1001 |
Lê Văn Kiệt |
|
|
|
|
|
56 |
5 |
B7 |
|
1002 |
Võ Kim Quang |
|
|
|
|
|
57 |
5 |
B7 |
|
1003 |
Nguyễn Văn Đỗ |
|
|
|
|
|
58 |
5 |
B7 |
|
1004 |
Nguyễn Văn Dủ |
|
14-07-1958 |
|
|
Xã Đội Trưởng |
59 |
5 |
B7 |
|
1005 |
Huỳnh Văn Mạnh |
1942 |
15-02-1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích Xã |
|
60 |
5 |
B7 |
|
1006 |
Nguyễn Văn Bé Lớn |
1948 |
27-12-1971 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Xã Đội Phó |
61 |
5 |
B7 |
|
1007 |
Đỗ Văn Tiến |
|
|
|
|
|
62 |
5 |
B7 |
|
1008 |
Võ Văn Ca |
1929 |
1949 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích |
|
63 |
5 |
B7 |
|
1009 |
Tạ Quang Ngôn |
1943 |
17-02-1962 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Giao Liên Xã Nhơn Nghĩa |
1 |
1 |
B8 |
|
1010 |
Đinh Văn Oanh |
|
03-11-1969 |
Kế An - Kế Sách - Sóc Trăng |
|
C Trưởng_C Pháo |
2 |
1 |
B8 |
|
1011 |
Võ Văn Vỉnh |
19 |
27-02 |
Phú Đức - Châu Thành - Tỉnh Vĩnh Long |
|
|
3 |
1 |
B8 |
|
1012 |
Nguyễn Sanh Kim |
1906 |
10-06-1979 |
Tân An - Châu Thành - Cần Thơ |
|
CT Mặt Trận P Bình Thủy |
4 |
1 |
B8 |
|
1013 |
Võ Thành Long |
1921 |
02-02-1959 |
Phương Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Bií Thư Xã |
5 |
1 |
B8 |
|
1014 |
Trần Văn Trân |
|
23-10-1963 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
c10_20 |
Tiểu Đoàn Trưởng |
6 |
1 |
B8 |
|
1015 |
Võ Văn Ban (Cao Văn Bom) |
|
|
|
|
|
7 |
1 |
B8 |
|
1016 |
Thái Công An |
1910 |
19-05-1955 |
Long Tuyền - Thành Phố Cần Thơ, Cần Thơ |
Công An Tỉnh Cần Thơ |
|
8 |
1 |
B8 |
|
1017 |
Vũ Văn Hềnh |
1937 |
|
Nam Hà |
|
Thượng Sĩ |
9 |
1 |
B8 |
|
1018 |
Tô Minh Hiến |
|
18-01-1968 |
Thanh Đạm - Cái Nước - Minh Hải |
|
|
10 |
1 |
B8 |
|
1019 |
Nguyễn Hữu Lâm |
1940 |
18-01-1968 |
Trà Ôn - Trà Vinh |
|
|
11 |
1 |
B8 |
|
1020 |
Võ Văn Đổm |
1954 |
07-12-1970 |
Bến Tre - Bình Đại - Thới Thuận |
|
|
12 |
1 |
B8 |
|
1021 |
Nguyễn Văn Kịch |
1951 |
|
Ba Trinh - Kế Sách - Sóc Trăng |
|
Chiến Sĩ Tây Đô I |
13 |
1 |
B8 |
|
1022 |
Mai Văn Trò |
1949 |
02-02-1968 |
Khánh Bình Đông - Trần Văn Thời - Minh Hải |
75 244 Sóc Trăng |
Hạ Sĩ |
14 |
1 |
B8 |
|
1023 |
Lê Dũng Tín |
1947 |
11-03-1969 |
Thạnh Hòa - Phụng Hiệp - Cần Thơ |
|
Chính Trị Viên/TNXD |
15 |
1 |
B8 |
|
1024 |
Phạm Ngọc Vững |
1949 |
11-03-1969 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Cần thơ |
|
Trung Đội Phó TNXP |
16 |
1 |
B8 |
|
1025 |
Võ Văn Chương |
|
11-03-1969 |
Vĩnh Thạnh - Giồng Riềng - Kiên Giang |
|
Tiểu Đoội Phó TNXP |
17 |
1 |
B8 |
|
1026 |
Đào Thị Phấn |
1948 |
11-03-1969 |
Long An |
|
Trung Đội Phó TNXP |
18 |
1 |
B8 |
|
1027 |
Nguyễn Văn Thật |
1948 |
11-03-1969 |
Vĩnh Viễn - Long Mỹ - Cần Thơ |
|
Trung Đội Trưởng TNXP |
19 |
1 |
B8 |
|
1028 |
Trần Văn Trung |
1951 |
11-03-1969 |
Nhơn Ái - Châu Thành - Cần Thơ |
|
Chiến Sĩ TNXP |
20 |
1 |
B8 |
|
1029 |
Võ Văn Tô |
1947 |
11-03-1969 |
Hòa Mỹ - Phụng Hiệp - Cần Thơ |
|
Tiểu Đội Phó TNXP |
21 |
1 |
B8 |
|
1030 |
Dương Thị Anh |
1951 |
11-03-1969 |
Thuận Hưng - Long Mỹ - Cần Thơ |
|
Chiến Sĩ TNXP |
22 |
1 |
B8 |
|
1031 |
Trần Minh Hồng |
1947 |
11-03-1969 |
Thới Lai - Ô Môn - Cần Thơ |
|
Tiểu Đội Trưởng TNXP |
23 |
1 |
B8 |
|
1032 |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
1945 |
11-03-1969 |
Tân Phước Hưng - Phụng Hiệp - Cần Thơ |
|
Chiến Sĩ TNXP |
24 |
1 |
B8 |
|
1033 |
Phạm Thị Tâm |
1949 |
11-03-1969 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Cần thơ |
|
Tiểu Đội Phó TNXP |
25 |
1 |
B8 |
|
1034 |
Đặng Thị Xuyến |
1949 |
11-03-1969 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Cần thơ |
|
Tiểu Đội Phó TNXP |
26 |
1 |
B8 |
|
1035 |
Nguyễn Thị Hai |
|
11-03-1969 |
Long Mỹ - Cần Thơ |
|
TNXP |
27 |
1 |
B8 |
|
1036 |
Nguyện Thị Lệ |
1947 |
11-03-1969 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Cần thơ |
|
Tiểu Đội Trưởng TNXP |
28 |
1 |
B8 |
|
1037 |
Nguyễn Thị Hà |
1950 |
11-03-1969 |
Phụng Hiệp - Cần Thơ |
|
Chiến sĩ TNXP |
29 |
1 |
B8 |
|
1038 |
Thái Thị Tào |
1945 |
11-03-1969 |
Xà Phiên - Long Mỹ - Cần Thơ |
|
Tiểu Đội Trưởng TNXP |
30 |
1 |
B8 |
|
1039 |
Thạch Thị Liên |
1945 |
11-03-1969 |
Thạch Qưới - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng |
|
Trung Đội Trưởng TNXP |
31 |
1 |
B8 |
|
1040 |
Cao Thị Nhân |
|
11-03-1969 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Cần Thơ |
|
Chiến Sĩ TNXP |
32 |
1 |
B8 |
|
1041 |
Trương Văn Vận |
1944 |
|
Phú Hữu Châu Thành Cần Thơ |
|
Đại Đội Trưởng ĐP Quân |
33 |
1 |
B8 |
|
1042 |
Nguyễn Văn Quang |
1937 |
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
34 |
1 |
B8 |
|
1043 |
Nguyễn Văn Tài |
|
1967 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Du Kích ấp Phước Hòa |
Ấp Đội Phó |
35 |
1 |
B8 |
|
1044 |
Phạm Văn Chơi |
|
|
Hải Hưng |
|
|
36 |
1 |
B8 |
|
1045 |
Phạm Văn Khôi |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
37 |
1 |
B8 |
|
1046 |
Lương Minh Lường |
|
09-05-1947 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Huyện Châu Thành |
Trưởng Công an |
38 |
1 |
B8 |
|
1047 |
Lê Văn Xôm |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
|
|
39 |
1 |
B8 |
|
1048 |
Võ Văn Luyến |
|
1964 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Bí thư Chi đoàn |
40 |
1 |
B8 |
|
1049 |
Phạm Thị Chín |
|
1947 |
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
Xã Đông Phước |
Đội Thiếu Nhi Đoàn Ca Múa |
41 |
1 |
B8 |
|
1050 |
Phạm Văn Ngữ |
|
|
Đông Phước - Châu Thành - Cần Thơ |
ấp Phước Hưng |
ấp Đội Trưởng_Du Kích |
42 |
1 |
B8 |
|