501 |
Trần Văn Thùa |
1948 |
10-05-1966 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Du kích Xã Nhơn Nghĩa |
A Trưởng |
15 |
4 |
B5 |
|
502 |
Hà Thái Hưng |
|
|
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện đội Châu Thành |
|
16 |
4 |
B5 |
|
503 |
Lê Văn Mách |
|
|
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
|
17 |
4 |
B5 |
|
504 |
Nguyễn Văn Hiệp |
|
1974 |
Ô Môn - Hậu Giang |
Huyện đội Châu Thành |
|
18 |
4 |
B5 |
|
505 |
Trần Văn Tâm |
1958 |
17-07-1973 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Huyện đội Châu Thành |
Bảo vệ |
19 |
4 |
B5 |
|
506 |
Nguyễn Văn Vinh |
1956 |
1982 |
|
D:Tây Đô |
H1 |
20 |
4 |
B5 |
|
507 |
Lê Hùng Dũng |
1957 |
05-01-1982 |
Vị Thủy - Long Mỹ - Hậu Giang |
C1-D:Tây Đô |
Chuẩn úy |
21 |
4 |
B5 |
|
508 |
Huỳnh Thanh Búp |
|
05-01-1982 |
Ngọc Tố - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
D:Tây Đô |
Trung úy |
22 |
4 |
B5 |
|
509 |
Trần Văn Tiển (Tư Hòa) |
1941 |
09-04-0963 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
|
B Phó |
23 |
4 |
B5 |
|
510 |
Phaạm Thành Bé |
1943 |
09-10-1970 |
Tân Bình - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
Bảo vệ binh vận |
B Trưởng |
24 |
4 |
B5 |
|
511 |
huỳnh Văn Thọ |
1933 |
19-07-1955 |
Tân Thuận - Ngọc Hiển - Minh Hải |
Xã Ngọc Hiển |
Xã đội trưởng |
25 |
4 |
B5 |
|
512 |
Nguyễn Văn Hảo |
1908 |
10-12-1945 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành -Hậu Giang |
Xã Thạnh Xuân |
CA |
26 |
4 |
B5 |
|
513 |
Võ Văn Năm |
1929 |
17-09-1962 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Ấp đội Trưởng |
27 |
4 |
B5 |
|
514 |
Lê Út Em |
1940 |
16-04-1969 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Hậu Giang |
D:Tây Đô I |
Chinh trị viên Đại đội |
28 |
4 |
B5 |
|
515 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
29 |
4 |
B5 |
|
516 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
30 |
4 |
B5 |
|
517 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
31 |
4 |
B5 |
|
518 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
32 |
4 |
B5 |
|
519 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
33 |
4 |
B5 |
|
520 |
Nguyễn Hồng Trai (Ngọc Trai) |
1944 |
26-12-1974 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
D:Tây Đô 3 |
|
34 |
4 |
B5 |
|
521 |
Nguyễn Văn Hơn (Ba Đức) |
|
24-03-1968 |
|
|
|
35 |
4 |
B5 |
|
522 |
Nguyễn Văn Tây |
|
4-1970 |
|
|
|
36 |
4 |
B5 |
|
523 |
Khổng Văn Nhạc (Dũng) |
|
|
|
|
|
37 |
4 |
B5 |
|
524 |
Giới |
|
|
Cà Mau |
|
|
38 |
4 |
B5 |
|
525 |
Nguyễn Văn Minh |
|
24-06-1964 |
|
|
|
39 |
4 |
B5 |
|
526 |
Trần Hồng Lạc |
|
02-05-1967 |
|
|
|
40 |
4 |
B5 |
|
527 |
Hơn |
|
|
|
|
|
41 |
4 |
B5 |
|
528 |
Võ Minh Đạo |
|
|
|
|
|
42 |
4 |
B5 |
|
529 |
Khổng Văn Thường |
|
|
|
|
|
43 |
4 |
B5 |
|
530 |
Nguyễn Văn Đấu |
|
|
|
|
|
44 |
4 |
B5 |
|
531 |
Nguyễn Thanh Hùm |
|
03-03-1985 |
Thới Thạnh - Ô Môn - Cần Thơ |
C3E1F9 |
|
45 |
4 |
B5 |
|
532 |
Nguyễn Văn Thị |
1958 |
01-01-1979 |
Trường Long - Châu Thành A - Cần Thơ |
F4 |
A Trưởng |
46 |
4 |
B5 |
|
533 |
Mộ trống |
|
|
|
|
|
47 |
4 |
B5 |
|
534 |
Dương Văn Thưởng |
|
1970 |
Nhơn Nghĩa - Châu Thành - Hậu Giang |
Tây Đô 2 |
Trung úy-C Phó |
48 |
4 |
B5 |
|
535 |
Lê Văn Ngọc |
|
05-03-1985 |
Hòa Tú - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
E429F302 |
B1-Chiến sỹ |
49 |
4 |
B5 |
|
536 |
Đặng Văn Hương |
|
30-01-1971 |
Thạnh Xuân - Châu Thành - Hậu Giang |
Đoàn 814-CHC |
B Trưởng |
50 |
4 |
B5 |
|
537 |
Triệu Văn Đạo |
|
13-02-1984 |
Vĩnh Tân - Thạnh Trị - Hậu Giang |
D2E312F339 |
H1-Chiến sỹ |
51 |
4 |
B5 |
|
538 |
Nguyễn Thanh Liêm |
1966 |
14-04-1985 |
56 Hai Bà Trưng - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
C19E201F302 |
|
52 |
4 |
B5 |
|
539 |
Lê Minh Hiếu |
|
04-04-1985 |
An Hòa - TP Cần Thơ - Hậu Giang |
E430F302 |
H1-Chiến sỹ |
53 |
4 |
B5 |
|
540 |
Nguyễn Hồng Châu |
1965 |
09-03-1985 |
Hưng Phú - Mỹ Tú - Hậu Giang |
C18E201F302 |
B1-Chiến sỹ |
54 |
4 |
B5 |
|
541 |
Nguyễn Quang |
1925 |
24-05-1973 |
Minh Đức - Mõ Cày - Bến Tre |
QK9 |
Cán bộ thông tin |
55 |
4 |
B5 |
|
542 |
Triệu Sui |
|
05-04-1985 |
Khu 2 - TT Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
E429F302 |
H1-Chiến sỹ |
56 |
4 |
B5 |
|
543 |
Huỳnh Văn Lộc |
|
13-03-1985 |
Hậu Giang |
E429F302 |
|
57 |
4 |
B5 |
|
544 |
Lê Tám Phát |
1962 |
06-01-1982 |
TT Long Mỹ - Mỹ Xuyên - Hậu Giang |
C2 D Tây Đô |
H1 |
58 |
4 |
B5 |
|
545 |
Lê Văn Thành |
1957 |
22-02-1982 |
Trường Long - Châu Thành - Hậu Giang |
D492 |
B1 A Trưởng |
59 |
4 |
B5 |
|
546 |
Bùi Văn Lợi |
1948 |
21-08-1971 |
Long Thạnh - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
2112 Bảo vệ tỉnh ủy Cần Thơ |
A Trưởng |
60 |
4 |
B5 |
|
547 |
Nguyễn Văn Điểm |
|
13-03-1968 |
Thạnh Hòa - Phụng Hiệp - Hậu Giang |
|
Du kích xã |
61 |
4 |
B5 |
|
548 |
Nguyễn Đức Dầy |
1936 |
25-12-1968 |
Quãng Nam - Đà Nẵng |
Bảo vệ binh vận khu |
Trung úy |
62 |
4 |
B5 |
|
549 |
Nguyễn Đình Hóa |
1947 |
16-01-1984 |
Hà Nam Ninh |
F8 |
Thiếu tá |
63 |
4 |
B5 |
|
550 |
Phạm Thị Sang |
|
1961 |
Hậu Giang |
CA nhân dân |
Chiến sỹ |
1 |
1 |
B6 |
|