651 |
Nguyễn Hồng Dân |
1941 |
03-04-1963 |
|
Trường Đảng tỉnh Cần Thơ |
Cán bộ |
27 |
3 |
B6 |
|
652 |
Suối |
|
11-1971 |
Tân Phước Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Đội bảo vệ Tỉnh ủy Cần Thơ |
Chiến sĩ |
28 |
3 |
B6 |
|
653 |
Đặng Văn Thu |
1947 |
03-07-1969 |
Đông Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Văn phòng Tỉnh ủy Cần Thơ |
Y sĩ |
29 |
3 |
B6 |
|
654 |
Nguyễn Văn Minh |
1926 |
01-05-1989 |
Phường Hưng Lợi - Tp.Cần Thơ |
Cục XD Kinh tế-BTL Hải quân |
Đại tá |
30 |
3 |
B6 |
|
655 |
Nguyễn Thị Tính |
1926 |
07-12-1971 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Xã Hiệp Hưng |
Bí thư |
31 |
3 |
B6 |
|
656 |
Trần Hoán |
|
|
|
|
|
32 |
3 |
B6 |
|
657 |
Huỳnh Thế Phương |
1923 |
25-01-1990 |
Đức Phổ - Nghĩa Bình |
Đài Phát Thanh Hậu Giang |
Giám đốc |
33 |
3 |
B6 |
|
658 |
Dương Văn Cao |
1926 |
24-04-1947 |
Trung Tức - Thạnh Trị - Hậu Giang |
|
A Trưởng |
35 |
3 |
B6 |
|
659 |
Trần Thanh bạch |
1951 |
25689 |
Tạ An Khương - Ngọc Hiển - Minh Hải |
An Ninh huyện Ngọc Hiển |
Cán bộ |
1 |
4 |
B6 |
|
660 |
Trần Minh Tấn |
1939 |
26248 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
Thành Ủy Cần Thơ |
Cán bộ vùng 01 |
2 |
4 |
B6 |
|
661 |
Hoàng Văn Bé |
|
25-07-1972 |
Cần Thơ - Hậu Giang |
D770,Cục Hậu Cần |
|
3 |
4 |
B6 |
|
662 |
Lê Văn Chức |
1944 |
16-06-1970 |
Vĩnh Trung - Sóc Trăng |
K34,Phòng TW |
H1,A Phó |
4 |
4 |
B6 |
|
663 |
Danh Thang |
|
|
|
D10,E2,F4 |
B1,Chiến Sĩ |
5 |
4 |
B6 |
|
664 |
Lê Văn Dân |
1966 |
08-1984 |
Thới Lai - Ô Môn - Hậu Giang |
D10,E2,F4 |
B1,Chiên sĩ |
6 |
4 |
B6 |
|
665 |
Võ Văn Dân |
|
05-06-1984 |
Minh Hải - Long Phú - Hậu giang |
D2,E2,F4 |
B1,Chiến sĩ |
7 |
4 |
B6 |
|
666 |
Dương Hoàng Anh |
|
|
|
|
|
8 |
4 |
B6 |
|
667 |
Nguyễn Lý Quân |
|
02-06-1982 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
F4 |
H2,A Trưởng |
9 |
4 |
B6 |
|
668 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
|
|
|
|
10 |
4 |
B6 |
|
669 |
Lê Minh Thịnh |
|
|
|
|
|
11 |
4 |
B6 |
|
670 |
Bùi Ngọc Thành |
|
27-11-1981 |
|
E20 |
|
12 |
4 |
B6 |
|
671 |
Nguyễn Công Hồng |
1959 |
26-07-1984 |
Long Đức - Long Phú - Hậu Giang |
C2,D4,E42,F9 |
B phó |
13 |
4 |
B6 |
|
672 |
Danh Văn Hai |
|
09-03-1984 |
Thạnh Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
D3,E1,F9 |
H1,A Trưởng |
14 |
4 |
B6 |
|
673 |
Lê Văn Ứng |
|
03-10-1983 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
H3 |
15 |
4 |
B6 |
|
674 |
Nguyễn Văn Thanh |
1920 |
30-04-1970 |
Châu Hưng - Thanh Trị - Sóc Trăng |
Mỹ La Tinh |
Phó vụ CuBa |
16 |
4 |
B6 |
|
675 |
Thạch Bế |
|
07-04-1981 |
|
C7,D5 |
|
17 |
4 |
B6 |
|
676 |
Nguyễn Chín |
10206 |
03-05-1970 |
TT Diên Khánh -Diên Khánh - Khánh Hòa |
E20,F4,QK9 |
Thiếu Tá,Chính Uỷ |
18 |
4 |
B6 |
|
677 |
Phạm Minh Hạnh |
1954 |
19-02-1969 |
Cái Nước - Cà Mau |
|
A Trưởng |
19 |
4 |
B6 |
|
678 |
Nguyễn Văn Trân(Tần) |
|
10-01-1985 |
Long Phú - Sóc Trăng - Hậu Giang |
|
|
20 |
4 |
B6 |
|
679 |
Trần Văn Sang |
|
12-5-1984 |
An Tư - Long Phú - Hậu Giang |
E8,F339 |
|
21 |
4 |
B6 |
|
680 |
Nguyễn Văn Nguyện |
|
07-02-1985 |
An Thạnh Nhì - Long Phú - Hậu Giang |
D3,E1,F9 |
|
22 |
4 |
B6 |
|
681 |
Thạch Sa Rết |
|
01-06-1981 |
Phước Tân - Mỹ Tú - Hậu Giang |
C3,D7,E10 |
|
23 |
4 |
B6 |
|
682 |
Nguyễn Tấn Thịnh |
1963 |
22-04-1985 |
P Xuân Khánh - TP Cần Thơ - Cần Thơ |
Phòng Chính Trị F339 |
|
24 |
4 |
B6 |
|
683 |
Nguyễn Văn Khương |
|
02-04-1986 |
Tân Hiệp B - Tân Hiệp |
|
|
25 |
4 |
B6 |
|
684 |
Nguyễn Văn Bé |
|
|
|
|
|
26 |
4 |
B6 |
|
685 |
Cao Văn Da |
|
|
|
|
|
27 |
4 |
B6 |
|
686 |
Phạm Văn Toàn |
|
|
|
|
|
28 |
4 |
B6 |
|
687 |
Nguyễn Văn Thành |
|
11-02-1972 |
Cần Thơ |
D87,E30 |
|
29 |
4 |
B6 |
|
688 |
Thạch Chín |
|
22-01-1981 |
Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
F4 |
|
30 |
4 |
B6 |
|
689 |
Bùi Công Trình(Bùi Công Tình) |
1960 |
24-09-1983 |
Trà Nóc - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
C2,D1,E1,F330 |
|
31 |
4 |
B6 |
|
690 |
Khiếu Văn Linh |
|
|
Hưng Lợi - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
|
|
32 |
4 |
B6 |
|
691 |
Tào Văn Chung |
|
|
|
Phòng Tham Mưu |
|
33 |
4 |
B6 |
|
692 |
Nguyễn Thái Phước |
|
17-12-1982 |
|
Dân Sự Hợp Đồng |
|
34 |
4 |
B6 |
|
693 |
Bùi Văn Lâm |
1956 |
30-07-1984 |
Trường Long - Châu Thành - Hậu Giang |
|
H2,A Trưởng |
35 |
4 |
B6 |
|
694 |
Bùi Văn Đại |
1924 |
21-01-1948 |
Nhơn Ái - Châu Thành A - Cần Thơ |
C1085,D500 |
B Trưởng |
1 |
1 |
B7 |
|
695 |
Phạm Văn Nghiệp |
1945 |
23-06-1964 |
Trường Long |
|
|
2 |
1 |
B7 |
|
696 |
Lê Hữu Lợi |
1929 |
1962 |
Trường Long, Châu Thành A, Hậu Giang |
|
|
3 |
1 |
B7 |
|
697 |
Nguyễn Văn Hên |
1940 |
|
Trường Long |
|
|
4 |
1 |
B7 |
|
698 |
Đoàn Văn Đầy |
1922 |
07-02-1971 |
Trường Long |
|
|
5 |
1 |
B7 |
|
699 |
Đoàn Văn Ngộ |
|
22568 |
Trường Long |
|
|
6 |
1 |
B7 |
|
700 |
Đoàn Văn Chót |
|
09-01-1965 |
Trường Long |
|
|
7 |
1 |
B7 |
|