP Quân |
16 |
2 |
B8 |
|
1088 |
Trần Văn Hoa |
1927 |
05-08-1960 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ẤP Phước Long |
Ấp Đội Trưởng Du Kích |
17 |
2 |
B8 |
|
1089 |
Võ Văn Thì |
|
1927 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ẤP Phước Long |
Du Kích |
18 |
2 |
B8 |
|
1090 |
Trần Văn Được |
|
|
Hà Bắc |
|
|
19 |
2 |
B8 |
|
1091 |
Trương Văn Cao |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Bií Thư Chi Uỷ Xã |
20 |
2 |
B8 |
|
1092 |
Ngô Văn Gia |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
21 |
2 |
B8 |
|
1093 |
Nguyễn Đức Vinh |
|
|
|
|
|
22 |
2 |
B8 |
|
1094 |
Hà Văn Ri |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
23 |
2 |
B8 |
|
1095 |
Nguyễn Văn Minh |
|
|
Khoái Chôm - Hải Hưng |
|
|
24 |
2 |
B8 |
|
1096 |
Võ Văn Được |
|
|
|
|
|
25 |
2 |
B8 |
|
1097 |
Lê Văn Bạch |
|
|
Thạnh Xuân Châu Thành Cần Thơ |
|
|
26 |
2 |
B8 |
|
1098 |
Nguyễn Văn Khương |
|
|
|
|
|
27 |
2 |
B8 |
|
1099 |
Nguyễn Hoài Thanh |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
28 |
2 |
B8 |
|
1100 |
Bùi Văn Hưng |
|
|
Phú Hữu Châu Thành Cần Thơ |
|
|
29 |
2 |
B8 |
|