951 |
Nguyễn Văn Đen |
1940 |
1965 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Thành đội Cần Thơ |
Chuẩn úy |
6 |
5 |
B7 |
|
952 |
Nguyễn Văn Thum |
1951 |
1974 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
D Tây Đô |
Chiến sĩ |
7 |
5 |
B7 |
|
953 |
Lê Văn Quỳ |
1911 |
1948 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Thạnh An |
|
8 |
5 |
B7 |
|
954 |
Võ Văn Sẵn |
1941 |
1963 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
9 |
5 |
B7 |
|
955 |
Võ Văn Lâm |
1954 |
1974 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Phú Thứ |
|
10 |
5 |
B7 |
|
956 |
Võ Văn Ảnh |
1925 |
1965 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Thạnh An |
|
11 |
5 |
B7 |
|
957 |
Nguyên Văn Tài |
1946 |
1968 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Thạnh An |
Tiểu Đội Phó |
12 |
5 |
B7 |
|
958 |
Nguyên Văn Thì |
1921 |
1948 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích Phú Thứ |
Tiểu Đội Trường |
13 |
5 |
B7 |
|
959 |
Lê Hoàng Na |
1950 |
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện Châu Thành |
Y Tá Dân Y |
14 |
5 |
B7 |
|
960 |
Huỳnh Văn Song |
1960 |
1983 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
C22,D686,F339 |
Chiến Sĩ |
15 |
5 |
B7 |
|
961 |
Nguyễn Văn Tốt |
1932 |
1963 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Khánh Hội B_Phú An |
Truưởng Ban Cán SỰ |
16 |
5 |
B7 |
|
962 |
Nguyễn Văn Hòn |
1944 |
1967 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích |
|
17 |
5 |
B7 |
|
963 |
Huỳnh Văn Ba |
1930 |
1964 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Thạnh An |
Trưởng Công an |
18 |
5 |
B7 |
|
964 |
Đinh Hoàng Phi |
1962 |
1983 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
C16_E157_F339 |
Chiến Sĩ |
19 |
5 |
B7 |
|
965 |
Nguyễn Văn Trực |
|
1962 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Phú Thứ |
Xã Đội Trưởng |
20 |
5 |
B7 |
|
966 |
Đông |
|
|
|
|
|
21 |
5 |
B7 |
|
967 |
Phan Văn Bình |
|
|
|
|
|
22 |
5 |
B7 |
|
968 |
Phạn Chính Thành |
1940 |
1971 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Đội Phú Thứ |
Chính trị viên |
23 |
5 |
B7 |
|
969 |
Huýnh Văn Tổng |
1941 |
1963 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Thượng Sĩ |
24 |
5 |
B7 |
|
970 |
Nguyễn Văn Việt |
1942 |
1968 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Cơ Xưởng |
Thượng Sĩ |
25 |
5 |
B7 |
|
971 |
Phạm Văn út |
1921 |
1948 |
|
|
|
26 |
5 |
B7 |
|
972 |
Châu Văn Bé |
|
1968 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Trinh Sát |
Trung Sĩ |
27 |
5 |
B7 |
|
973 |
Lâm Văn Thanh |
|
|
|
|
|
28 |
5 |
B7 |
|
974 |
Nguyễn Văn Vốn |
1953 |
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích |
|
29 |
5 |
B7 |
|
975 |
Lê Văn Lẩm |
1934 |
1962 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Trung Sĩ |
30 |
5 |
B7 |
|
976 |
Cao Văn Trình |
|
|
|
|
|
31 |
5 |
B7 |
|
977 |
Lê Văn Út |
1940 |
1967 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Thạnh An |
Xã Đội Trưởng |
32 |
5 |
B7 |
|
978 |
Huỳnh Văn Đời |
1951 |
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích Xã Phú An |
|
33 |
5 |
B7 |
|
979 |
Nguyễn Văn Trọng |
|
|
|
|
|
34 |
5 |
B7 |
|
980 |
Phạm Văn Be |
1949 |
1968 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Địa Phương Quân |
Thượng Sĩ |
35 |
5 |
B7 |
|
981 |
Trần Văn Trung |
1918 |
1970 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
36 |
5 |
B7 |
|
982 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
|
|
|
|
37 |
5 |
B7 |
|
983 |
Nguyễn Văn Chướng |
|
|
|
|
|
38 |
5 |
B7 |
|
984 |
Nguyễn Văn Sáu |
1946 |
01-10-1970 |
Trường Long |
|
|
39 |
5 |
B7 |
|
985 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
1942 |
1968 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích Thạnh An |
|
40 |
5 |
B7 |
|
986 |
Thật |
|
|
|
|
|
41 |
5 |
B7 |
|
987 |
Lâm Văn Trà |
1923 |
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Âps Đội Phó Khánh Bình |
42 |
5 |
B7 |
|
988 |
Nguyễn Văn Ni |
1939 |
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Phú Thứ |
Xã đội phó |
43 |
5 |
B7 |
|
989 |
Nguyễn Văn Chất |
|
|
|
|
|
44 |
5 |
B7 |
|
990 |
Lê Văn Lầu |
1921 |
1968 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Kinh Tai |
Trưởng Ban |
45 |
5 |
B7 |
|
991 |
Nguyễn Văn Đua |
1963 |
1985 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
QK9 |
Tiểu Đội Trưởng |
46 |
5 |
B7 |
|
992 |
Nguyễn Văn Hứng |
1947 |
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
ÂP Đội Trưởng |
47 |
5 |
B7 |
|
993 |
Trần Văn Bầu |
1958 |
1983 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
C7_D5_E157_F339 |
Trung Đội Phó |
48 |
5 |
B7 |
|
994 |
Xoài |
|
|
|
|
|
49 |
5 |
B7 |
|
995 |
Nguyễn Văn Tiếp |
1955 |
1983 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Đại Đội Phó |
50 |
5 |
B7 |
|
996 |
Hồng Văn Hây |
|
|
|
|
|
51 |
5 |
B7 |
|
997 |
Lê Ngọc Anh |
|
|
|
|
|
52 |
5 |
B7 |
|
998 |
Huỳnh Văn Thảo |
|
|
|
|
|
53 |
5 |
B7 |
|
999 |
Trần Văn Tư |
1929 |
1963 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích Phú An_Phú Thứ |
Tiểu Đội Phó |
54 |
5 |
B7 |
|
1000 |
Võ Văn Cầu |
1955 |
1975 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Chiến Sĩ |
55 |
5 |
B7 |
|