851 |
Phan Hòa Lợi |
|
|
|
|
|
32 |
3 |
B7 |
|
852 |
Nguyễn Văn Tư |
|
|
|
|
|
33 |
3 |
B7 |
|
853 |
Đỗ Văn Thum |
1959 |
20-01-1975 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Xã đội phó |
34 |
3 |
B7 |
|
854 |
Nguyễn Văn Ba |
1934 |
1968 |
|
|
|
35 |
3 |
B7 |
|
855 |
Cao Văn Tám |
|
|
|
|
|
36 |
3 |
B7 |
|
856 |
Lê Văn Sinh |
|
|
|
|
|
37 |
3 |
B7 |
|
857 |
Nguyễn Văn Bé (Bé Sáu) |
1950 |
22-05-1966 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
D Tây Đô |
C phó |
38 |
3 |
B7 |
|
858 |
Nguyễn Tấn Đức |
|
|
|
|
|
39 |
3 |
B7 |
|
859 |
Lê Văn Cứ |
|
|
|
|
|
40 |
3 |
B7 |
|
860 |
Phan Văn Hoàng |
1956 |
22-02-1971 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Xã đội phó |
41 |
3 |
B7 |
|
861 |
Trần Hiếu Nhân |
|
12-01-1962 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
A trưởng |
42 |
3 |
B7 |
|
862 |
Nguyễn Văn Su |
1930 |
12-11-1963 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích ấp |
|
43 |
3 |
B7 |
|
863 |
Lê Văn Gương |
1936 |
09-1965 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Cán sự ấp |
44 |
3 |
B7 |
|
864 |
Nguyễn Thị Bột |
|
|
|
|
|
45 |
3 |
B7 |
|
865 |
Lý Nhen |
|
1965 |
|
Du kích ấp Phú Lộc |
|
46 |
3 |
B7 |
|
866 |
Trần Văn Trải |
|
|
|
|
|
47 |
3 |
B7 |
|
867 |
Huỳnh Văn Thắm |
1920 |
12-11-1962 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Xã đội trưởng |
48 |
3 |
B7 |
|
868 |
Nguyễn Văn Tải |
1927 |
12-02-1968 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích |
|
49 |
3 |
B7 |
|
869 |
Nguyễn Văn Hai |
|
|
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Xã đội phó |
50 |
3 |
B7 |
|
870 |
Trương Văn Gấm |
|
|
|
|
|
51 |
3 |
B7 |
|
871 |
Dương Thanh Hà (Hòa) |
|
|
|
|
|
52 |
3 |
B7 |
|
872 |
Hồ Hồng Lực |
|
24-10-1948 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
Công an xã |
Cán bộ |
53 |
3 |
B7 |
|
873 |
Nguyễn Văn Nhơn |
1945 |
12-02-1968 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Du kích |
54 |
3 |
B7 |
|
874 |
Nguyễn Văn Thôi |
1943 |
03-02-1958 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích xã |
|
55 |
3 |
B7 |
|
875 |
Nguyễn Văn Cốc |
1937 |
28-10-1968 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Bí thư Chi đoàn |
56 |
3 |
B7 |
|
876 |
Vũ Hồng Phước |
1933 |
01-10-1967 |
Trường Long |
Huyện Ô Môn |
Huyện ủy viên |
57 |
3 |
B7 |
|
877 |
Nguyễn chí Nghiệp |
1951 |
31-07-1968 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D Tây Đô |
B phó |
58 |
3 |
B7 |
|
878 |
Nguyễn Văn Nhuần |
|
13-03-1984 |
Trường Long |
|
|
59 |
3 |
B7 |
|
879 |
Võ Văn Châu |
|
1950 |
Trường Long |
|
|
60 |
3 |
B7 |
|
880 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1947 |
1965 |
Trường Long |
|
|
61 |
3 |
B7 |
|
881 |
Nguyễn Văn Cum |
|
1965 |
Trường Long |
|
|
62 |
3 |
B7 |
|
882 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
63 |
3 |
B7 |
|
883 |
Phan Việt Thù |
1937 |
1972 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Thạnh An |
Xã đội phó |
1 |
4 |
B7 |
|
884 |
Mai Hồng Sương |
1929 |
1962 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Phú An |
Xã đội phó |
2 |
4 |
B7 |
|
885 |
Phùng Hứng |
1923 |
1972 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã |
Trưởng Ban Kinh Tài |
3 |
4 |
B7 |
|
886 |
Phùng Dân |
1950 |
1967 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du Kích xã |
|
4 |
4 |
B7 |
|
887 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1934 |
1973 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Địa phương quân Châu thành |
Tiểu đội trưởng |
5 |
4 |
B7 |
|
888 |
Nguyễn Hữu Long |
1938 |
1967 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Phó Ban An ninh |
6 |
4 |
B7 |
|
889 |
Lê Đình Bé Ba |
1945 |
1945 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Thạnh An |
|
7 |
4 |
B7 |
|
890 |
Lê Văn Thảo |
1932 |
1963 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Thạnh An |
|
8 |
4 |
B7 |
|
891 |
Đặng Văn Vinh (Dinh) |
|
|
|
|
|
9 |
4 |
B7 |
|
892 |
Trương Văn Chiêu |
1939 |
1965 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Khánh Bình-Phú An |
Ấp đội phó |
10 |
4 |
B7 |
|
893 |
Trương Văn Hòn |
1925 |
1975 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Thạnh An |
|
11 |
4 |
B7 |
|
894 |
Lê Văn Xế |
1938 |
1969 |
Hưng Phú - TP Cần Thơ - TP Cần Thơ |
|
|
12 |
4 |
B7 |
|
895 |
Võ Văn Chiếu |
1933 |
|
Hưng Phú - TP Cần Thơ - TP Cần Thơ |
|
|
13 |
4 |
B7 |
|
896 |
Nguyễn Văn Còi |
1927 |
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện Châu Thành |
Tài Vụ huyện ủy |
14 |
4 |
B7 |
|
897 |
Lê Minh Long |
|
|
|
|
|
15 |
4 |
B7 |
|
898 |
Trần Văn Hùng |
1940 |
1962 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Phú An-Phú Thứ |
A trưởng |
16 |
4 |
B7 |
|
899 |
Nguyễn Văn Ba |
1943 |
1961 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
17 |
4 |
B7 |
|
900 |
Nguyễn Văn Do |
|
1969 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
Xã Phú Thứ |
Xã đội phó |
18 |
4 |
B7 |
|