551 |
Nguyễn Hoàng Em |
|
13-09-1985 |
Nhơn Ái - Châu Thành - Hậu Giang |
C5D2E250F303 |
Chiến sỹ |
2 |
1 |
B6 |
|
552 |
Nguyễn Thanh Dân |
|
11-12-1981 |
Thường Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
3 |
1 |
B6 |
|
553 |
Huỳnh Đức Truyện |
1954 |
07-01-1984 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
Trung úy-D Phó |
4 |
1 |
B6 |
|
554 |
Nguyễn Quốc Sự |
|
06-04-1985 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
C21E14 |
|
5 |
1 |
B6 |
|
555 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
6 |
1 |
B6 |
|
556 |
Nguyễn Văn Hồng |
|
08-04-1985 |
Phú Hữu - Châu Thành - Hậu Giang |
C3D218E14 |
|
7 |
1 |
B6 |
|
557 |
Nguyễn Văn Khá |
|
09-07-1984 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
D3E1F303 |
A Trưởng |
8 |
1 |
B6 |
|
558 |
Nguyễn Văn Trò |
|
15-04-1980 |
Châu Thành - Hậu Giang |
F4 |
|
9 |
1 |
B6 |
|
559 |
Võ Thành Xuân |
|
01-01-1982 |
Châu Thành - Hậu Giang |
E20 |
|
10 |
1 |
B6 |
|
560 |
Nguyễn Quang Túc |
|
16-01-1980 |
Châu Thành - Hậu Giang |
F4 |
|
11 |
1 |
B6 |
|
561 |
Hà Văn Bửu |
|
15-07-1983 |
Châu Thành - Hậu Giang |
E20 |
|
12 |
1 |
B6 |
|
562 |
Nguyễn Văn Dực |
|
02-01-1983 |
Châu Thành - Hậu Giang |
E20 |
|
13 |
1 |
B6 |
|
563 |
Lê Văn Gổ |
|
15-07-1982 |
Châu Thành - Hậu Giang |
E20 |
|
14 |
1 |
B6 |
|
564 |
Nguyễn Văn Thành |
|
27-02-1981 |
Châu Thành - Hậu Giang |
D950 |
|
15 |
1 |
B6 |
|
565 |
Phạm Văn Rớt |
|
27-06-1981 |
Châu Thành - Hậu Giang |
F8 |
|
16 |
1 |
B6 |
|
566 |
Huỳnh Văn Cư |
|
09-04-1985 |
Tân Thuận - Châu Thành - Hậu Giang |
C220E14 |
|
17 |
1 |
B6 |
|
567 |
Nguyễn Văn Đàng |
|
18-09-1985 |
Nhơn Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
D V1F339 |
|
18 |
1 |
B6 |
|
568 |
Nguyễn Văn Sáu |
|
12-04-1983 |
Phú An - Châu Thành - Hậu Giang |
D3E2D bộ |
B1-Chiến sỹ |
19 |
1 |
B6 |
|
569 |
Phạm Văn Bảy |
|
01-02-1985 |
Trường Long - Châu Thành - Hậu Giang |
D220E14 |
|
20 |
1 |
B6 |
|
570 |
Nguyễn Văn Giỏi |
|
19-03-1985 |
Thới Minh - Châu Thành |
D22E14 |
|
21 |
1 |
B6 |
|
571 |
Lê Tấn Đạt |
|
30-01-1986 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
C2D3E8 |
|
22 |
1 |
B6 |
|
572 |
Nguyễn Văn Long |
|
02-04-1983 |
Đông Phú - Châu Thành - Hậu Giang |
E8 |
|
23 |
1 |
B6 |
|
573 |
Hồ Văn Nhi |
1955 |
12-11-1983 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
D208DC |
H3-B Trưởng |
24 |
1 |
B6 |
|
574 |
Nguyễn Văn Thiết |
|
01-04-1982 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
C18E10 |
|
25 |
1 |
B6 |
|
575 |
Lê Văn Lê |
|
09-03-1979 |
Trường Long - Châu Thành - Hậu Giang |
D4E9F339 |
|
26 |
1 |
B6 |
|
576 |
Nguyễn Văn Cụ |
|
01-06-1983 |
Trường Long - Châu Thành - Hậu Giang |
C1D1E6 |
|
27 |
1 |
B6 |
|
577 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
19-08-1985 |
TT Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C11D3E4 |
|
28 |
1 |
B6 |
|
578 |
Trần Văn Nhiên |
|
04-02-1985 |
Trường Lộc - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
29 |
1 |
B6 |
|
579 |
Trần Phước Thọ |
|
07-08-1985 |
TT Phụng Hiệp - Hậu Giang |
C3D7E30F4 |
H1-A Trưởng |
30 |
1 |
B6 |
|
580 |
Đặng Phong Khang |
1961 |
13-03-1985 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
H1-A Trưởng |
31 |
1 |
B6 |
|
581 |
Nguyễn Văn Hùng |
1960 |
05-10-1982 |
Trường Long Đông - Châu Thành - Hậu Giang |
C1D1E1F9 |
B2-Chiến sỹ |
32 |
1 |
B6 |
|
582 |
Nguyễn Văn Thêm |
1961 |
26-07-1985 |
Mỹ Phước - Mỹ Tú - Hậu Giang |
D bộ D7E30F4 |
|
33 |
1 |
B6 |
|
583 |
Phạm Hữu Đức |
|
11-04-1985 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
34 |
1 |
B6 |
|
584 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
35 |
1 |
B6 |
|
585 |
Nguyễn Kim Lâm |
|
22577 |
Xã Nguyễn Huân - Đầm Dơi - Cà Mau |
|
|
1 |
2 |
B6 |
|
586 |
Ngô Ngọc Viện |
|
26416 |
Bình Minh - Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
Đ đội 9, t đoàn 3 - T đoàn 9 |
|
2 |
2 |
B6 |
|
587 |
Nguyễn Thanh Hồng (2 Sậu) |
1948 |
26-06-1970 |
Lợi Dũ - An Bình - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
Thành đội Cần Thơ |
Tiểu đội trưởng |
3 |
2 |
B6 |
|
588 |
Lê Phước Cương |
1939 |
04-03-1964 |
Hiệp Hưng - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Đại đội đặc công |
C Trưởng |
4 |
2 |
B6 |
|
589 |
Bùi Văn Đáng |
|
18-11-1984 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
5 |
2 |
B6 |
|
590 |
Trần Quốc Nam |
|
02-06-1983 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
6 |
2 |
B6 |
|
591 |
Trần Quốc Kỳ |
|
07-01-1983 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
7 |
2 |
B6 |
|
592 |
Nguyễn Văn Năm |
|
14-02-1984 |
TT Cái Răng - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
8 |
2 |
B6 |
|
593 |
Hồ Văn Oai |
|
25-12-1984 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
9 |
2 |
B6 |
|
594 |
Trần Văn Bảy |
|
06-07-1983 |
Tân Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
10 |
2 |
B6 |
|
595 |
Nguyễn Văn Nhờ |
1963 |
06-10-1983 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
11 |
2 |
B6 |
|
596 |
Nguyễn Văn Bảo |
1936 |
25-07-1968 |
Tân Long - Thạnh Trị - Hậu Giang |
Tỉnh Rạch Giá |
Cán bộ binh vận |
12 |
2 |
B6 |
|
597 |
Lê Văn Nước |
|
09-07-1983 |
Nhơ Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
13 |
2 |
B6 |
|
598 |
Nguyễn Văn Tánh |
|
06-07-1963 |
Phú Hòa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
14 |
2 |
B6 |
|
599 |
Đặng Văn Hải |
|
13-12-1984 |
Đông Phước - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
15 |
2 |
B6 |
|
600 |
Đặng Văn Vinh |
|
30-12-1983 |
Nhơ Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
16 |
2 |
B6 |
|